Bệnh ung thư ống dẫn trứng là một căn bệnh hiếm gặp và có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, nhưng thường thấy nhiều nhất ở phụ nữ trong độ tuổi 50 – 60. Trong giai đoạn ban đầu, triệu chứng của bệnh thường mơ hồ và dễ nhầm lẫn với các bệnh khác. Trong bài viết hôm nay, nhà thuốc An Tâm sẽ hướng dẫn bạn hiểu về ung thư ống dẫn trứng, các dấu hiệu, quá trình chẩn đoán và phương pháp điều trị cho căn bệnh này.
Bệnh ung thư ống dẫn trứng là gì?
Ống dẫn trứng là cặp ống nối từ buồng trứng đến tử cung. Ung thư ống dẫn trứng là tình trạng mọc khối u ác tính trong ống dẫn trứng do sự tăng trưởng không kiểm soát của các tế bào trong ống dẫn. Khi khối u lan sang một vị trí khác trong cơ thể, chúng ta gọi đó là ung thư di căn từ ống dẫn trứng.
Hơn 95% trường hợp ung thư ống dẫn trứng được phát hiện là ung thư tuyến, xuất phát từ các tế bào tuyến. Một số ít trường hợp là ung thư mô liên kết – sarcoma.
Đây là một căn bệnh rất hiếm, chỉ chiếm 1-2% trong tổng số các bệnh ung thư phụ khoa. Trên toàn cầu, chỉ có khoảng 1500-2000 trường hợp ung thư ống dẫn trứng được báo cáo.
Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhiều nhất ở phụ nữ trong độ tuổi 50-60, đặc biệt là những phụ nữ da trắng, ít có con hoặc không có con. Hệ thống phân loại FIGO và TNM được sử dụng để phân loại các giai đoạn của ung thư ống dẫn trứng.
Một số yếu tố liên quan đến ung thư ống dẫn trứng
Ung thư ống dẫn trứng là một căn bệnh rất hiếm, vì vậy nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể liên quan đến bệnh này, bao gồm:
- Nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc xuất hiện viêm trong ống dẫn trứng.
- Không có con.
- Không sử dụng các biện pháp phòng ngừa thai an toàn.
- Có người trong gia đình đã từng mắc bệnh ung thư ống dẫn trứng.
- Đột biến gen: Có bằng chứng cho thấy phụ nữ thừa hưởng gen BRCA1, một loại gen liên quan đến ung thư vú và ung thư buồng trứng, có nguy cơ phát triển thành ung thư ống dẫn trứng cao hơn.
Các dấu hiệu của ung thư ống dẫn trứng là gì?
Có một số dấu hiệu của ung thư ống dẫn trứng, bao gồm:
- Ra máu âm đạo không bình thường.
- Có dịch màu trắng hoặc hồng tiết ra từ âm đạo.
- Đau hoặc cảm thấy áp lực ở phần bụng dưới.
- Sưng hoặc xuất hiện khối u trong khung chậu.
- Hiện tượng cổ trướng: Khi ung thư phát triển, có thể có sự tích tụ chất lỏng trong khoang bụng.
Tuy nhiên, nhiều bệnh học khác cũng có triệu chứng tương tự như vậy. Do đó, nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào trên, hãy đến cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và chẩn đoán.
Phương pháp chẩn đoán ung thư ống dẫn trứng
Các xét nghiệm và phương pháp thăm khám được bác sĩ yêu cầu khi có nghi ngờ về ung thư ống dẫn trứng bao gồm:
- Khám vùng chậu: Bác sĩ sẽ sử dụng một dụng cụ mỏ vịt để mở rộng âm đạo và tiến hành kiểm tra tử cung, buồng trứng và ống dẫn trứng một cách dễ dàng hơn.
- Xét nghiệm Pap: Xét nghiệm Pap, còn được gọi là phết tế bào cổ tử cung, được sử dụng để tìm kiếm tế bào tiền ung thư. Bác sĩ sẽ lấy một số tế bào từ cổ tử cung và gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra. Xét nghiệm Pap cũng được sử dụng trong quá trình sàng lọc và chẩn đoán ung thư cổ tử cung.
- Siêu âm: Siêu âm có thể được thực hiện từ bên ngoài bụng hoặc qua ngã âm đạo để tiến hành chẩn đoán bệnh.
- Xét nghiệm máu: Phát hiện sự bất thường trong công thức máu có thể giúp bác sĩ chẩn đoán ung thư ống dẫn trứng.
- Sinh thiết: Để xác định chính xác có tồn tại ung thư ống dẫn trứng hay không, sinh thiết được thực hiện. Thủ thuật này nhằm quan sát một phần của khối u dưới kính hiển vi để xác định loại ung thư, mức độ và sự di căn của khối u.
Những phương pháp này được áp dụng để xác định chẩn đoán ung thư ống dẫn trứng và đánh giá tình trạng của bệnh.
Các cách hỗ trợ điều trị ung thư ống dẫn trứng
Phụ thuộc vào nhu cầu và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, bác sĩ sẽ đề xuất những phương pháp điều trị tốt nhất cho bệnh ung thư ống dẫn trứng. Hiện nay, các lựa chọn điều trị ung thư ống dẫn trứng bao gồm:
Phẫu thuật
Cách tiếp cận này sẽ tùy thuộc vào từng giai đoạn của ung thư ống dẫn trứng. Trong giai đoạn đầu, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật để loại bỏ vòi trứng (bao gồm một hoặc cả hai ống dẫn trứng và một hoặc cả hai buồng trứng).
Ở các giai đoạn tiến triển của bệnh, có thể cần thực hiện phẫu thuật để loại bỏ toàn bộ tử cung, cắt vòi trứng hai bên và cắt ruột thừa. Phẫu thuật có thể kết hợp với xạ trị hoặc hóa trị để tăng cường hiệu quả điều trị. Phương pháp này được gọi là liệu pháp điều trị bổ trợ.
Xạ trị
Phương pháp này dùng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Tuy nhiên, xạ trị không phải là phương án điều trị chính cho ung thư ống dẫn trứng do hiệu quả có thể không cao và có thể gây ra tác dụng phụ cho bệnh nhân. Thường xạ trị được sử dụng trước phẫu thuật để giảm kích thước khối u.
Hóa trị
Phương pháp này sử dụng thuốc chống ung thư để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị thường sẽ được bác sĩ thực hiện sau phẫu thuật để loại bỏ tế bào ung thư còn sót lại. Các loại thuốc thông thường được sử dụng trong hóa trị gồm cisplatin, docetaxel, carboplatin, gemcitabine, liposomal doxorubicin, cyclophosphamide và paclitaxel.
Trong một số trường hợp, có thể thực hiện hóa trị bằng cách tiêm thuốc trực tiếp vào bụng. Đây được gọi là hóa trị phúc mạc, trong đó thuốc sẽ được hấp thụ bởi các mô và cơ quan lân cận để tiêu diệt tế bào ung thư.
Liệu pháp nhắm mục tiêu điều trị bệnh ung thư ống dẫn trứng
Liệu pháp điều trị ung thư ống dẫn trứng được sử dụng để kiểm soát và điều trị ung thư ống dẫn trứng tái phát hoặc tiến triển. Có một số loại thuốc được sử dụng trong quá trình điều trị ung thư ống dẫn trứng, bao gồm bevacizumab, entrectinib và larotrectinib. Đối với những trường hợp ung thư ống dẫn trứng có kết quả dương tính với gen BRCA, neratinib, rucaparib và olaparib là những liệu pháp nhắm mục tiêu được áp dụng.
Tổng thể, tiên lượng cho bệnh nhân ung thư ống dẫn trứng tương tự như bệnh nhân ung thư buồng trứng và phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh và độ tuổi của bệnh nhân. Tỷ lệ sống sót trong vòng 5 năm sau khi chẩn đoán và điều trị ở giai đoạn I là khoảng 90%.
Do đó, việc phát hiện và điều trị sớm đóng vai trò quan trọng. Khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như chảy máu, tiết dịch âm đạo không bình thường, hoặc đau bụng dưới liên tục, bạn nên đến thăm các cơ sở y tế chuyên khoa để được hỗ trợ thăm khám ngay lập tức.
Thuốc được phê duyệt cho ung thư buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc phúc mạc nguyên phát
Alkeran (Melphalan)
Alymsys (Bevacizumab)
Avastin (Bevacizumab)
Bevacizumab
Carboplatin
Cisplatin
Cyclophosphamide
Doxorubicin Hydrochloride
Doxil (Doxorubicin Hydrochloride Liposome)
Doxorubicin Hydrochloride Liposome
Elahere (Mirvetuximab soravtansine-gynx)
Gemcitabine Hydrochloride
Gemzar (Gemcitabine Hydrochloride)
Hycamtin (Topotecan Hydrochloride)
Infugem (Gemcitabine Hydrochloride)
Lynparza (Olaparib)
Melphalan
Mirvetuximab soravtansine-gynx
Mvasi (Bevacizumab)
Niraparib Tosylate Monohydrate
Olaparib
Paclitaxel
Paraplatin (Carboplatin)
Rubraca (Rucaparib Camsylate)
Rucaparib Camsylate
Tepadina (Thiotepa)
Thiotepa
Topotecan Hydrochloride
Zejula (Niraparib Tosylate Monohydrate)
Zirabev (Bevacizumab)
Trên đây là những thông tin về bệnh ung thư ống dẫn trứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị. Nhà thuốc An Tâm hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này và đóng góp vào việc bảo vệ sức khỏe của bạn.
Đội ngũ biên tập nhà thuốc An Tâm