Ung thư đại tràng là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, ảnh hưởng đáng kể đến đại tràng (ruột già). Đây là một trong những căn bệnh ung thư phổ biến nhất trên toàn cầu, đồng thời là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ tư. Cùng Nhà Thuốc An Tâm đi sâu tìm hiểu về căn bệnh này ngay nhé.
Ung thư đại tràng là gì?
Ung thư đại tràng là ung thư bắt đầu ở đại tràng (ruột già). Đại tràng là phần cuối cùng của hệ thống tiêu hóa, nơi thức ăn được hấp thụ nước và chất dinh dưỡng, sau đó chất thải được loại bỏ dưới dạng phân. Các tế bào này là một phần của hệ thống thần kinh ruột, kiểm soát chuyển động thức ăn qua đường tiêu hóa.
GIST có thể phát triển ở bất kỳ phần nào đường tiêu hóa, nhưng phổ biến nhất là ở dạ dày và ruột non. Bệnh phát triển qua 4 giai đoạn chính với khả năng điều trị thành công cao nếu phát hiện sớm. Tuy nhiên, ở giai đoạn muộn, cơ hội chữa khỏi sẽ thấp hơn nhiều do sự di căn của tế bào ung thư.
Bệnh ung thư đại tràng có nguy hiểm không?
Theo thống kê của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), ung thư là nguyên nhân gây tử vong ung thư phổ biến thứ ba ở cả nam và nữ. .Nguy cơ của bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Giai đoạn phát hiện bệnh:
- Giai đoạn 1: Tỷ lệ sống sau 5 năm lên đến 90% do ung thư chỉ tập trung ở niêm mạc đại tràng.
- Giai đoạn 2: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm giảm xuống 80-83% khi ung thư xâm lấn thành đại tràng và mô lân cận nhưng chưa di căn hạch.
- Giai đoạn 3: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ còn 60% do ung thư đã di căn đến hạch bạch huyết.
- Giai đoạn 4: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ còn 4-11% do ung thư đã di căn đến các cơ quan khác như gan, phổi, xương.
Một số loại ung thư đại tràng có xu hướng di căn và tiến triển nhanh hơn những loại khác. Nếu Bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu hoặc mắc các bệnh lý khác có thể có tiên lượng ung thư kém hơn. Một số bệnh nhân có thể phản ứng tốt hơn với các phương pháp điều trị như phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị so với những người khác.
Nhìn chung, ung thư đại tràng có thể nguy hiểm vì triệu chứng ở giai đoạn đầu thường mơ hồ và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý về đường tiêu hóa khác, khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn. Khi phát hiện ra, ung thư có thể đã tiến triển đến giai đoạn muộn hơn và khiến việc điều trị bệnh trở nên phức tạp.
Ung thư có khả năng di căn nhanh sang các cơ quan khác trong cơ thể, đặc biệt là gan, phổi và xương. Khi ung thư đã di căn, việc điều trị trở nên khó khăn hơn nhiều và tỷ lệ sống sót giảm xuống đáng kể.
Ai có nhiều khả năng mắc ung thư trực tràng hơn?
Theo thống kê NCI, những người có nguy cơ cao mắc ung thư gồm:
- Nguy cơ mắc ung thư đại tràng tăng lên theo độ tuổi, hầu hết trường hợp được chẩn đoán ở độ tuổi ở 50 tuổi trở lên.
- Người bệnh bị thừa cân, béo phì có nguy cơ mắc cao hơn.
- Người c ít tham gia hoạt động thể dục thể chất.
- Người bệnh có chế độ ăn uống thường xuyên có chế động ăn đồ dầu mỡ, thực phẩm chứa nhiều chất béo.
- Người hút thuốc lá, uống bia rượu cũng có nguy cơ mắc ung thư cao hơn.
- Gia đình đang mắc ung thư đại tràng hoặc polyp đại tràng nguy cơ mắc bệnh cao hơn đặc biệt nếu người thân mắc bệnh khi trẻ.
- Những người mắc bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng có nguy cơ mắc ung thư đại tràng cao gấp 2-3 lần.
- Một số hội chứng di truyền như hội chứng ung thư ruột kết di truyền phi polyp (HNPCC) hoặc hội chứng Lynch làm tăng nguy cơ mắc ung thư.
Dấu hiệu của ung thư đại tràng
Việc phát hiện và điều trị ung thư đại tràng sớm đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tỷ lệ thành công và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân. Để có thể nhận biết sớm căn bệnh này, chúng ta cần lưu ý một số dấu hiệu thường gặp sau:
Đau bụng: Đây là triệu chứng phổ biến, xuất hiện ngay từ giai đoạn đầu của bệnh. Cơn đau thường tập trung ở vùng đại tràng có khối u phát triển, mang tính chất quặn thắt hoặc âm ỉ. Nếu cơn đau dữ dội và liên tục, đây có thể là dấu hiệu của biến chứng tắc ruột, đòi hỏi cần được cấp cứu y tế kịp thời.
Rối loạn tiêu hóa: Biểu hiện thường gặp nhất là táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài, không rõ nguyên nhân. Bệnh nhân có thể cảm thấy đầy bụng, khó tiêu, ăn không ngon miệng, thậm chí sụt cân do không hấp thu được dinh dưỡng. Trong một số trường hợp, có thể xuất hiện máu trong phân, đây là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm cần được chẩn đoán và điều trị sớm.
Sờ thấy khối u ở bụng: Khi bệnh tiến triển đến giai đoạn muộn, khối u có thể phát triển to khoảng 60% bệnh nhân ung thư đại tràng giai đoạn cuối có thể sờ thấy khối u trong bụng.
Các giai đoạn ung thư đại tràng
Ung thư ruột kết được phân loại thành năm giai đoạn chính, từ 0 đến IV, với các giai đoạn phụ được chỉ định bằng chữ A, B hoặc C. Giai đoạn 0 là giai đoạn sớm nhất, trong khi giai đoạn IV là giai đoạn tiến triển nhất.
Giai đoạn 0
Ung thư chỉ giới hạn ở lớp niêm mạc, lớp trong cùng của ruột kết. Đây là giai đoạn sớm nhất và có tỷ lệ chữa khỏi cao nhất.
Giai đoạn I
Ung thư đã xâm lấn qua lớp niêm mạc nhưng chưa lan đến các hạch bạch huyết.
Giai đoạn II
Ung thư đã lan vào thành ruột kết nhưng chưa di căn đến hạch bạch huyết. Giai đoạn II được chia thành ba giai đoạn phụ:
- IIA: Ung thư xâm lấn ít hơn một nửa độ dày của thành ruột kết.
- IIB: Ung thư xâm lấn hơn một nửa độ dày của thành ruột kết.
- IIC: Ung thư đã lan đến cơ quan lân cận.
Giai đoạn III
Ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết. Giai đoạn III cũng được chia thành ba giai đoạn phụ:
- IIIA: Ung thư đã di căn đến 1-3 hạch bạch huyết.
- IIIB: Ung thư đã di căn đến 4-6 hạch bạch huyết hoặc di căn đến mô ở thành ruột kết.
- IIIC: Ung thư đã di căn đến hơn 7 hạch bạch huyết hoặc di căn đến cơ quan lân cận.
Giai đoạn IV
Ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như gan, phổi hoặc xương. Giai đoạn IV cũng được chia thành hai giai đoạn phụ:
- IVA: Ung thư di căn đến một cơ quan hoặc một vài hạch bạch huyết xa.
- IVB: Ung thư di căn đến nhiều cơ quan hoặc nhiều hạch bạch huyết xa.
- IVC: Ung thư đã lan đến mô lót thành bụng và có thể lan sang các khu vực hoặc cơ quan khác.
Ung thư giai đoạn IV còn được gọi là ung thư đại tràng di căn. Ung thư di căn xảy ra khi các tế bào ung thư di chuyển qua hệ thống bạch huyết hoặc máu và hình thành khối u ở các bộ phận khác của cơ thể. Khối u di căn là cùng loại ung thư với khối u chính.
Chẩn đoán ung thư đại tràng
Ngoài việc hỏi về tiền sử bệnh và khám sức khỏe, bác sĩ có thể thực hiện một số xét nghiệm và thủ thuật để chẩn đoán và phân loại ung thư đại tràng:
- Khám trực tràng bằng ngón tay (DRE): Bác sĩ hoặc y tá sẽ đưa ngón tay đeo găng và bôi trơn vào trực tràng để kiểm tra xem có khối u hoặc bất thường nào hay không.
- Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT): Xét nghiệm này kiểm tra phân để tìm máu có thể chỉ nhìn thấy bằng kính hiển vi.
- Xét nghiệm miễn dịch hóa học phân (FIT): Loại xét nghiệm FOBT này sử dụng hóa chất hoặc máy để kiểm tra máu trong phân.
- Nội soi đại tràng sigma: Sử dụng ống soi để quan sát bên trong trực tràng và đại tràng sigma để tìm polyp, các vùng bất thường hoặc ung thư.
- Nội soi đại tràng: Sử dụng ống soi để quan sát bên trong toàn bộ đại tràng để tìm polyp, các vùng bất thường hoặc ung thư.
- Nội soi đại tràng ảo: Sử dụng chụp CT để tạo ra hình ảnh chi tiết của đại tràng.
- Sinh thiết: Lấy mẫu mô để kiểm tra dưới kính hiển vi xem có ung thư hay không.
- Xét nghiệm kháng nguyên phôi thai (CEA): Xét nghiệm máu này đo lượng CEA, có thể tăng cao ở bệnh nhân ung thư.
- Xét nghiệm DNA phân: Xét nghiệm này kiểm tra DNA trong phân để tìm các thay đổi di truyền có thể là dấu hiệu của ung thư.
Sau khi chẩn đoán ung thư đại tràng, các xét nghiệm hình ảnh sẽ được thực hiện để xem ung thư đã lan rộng hay chưa. Quá trình này được gọi là phân giai đoạn. Giai đoạn của bệnh sẽ giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp. Các xét nghiệm và thủ thuật phân loại có thể bao gồm:
- Chụp CT: Sử dụng máy tính kết hợp với máy chụp X-quang để tạo ra hình ảnh chi tiết của các khu vực bên trong cơ thể.
- MRI: Sử dụng nam châm, sóng vô tuyến và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết của các khu vực bên trong cơ thể.
- PET scan: Sử dụng chất phóng xạ để tạo ra hình ảnh của các khu vực bên trong cơ thể nơi glucose được hấp thụ, giúp phát hiện các tế bào ung thư.
- Chụp X-quang ngực: Chụp X-quang ngực để kiểm tra xem ung thư đã lan đến phổi hay chưa.
- Phẫu thuật: Cắt bỏ khối u và kiểm tra xem ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết hay chưa.
- Sinh thiết hạch bạch huyết: Cắt bỏ hạch bạch huyết để kiểm tra xem có ung thư hay không.
- Công thức máu toàn phần (CBC): Xét nghiệm máu để kiểm tra số lượng tế bào máu.
Đây chỉ là một số thông tin cơ bản về các xét nghiệm và thủ thuật ung thư đại tràng. Bác sĩ sẽ cung cấp thêm thông tin chi tiết tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bạn.
Ung thư đại tràng có chữa được không?
Khả năng chữa khỏi cao khi phát hiện sớm
- Giai đoạn 0 và 1: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên đến hơn 90% với việc cắt bỏ khối u.
- Giai đoạn 2: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm giảm xuống còn 70-80%, nhưng vẫn có thể điều trị hiệu quả bằng phẫu thuật kết hợp hóa trị hoặc xạ trị.
Giai đoạn tiến triển có khả năng chữa khỏi thấp hơn
- Giai đoạn 3: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 50-60%, thường cần áp dụng các phương pháp điều trị mạnh mẽ hơn như hóa trị, xạ trị và phẫu thuật.
- Giai đoạn 4: Ung thư đã di căn đến các cơ quan khác, tiên lượng sống sót thấp hơn nhiều, nhưng vẫn có thể áp dụng các biện pháp điều trị để kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến khả năng chữa khỏi như khối u nằm ở vị trí thuận lợi cho phẫu thuật và có kích thước nhỏ sẽ có tiên lượng tốt hơn.
Người bệnh có sức khỏe tốt sẽ có khả năng hồi phục sau phẫu thuật và chịu đựng các biện pháp điều trị tốt hơn. Việc áp dụng phương pháp điều trị tiên tiến và phù hợp với từng bệnh nhân sẽ góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và tỷ lệ sống sót.
Phương pháp điều trị ung thư đại tràng
Phương pháp điều trị ung thư đại tràng sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn của ung thư, vị trí của khối u, sức khỏe tổng thể của bạn và mong muốn cá nhân của bạn. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
Phẫu thuật
Bên cạnh việc tránh các yếu tố gây ung thư, phẫu thuật cắt bỏ các tổn thương tiền ung thư sẽ góp phần tích cực trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh. Có hai loại chỉ định chính là phẫu thuật triệt căn và phẫu thuật tạm thời.
- Phẫu thuật nội soi: Sử dụng dụng cụ chuyên dụng đưa vào cơ thể qua các đường rạch nhỏ, giúp giảm thiểu xâm lấn, ít đau đớn, thời gian hồi phục nhanh hơn.
- Phẫu thuật bằng robot: Sử dụng hệ thống cánh tay robot điều khiển từ xa bởi bác sĩ, mang đến độ chính xác cao, ít xâm lấn và ít biến chứng hơn so với phẫu thuật nội soi truyền thống.
- Phẫu thuật mổ mở: Thực hiện đường rạch lớn hơn trên da để tiếp cận khối u, thường áp dụng cho các trường hợp ung thư giai đoạn muộn hoặc khối u phức tạp.
- Phẫu thuật qua đường hậu môn: Kỹ thuật mới đang được nghiên cứu, không cần cắt rạch da, ít xâm lấn và thẩm mỹ hơn.
Việc lựa chọn loại phẫu thuật nào hoàn toàn phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân ung thư khi phát hiện ra bệnh đã ở giai đoạn muộn (giai đoạn III và IV), điều này làm giảm hiệu quả điều trị.
Vì vậy, trước khi phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật cần phải chẩn đoán giai đoạn bệnh và hiểu rõ quá trình tiến triển của loại ung thư mà mình đang điều trị, từ đó mới có thể đưa ra phương pháp xử lý đúng đắn.
Xạ trị
Xạ trị, hay còn gọi là liệu pháp bức xạ, là một phương pháp điều trị sử dụng các chùm năng lượng cao như tia X, tia gamma, proton để tiêu diệt tế bào ung thư. Năng lượng này có thể làm hỏng DNA của tế bào ung thư, khiến chúng không thể phát triển.
- Có khối u trước khi phẫu thuật: Xạ trị có thể giúp thu nhỏ khối u, khiến cho việc phẫu thuật dễ dàng và hiệu quả hơn.
- Điều trị ung thư khi phẫu thuật không thể thực hiện: Khi phẫu thuật không phải là lựa chọn do vị trí hoặc kích thước của khối u, xạ trị có thể được sử dụng để tiêu diệt tế bào và giảm các triệu chứng.
- Giảm thiểu nguy cơ tái phát ung thư: Sau phẫu thuật, xạ trị có thể được sử dụng để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại, giúp giảm nguy cơ ung thư tái phát.
- Giảm đau và kiểm soát triệu chứng: Xạ trị có thể được sử dụng để giảm đau và kiểm soát các triệu chứng do ung thư gây ra, chẳng hạn như chảy máu, tắc nghẽn và ho.
Hóa trị
Hóa trị liệu là một phương pháp điều trị ung thư kiểm soát và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân ung thư đại tràng. Thuốc hóa trị liệu xâm nhập vào máu, di chuyển khắp cơ thể và tấn công vào tế bào ung thư phá hủy cấu trúc DNA hoặc cản trở quá trình phân bào. Tuy nhiên, thuốc hóa trị cũng có thể ảnh hưởng đến một số tế bào khỏe mạnh, dẫn đến các tác dụng phụ.
Hóa trị liệu được thực hiện sau phẫu thuật cắt bỏ khối u đại trực tràng có kích thước lớn hoặc đã di căn đến hạch bạch huyết nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, giúp giảm thiểu nguy cơ tái phát và nâng cao hiệu quả điều trị.
- Với những khối u đại trực tràng có kích thước lớn, hóa trị liệu trước phẫu thuật có thể được áp dụng để thu nhỏ kích thước khối u, giúp việc phẫu thuật cắt bỏ hiệu quả hơn.
- Khi ung thư đại tràng đã di căn đến bộ phận khác trong cơ thể, hóa trị liệu đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự phát triển của bệnh, giảm thiểu các triệu chứng và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
- Trong một số trường hợp, hóa trị liệu có thể được kết hợp với xạ trị để tăng cường điều trị, đặc biệt là đối với các bệnh nhân giai đoạn muộn hoặc có nguy cơ tái phát cao.
Điều trị đích
Một số loại thuốc điều trị nhắm trúng đích đã được áp dụng để điều trị ung thư đại tràng tiến triển. Ví dụ, nghiên cứu lĩnh vực miễn dịch sử dụng hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại ung thư. Rất nhiều thuốc theo cơ chế này đang được nghiên cứu và hứa hẹn sẽ mang lại kết quả khả quan. Các tế bào ung thư có thể có các thay đổi gen khác với tế bào đại trực tràng bình thường nên dễ phát hiện hơn, điều này cũng là điều kiện để chỉ định một số thuốc theo cơ chế miễn dịch.
Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch là một phương pháp điều trị ung thư mới và đầy hứa hẹn, hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể để chống lại tế bào ung thư. Khác với các phương pháp điều trị ung thư truyền thống như hóa trị và xạ trị, liệu pháp miễn dịch không trực tiếp tấn công tế bào ung thư mà thay vào đó, nó giúp hệ thống miễn dịch của chính cơ thể nhận diện và tiêu diệt chúng. Có nhiều loại liệu pháp miễn dịch khác nhau, bao gồm:
- Vắc-xin ung thư: Loại vắc-xin này được thiết kế để giúp hệ thống miễn dịch nhận diện và tấn công các tế bào ung thư cụ thể.
- Liệu pháp tế bào T CAR: Liệu pháp này lấy tế bào T từ cơ thể bệnh nhân, sau đó biến đổi gen chúng để trở nên nhạy cảm hơn với tế bào ung thư và truyền trở lại cơ thể.
- Kháng thể đơn dòng: Những loại thuốc này được thiết kế để bám vào protein cụ thể trên bề mặt tế bào ung thư, giúp đánh dấu chúng để tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng.
Liệu pháp miễn dịch này thường sử dụng để điều trị ung thư ruột kết giai đoạn tiến triển, khi các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả. Tuy nhiên, nó cũng đang được nghiên cứu để điều trị nhiều loại ung thư khác.
Các loại thuốc điều trị ung thư đại tràng
Hiện nay có nhiều loại thuốc điều trị ung thư đại tràng khác nhau được chia thành nhóm chính sau:
Nhóm thuốc nhắm đích:
- Cetuximab (Erbitux): Thuốc này hoạt động bằng cách gắn vào thụ thể EGFR trên bề mặt tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư.
- Panitumumab (Vectibix): Tương tự như Cetuximab, Panitumumab cũng nhắm mục tiêu vào thụ thể EGFR.
- Bevacizumab (Avastin): Thuốc này ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng khối u, giúp cắt đứt nguồn cung cấp dinh dưỡng cho khối u.
- Aflibercept (Zelboraf): Hoạt động tương tự như Bevacizumab, Aflibercept cũng ức chế sự hình thành mạch máu mới.
Nhóm thuốc hóa trị:
- 5-Fluorouracil (5-FU): Thuốc này là một trong những loại thuốc hóa trị được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị ung thư. 5-FU hoạt động bằng cách phá hủy DNA của tế bào ung thư.
- Leucovorin: Thuốc này giúp tăng cường hiệu quả của 5-FU.
- Irinotecan (Camptosar): Irinotecan cũng là một loại thuốc hóa trị phổ biến khác trong điều trị ung thư đại tràng. Thuốc này hoạt động bằng cách phá vỡ DNA của tế bào ung thư và ngăn chặn sự phân chia tế bào.
- Oxaliplatin (Eloxatin): Thuốc này làm hỏng DNA của tế bào ung thư và ngăn chặn sự phát triển của tế bào.
Nhóm thuốc miễn dịch:
- Pembrolizumab (Keytruda): Thuốc này giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để tấn công các tế bào ung thư.
- Nivolumab (Opdivo): Tương tự như Pembrolizumab, Nivolumab cũng giúp kích hoạt hệ miễn dịch chống lại ung thư.
Ngoài ra, còn có một số loại thuốc khác được sử dụng để điều trị ung thư, bao gồm thuốc giảm đau, thuốc chống buồn nôn và thuốc chống tiêu chảy.
Chế độ dinh dưỡng cho người bị ung thư đại tràng
Dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư đại tràng.
Chế độ ăn uống hợp lý cung cấp đầy đủ dưỡng chất thiết yếu, tăng cường hệ miễn dịch, giảm bớt tác dụng phụ hóa trị liệu và xạ trị, đồng thời thúc đẩy quá trình phục hồi sức khỏe sau phẫu thuật.
Nguyên tắc chung
- Chia thành 5-6 bữa nhỏ trong ngày thay vì 3 bữa chính. Việc này giúp hệ tiêu hóa dễ dàng hấp thu thức ăn, giảm bớt cảm giác buồn nôn và đầy bụng.
- Uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày để bù nước và chất điện giải bị mất do tiêu chảy, nôn mửa hoặc tác dụng phụ của thuốc.
- Đảm bảo cung cấp đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng thiết yếu bao gồm: tinh bột, chất đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất.
- Nên chế biến thức ăn bằng cách hấp, luộc, nướng hoặc xào nhẹ. Tránh thức ăn chiên rán, nhiều dầu mỡ, cay nóng hoặc nhiều gia vị.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia để được tư vấn về chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng sức khỏe và giai đoạn điều trị của bạn.
Khuyến nghị cụ thể về thực phẩm
Nên ăn
- Rau củ quả: Rau xanh, trái cây các loại (táo, chuối, đu đủ,…) là nguồn cung cấp dồi dào chất xơ, vitamin và khoáng chất. Chất xơ giúp thúc đẩy nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
- Ngũ cốc nguyên hạt: Gạo lứt, yến mạch, bánh mì nguyên cám cung cấp nhiều chất xơ, vitamin B và các khoáng chất thiết yếu.
- Thực phẩm giàu protein: Cá, thịt nạc, trứng, sữa và các chế phẩm từ sữa cung cấp protein giúp cơ thể phục hồi và tái tạo mô.
- Chất béo tốt: Cá béo, dầu olive, các loại hạt cung cấp axit béo omega-3 có tác dụng chống viêm và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
Hạn chế ăn
- Thịt đỏ: Thịt bò, thịt lợn, thịt cừu nên được hạn chế vì có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng.
- Thực phẩm chế biến sẵn: Xúc xích, thịt nguội, đồ hộp thường chứa nhiều muối, chất béo bão hòa và nitrat có hại cho sức khỏe.
- Đồ ăn cay nóng, nhiều gia vị: Có thể kích thích hệ tiêu hóa và làm trầm trọng thêm các triệu chứng tiêu chảy.
- Rượu bia, đồ uống có gas: Rượu bia có thể tương tác với thuốc điều trị ung thư và làm tăng nguy cơ tổn thương gan. Đồ uống có gas chứa nhiều đường không tốt cho sức khỏe.
Phòng ngừa ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ảnh hưởng đến cả nam và nữ, đòi hỏi sự quan tâm và chủ động phòng ngừa từ mỗi cá nhân. Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
- Ưu tiên thực phẩm lành mạnh: Tăng cường tiêu thụ trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế tối đa thịt đỏ, thịt chế biến sẵn và thực phẩm đóng hộp. Chế độ ăn uống cân bằng cung cấp nguồn dinh dưỡng thiết yếu, hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ hình thành polyp đại tràng – tiền thân của ung thư.
- Tập luyện thể dục thường xuyên: Duy trì ít nhất 30 phút hoạt động thể chất vừa phải mỗi ngày, khuyến khích các bài tập đa dạng như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, yoga. Tập luyện giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, hệ miễn dịch, đồng thời hỗ trợ kiểm soát cân nặng, giảm nguy cơ ung thư đại tràng và các bệnh lý mãn tính khác.
- Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân béo phì là yếu tố nguy cơ cao dẫn đến ung thư. Áp dụng chế độ ăn uống khoa học kết hợp tập luyện thể dục hợp lý để duy trì cân nặng lý tưởng, góp phần phòng ngừa hiệu quả bệnh ung thư.
- Hạn chế tối đa việc sử dụng bia rượu: Uống nhiều bia rượu có liên quan trực tiếp đến nguy cơ mắc ung thư Việc hạn chế hoặc cai nghiện bia rượu là biện pháp thiết yếu để bảo vệ sức khỏe và phòng ngừa ung thư hiệu quả.
- Bỏ hút thuốc lá hoàn toàn: Hút thuốc lá là nguyên nhân chính dẫn đến nhiều loại ung thư gồm ung thư. Bỏ hút thuốc lá là hành động thiết yếu để bảo vệ bản thân và những người xung quanh khỏi tác hại của khói thuốc.
- Nội soi đại tràng: Đây là phương pháp hiệu quả nhất để phát hiện sớm ung thư và polyp đại tràng. Người trưởng thành từ 50 tuổi nên đi nội soi đại tràng định kỳ mỗi 10 năm một lần.
- Xét nghiệm máu: Một số xét nghiệm máu có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán ung thư đại tràng, tuy nhiên hiệu quả không cao bằng nội soi đại tràng.
- Sử dụng thuốc theo chỉ định: Một số loại thuốc như aspirin có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư. Tuy nhiên, cần tuân theo hướng dẫn bác sĩ để đảm bảo hiệu quả.
- Bổ sung canxi: Một số nghiên cứu khoa học cho thấy canxi có thể hỗ trợ phòng ngừa ung thư. Bổ sung canxi hợp lý thông qua chế độ ăn uống hoặc thực phẩm chức năng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Bên cạnh biện pháp phòng ngừa trên, việc thăm khám sức khỏe định kỳ và tuân thủ theo dõi theo hướng dẫn bác sĩ đóng vai trò trong việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Đội ngũ biên tập viên Nhà Thuốc An Tâm
Nguồn tham khảo:
- Điều trị ung thư ruột kết – NCI: https://www.cancer.gov/types/colorectal/patient/colon-treatment-pdq
- Ung thư đại tràng | Ung thư ruột kết | Ung thư trực tràng | MedlinePlus: https://medlineplus.gov/colorectalcancer.html
- .Ung thư đại tràng | Ung thư ruột kết – Wikipedia: https://en.wikipedia.org/wiki/Colorectal_cancer