Thuốc Lynparza 150mg chứa hoạt chất Olaparib, một chất ức chế PARP, được sử dụng để điều trị ung thư có đột biến BRCA1 hoặc BRCA2. Thuốc ngăn chặn enzyme PARP, làm gián đoạn quá trình sửa chữa DNA của tế bào ung thư, từ đó khiến các tế bào này dễ bị tổn thương và chết. Lynparza được chỉ định cho nhiều loại ung thư như ung thư vú, buồng trứng, tuyến tụy, và tuyến tiền liệt, mang lại hy vọng cho các bệnh nhân sau khi đã điều trị hóa trị.
Tổng quan về thuốc Lynparza 150mg
Hoạt chất Olaparib có trong thuốc Lynparza thuộc loại thuốc ức chế PARP được sử dụng trong việc điều trị ung thư có đột biến BRCA1 hoặc BRCA2, thuốc làm gián đoạn quá trình sửa chữa DNA bằng cách chặn PARP được sử dụng để duy trì phản ứng hóa trị trước với các loại ung thư.
Ngoài ra, nó cũng được sử dụng sau hóa trị cho bệnh nhân mắc ung thư vú HER2, ung thư ống dẫn trứng, ung thư biểu mô buồng trứng và ung thư tuyến tiền liệt di căn, ung thư tuyến tụy,…
Dưới đây là cách thức hoạt động:
- PARP là một loại enzyme giúp sửa chữa DNA bị hư hỏng. Một số tế bào ung thư có khiếm khuyết trong các gen sửa chữa DNA, chẳng hạn như BRCA1 và BRCA2, khiến chúng phụ thuộc nhiều hơn vào PARP để sửa chữa DNA.
- Ức chế PARP, ngăn chặn quá trình sửa chữa DNA của tế bào ung thư. Điều này khiến các tế bào ung thư dễ bị tổn thương và chết hơn.
- Gây chết tế bào ung thư: Khi DNA bị hư hỏng không được sửa chữa, các tế bào ung thư sẽ kích hoạt cơ chế tự chết theo chương trình (apoptosis).
Thông tin về sản phẩm:
- Tên thương hiệu: Lynparza
- Liệu pháp Liệu pháp trúng đích
- Thành phần hoạt chất: Olaparib 150mg
- Hàm lượng: 150mg
- Dạng: Viên nang
- Đóng gói: Hộp
- Hãng sản xuất: Astrazeneca
Dược lực học của Olaparib
Olaparib là một chất ức chế enzym poly (ADP-ribose) polymerase (PARP), được phát triển chủ yếu để điều trị các loại ung thư có liên quan đến đột biến BRCA1 hoặc BRCA2, chẳng hạn như ung thư vú, buồng trứng và tuyến tụy. PARP là enzym tham gia vào quá trình sửa chữa DNA thông qua cơ chế sửa chữa không đồng nhất (BER).
Khi PARP bị ức chế bởi Olaparib, khả năng sửa chữa DNA của các tế bào bị tổn thương, dẫn đến tích tụ các đứt gãy DNA không sửa chữa được, gây ra chết tế bào. Điều này đặc biệt hiệu quả với các tế bào ung thư có khiếm khuyết trong cơ chế sửa chữa đồng nhất, như đột biến BRCA.
Olaparib thể hiện hiệu quả tốt nhất đối với các bệnh nhân có đột biến di truyền BRCA1/2, vì những đột biến này làm cho các tế bào phụ thuộc nhiều hơn vào con đường sửa chữa DNA thông qua PARP. Bằng cách ức chế PARP, Olaparib làm giảm khả năng tồn tại của các tế bào ung thư, đồng thời làm tăng khả năng chết tự nhiên của các tế bào này (apoptosis).
Dược động học của Olaparib
Sự hấp thu: Olaparib được hấp thu tốt qua đường uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 1.5-3 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng của Olaparib không bị ảnh hưởng nhiều bởi thức ăn, nhưng khi dùng cùng với bữa ăn nhiều chất béo, sự hấp thu của thuốc có thể giảm nhẹ. Tuy nhiên, khuyến cáo có thể dùng thuốc có hoặc không có thức ăn để duy trì sự nhất quán trong việc sử dụng thuốc.
Phân bố: Sau khi hấp thu, Olaparib phân bố rộng rãi trong cơ thể, với thể tích phân bố khoảng 167 L. Thuốc có khả năng liên kết với protein huyết tương khoảng 82%, chủ yếu liên kết với albumin. Điều này cho phép Olaparib thâm nhập vào các mô cơ thể và đạt hiệu quả tại các khu vực bị ảnh hưởng bởi ung thư.
Chuyển hóa: Olaparib được chuyển hóa chủ yếu qua gan, thông qua enzym CYP3A4. Các chất chuyển hóa của Olaparib phần lớn là các chất không hoạt tính. Vì Olaparib phụ thuộc vào CYP3A4 để được chuyển hóa, việc phối hợp thuốc này với các chất ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 có thể ảnh hưởng đến nồng độ của Olaparib trong máu và hiệu quả của nó. Do đó, cần thận trọng khi dùng chung với các thuốc khác có ảnh hưởng đến enzym này.
Thải trừ: Olaparib có thời gian bán thải trung bình khoảng 11-12 giờ, và thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 44%) và phân (khoảng 42%). Điều này cho thấy thận và gan đều có vai trò trong việc thải trừ Olaparib, và chức năng của cả hai cơ quan này cần được theo dõi khi sử dụng thuốc.
Công dụng của thuốc Lynparza 150mg
Olaparib được phê duyệt để điều trị:
Ung thư vú âm tính với HER2 và có các đột biến dòng mầm nhất định trong gene BRCA1 hoặc BRCA2. Olaparib được sử dụng sau phẫu thuật ở người lớn với:
- Ung thư vú giai đoạn đầu có nguy cơ cao đã được điều trị bằng hóa trị trước hoặc sau phẫu thuật.
- Ung thư di căn đã được điều trị bằng hóa trị trước hoặc sau khi ung thư lan rộng.
Ung thư biểu mô buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc ung thư phúc mạc nguyên phát. Olaparib được sử dụng như liệu pháp duy trì ở người lớn đang có đáp ứng hoàn toàn hoặc một phần với hóa trị liệu platinum. Nó được sử dụng:
- Là liệu pháp duy trì đầu tiên ở những bệnh nhân ung thư tiến xa có các đột biến dòng mầm hoặc soma nhất định trong gene BRCA1 hoặc BRCA2.
- Kết hợp với bevacizumab làm liệu pháp duy trì đầu tiên ở những bệnh nhân ung thư tiến xa có bất ổn di truyền và/hoặc đột biến dòng mầm hoặc soma trong gene BRCA1 hoặc BRCA2.
- Ở bệnh nhân có ung thư tái phát.
Ung thư tụy: Olaparib được sử dụng như liệu pháp duy trì ở người lớn mắc ung thư di căn chưa tiến triển sau liệu pháp hàng đầu với hóa trị platinum và có đột biến dòng mầm trong gene BRCA1 hoặc BRCA2.
Ung thư tuyến tiền liệt đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể và kháng thiến (không đáp ứng với các phương pháp điều trị làm giảm mức testosterone). Olaparib được sử dụng:
- Đơn trị liệu ở người lớn có đột biến dòng mầm hoặc soma trong các gene liên quan đến con đường sửa chữa tái tổ hợp tương đồng và ung thư của họ đã tiến triển sau điều trị với enzalutamide hoặc abiraterone.
- Kết hợp với abiraterone và prednisone hoặc prednisolone ở người lớn có đột biến trong gene BRCA1 hoặc BRCA2.
Olaparib cũng đang được nghiên cứu để điều trị các loại ung thư khác.
Ai không nên sử dụng thuốc
- Dị ứng với các thành phần của thuốc.
- Mắc bạch cầu dòng tủy cấp tính.
- Viêm phổi kẽ.
- Hội chứng myelodysplastic, rối loạn tủy xương.
- Có thai kỳ và con bú.
- Thận mãn tính giai đoạn 3A, 3B.
Liều dùng và cách sử dụng
Lynparza là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư. Dưới đây là hướng dẫn về liều dùng và cách sử dụng thuốc ung thư này:
Liều lượng
Thời gian điều trị cụ thể sẽ được chỉ định và thay đổi linh hoạt dựa trên khả năng đáp ứng thuốc của bệnh nhân.
Liều khuyến cáo:
- 400mg (8 viên 50mg) mỗi ngày, chia thành 2 lần uống, mỗi lần 4 viên.
Liều giảm:
- 200mg (4 viên 50mg) mỗi ngày, chia thành 2 lần uống, mỗi lần 2 viên.
- 100mg (2 viên 50mg) mỗi ngày, chia thành 2 lần uống, mỗi lần 1 viên.
Liều dùng có thể cần phải điều chỉnh cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
Cách sử dụng
Để sử dụng thuốc trị ung thư Lynparza một cách an toàn và đảm bảo sức khỏe của cơ thể mỗi người, bệnh nhân cần lưu ý các điểm sau:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi dùng theo chỉ định của bác sĩ, đồng thời báo cáo các tiền sử mắc bệnh cho bác sĩ điều trị.
- Bệnh nhân không được tự ý thay đổi dạng viên nang thành viên nén vì sẽ khiến thuốc hoạt động không đúng cơ chế, từ đó làm bệnh nặng thêm.
- Sử dụng thuốc đúng liều lượng hai lần một ngày, cách nhau 12 giờ. Uống nguyên viên thuốc với lượng nước vừa đủ, không nhai và nghiền nát thuốc.
- Không tự ý tăng hoặc giảm liều thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.
Tác dụng phụ của thuốc Tasigna (Nilotinib)
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào kể trên, cần ngừng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời. Việc tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tối ưu hiệu quả điều trị
Lưu ý khi dùng thuốc
Thuốc Lynparza ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, khả năng nhiễm trùng dễ hơn, gọi bác sĩ nếu bạn bị sốt, mệt mỏi, khó thở hoặc chảy máu, có máu trong nước tiểu hoặc phân,…
Bệnh nhân phải thực hiện xét nghiệm máu theo định kỳ để theo dõi quá trình đáp ứng thuốc và sự tiến triển của bệnh tình.
Thuốc dùng cùng với thuốc hormone trị ung thư giải phóng FSH và LH (Gonadotropin-releasing hormone) có thể hình thành cục máu đông ở chân hoặc phổi. Gọi cho bác sĩ nếu bạn bị đau ở cánh tay hoặc chân, khó thở, đau ngực, nhịp tim nhanh.
Lynparza phương pháp trị ung thư này cũng có thể gây ảnh hưởng tới phổi, gọi cho bác sĩ nếu bị đau ngực, thở khò khè, khó thở hoặc ho mới hoặc nghiêm trọng hơn.
Để đảm bảo thuốc an toàn hãy nói với bác sĩ nếu bạn đang gặp các tình trạng này:
- Bệnh phổi, khó thở.
- Bệnh thận.
Thuốc có thể gây hại cho thai nhi nếu mẹ hoặc cha sử dụng loại thuốc này. Sử dụng biện pháp tránh thai trong và sau ít nhất 6 tháng kể từ liều cuối. Hãy gọi ngay cho bác sĩ ngay lập tức nếu có thai xảy khi mẹ hoặc cha đang sử dụng thuốc này.
Không cho con bú trong khi sử dụng thuốc và ít nhất 1 tháng sau liều cuối.
Tác dụng phụ của thuốc Lynparza
Nếu gặp triệu chứng dưới đây bạn cần ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ.
- Một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của Lynparza là các phản ứng dị ứng như nổi mề đay, khó thở, hoặc sưng mặt, môi, lưỡi và cổ họng.
- Một số người dùng có thể trải qua các triệu chứng giống như cảm cúm, bao gồm sốt, ớn lạnh, đau đầu, chóng mặt, ho, khó thở hoặc mệt mỏi. Những triệu chứng này thường khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi và khó chịu.
- Lynparza cũng có thể gây ra loét miệng hoặc loét da. Những vết loét này có thể gây đau và khó chịu ảnh hưởng đến khả năng ăn uống và sinh hoạt hằng ngày. Để giảm bớt sự khó chịu, nên vệ sinh răng miệng tốt và tránh thực phẩm có tính axit hoặc cay.
- Tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu bất thường. Điều này có thể do số lượng tiểu cầu trong máu giảm, khiến máu khó đông hơn. Nếu bạn nhận thấy mình dễ bị bầm tím hoặc có các vết chảy máu không rõ nguyên nhân, hãy báo cho bác sĩ biết để kiểm tra sức khỏe.
- Người dùng Lynparza có thể gặp các vấn đề liên quan đến hệ bài tiết, như đau hoặc rát khi đi tiểu và có máu trong nước tiểu hoặc phân. Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hệ bài tiết, cần được xử lý kịp thời để tránh biến chứng nghiêm trọng.
- Da nhợt nhạt và cảm giác tay chân lạnh là các dấu hiệu khác mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng thuốc này. Đây có thể là biểu hiện của việc cơ thể thiếu máu hoặc tuần hoàn máu không tốt.
- Các vấn đề về hô hấp như ho, thở khò khè, hoặc khó thở cũng có thể xuất hiện, nó có thể là dấu hiệu của phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề nghiêm trọng hơn như viêm phổi. Việc theo dõi các triệu chứng này và báo cáo ngay cho bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe.
- Số lượng tế bào máu thấp là một tác dụng phụ khác của Lynparza, có thể dẫn đến tình trạng mệt mỏi, suy yếu, và dễ bị nhiễm trùng. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi số lượng tế bào máu và điều chỉnh liều lượng thuốc nếu cần.
- Các vấn đề tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, ợ nóng, khó tiêu, chán ăn và giảm cân cũng thường gặp. Để giảm thiểu các triệu chứng này, bạn có thể chia nhỏ bữa ăn và tránh các thực phẩm khó tiêu.
- Thuốc Lynparza có thể gây ra thay đổi vị giác, khiến bạn cảm thấy thức ăn không còn ngon miệng. Đây là một tác dụng phụ tạm thời và thường sẽ cải thiện khi cơ thể bạn dần quen với thuốc.
Tác dụng phụ của Lynparza là điều mà người dùng cần lưu ý để sử dụng thuốc một cách an toàn. Việc theo dõi các triệu chứng và liên hệ với bác sĩ kịp thời khi có dấu hiệu bất thường là rất quan trọng. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về các tác dụng phụ phổ biến và cách xử lý chúng.
Tương tác thuốc Lynparza
- Thuốc ức chế CYP3A mạnh: Thuốc có thể tương tác với các thuốc ức chế CYP3A mạnh như ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, ritonavir và indinavir có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu. Điều này có thể dẫn đến gia tăng nguy cơ tác dụng phụ như buồn nôn, mệt mỏi, thiếu máu và nguy cơ nhiễm độc gan.
- Thuốc cảm ứng CYP3A mạnh: Các thuốc như rifampicin, phenytoin, carbamazepine, phenobarbital và St John’s Wort (thảo mộc) có thể làm giảm nồng độ Lynparza trong máu, làm giảm hiệu quả điều trị ung thư.
- Thuốc chống đông máu: Thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng chung với thuốc chống đông máu như warfarin hoặc heparin. Sự tương tác này có thể khiến quá trình đông máu bị suy giảm và gia tăng nguy cơ chảy máu bất thường hoặc kéo dài thời gian chảy máu.
- Thuốc chống nấm nhóm azole: Các thuốc như fluconazole, itraconazole, posaconazole cũng có thể ức chế CYP3A, tương tự như các thuốc ức chế CYP3A mạnh, làm tăng nồng độ và nguy cơ tác dụng phụ.
- Thuốc điều trị HIV (ritonavir, saquinavir): Các thuốc ức chế protease điều trị HIV cũng là các thuốc ức chế CYP3A mạnh. Khi dùng chung với Lynparza, có thể gây tăng nồng độ thuốc và tác dụng phụ liên quan đến độc tính.
- Thuốc hạ lipid máu (statins): Thuốc có thể tương tác với các loại thuốc statin như atorvastatin hoặc simvastatin, làm tăng nguy cơ bệnh cơ (myopathy) hoặc tiêu cơ vân (rhabdomyolysis), gây ra đau cơ nghiêm trọng và các biến chứng liên quan đến thận.
- Thuốc chống động kinh (phenytoin, carbamazepine): Những thuốc này là các chất cảm ứng CYP3A mạnh, có thể làm giảm hiệu quả giảm khả năng kiểm soát ung thư.
- Thuốc giảm đau opioid (oxycodone): Thuốc có thể tương tác với opioid, làm thay đổi nồng độ thuốc giảm đau trong máu, có thể làm tăng tác dụng phụ như buồn ngủ, thở chậm.
Thuốc Lynparza giá bao nhiêu?
Để biết giá thuốc Lynparza mới nhất và các chương trình ưu đãi hãy liên hệ dược sĩ qua hotline 093.754.2233 của Nhà Thuốc An Tâm để được tư vấn và báo giá chính xác.
Cập nhật giá bán trên thị trường hiện nay:
Nhà Thuốc | Giá thuốc |
Nhà Thuốc Long Châu | 67.200.0000/hộp |
Nhà Thuốc An Khang | 69.000.000/hộp |
Nhà Thuốc Trường Anh | Giá liên hệ |
Nhà Thuốc Minh Châu | 68.910.000/hộp |
Hiện tại, Nhà Thuốc An Tâm có chính sách giá bán chiết khấu riêng cho bác sĩ, dược sĩ. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về giá.
Thuốc Lynparza mua ở đâu?
Thuốc Lynparza, chứa hoạt chất Olaparib, là một loại thuốc ức chế PARP được sử dụng trong điều trị các loại ung thư như ung thư buồng trứng, ung thư vú, ung thư tuyến tụy và ung thư tuyến tiền liệt có đột biến BRCA.
Thuốc Lynparza hoạt động bằng cách ngăn chặn các enzyme PARP, giúp tiêu diệt các tế bào ung thư có khiếm khuyết trong cơ chế sửa chữa DNA. Để mua thuốc Lynparza chính hãng và nhận tư vấn chi tiết về liều dùng và cách sử dụng, bạn có thể liên hệ Nhà Thuốc An Tâm.
Liên hệ:
- Hotline: 093.754.2233
- Thông tin chi tiết: Nhà Thuốc An Tâm
FDA chấp thuận:
1/ FDA chấp thuận Lynparza (olaparib) điều trị kết hợp với abiraterone và prednisone, đối với bệnh ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến có đột biến BRCA.
2/ FDA đã phê duyệt 19 tháng 12 năm 2018 chấp nhận Olaparib (Lynparza) để điều trị duy trì cho bệnh ung thư biểu mô buồng trứng.
(Nguồn: https://www.fda.gov/drugs/fda-approved-olaparib-lynparza-astrazeneca-pharmaceuticals-lp-maintenance-treatment-adult-patients)
3/ FDA 27 tháng 12 năm 201 chấp thuận olaparib điều trị ung thư biểu mô tuyến tụy di BRCA đột biến BRCA (gBRCAm).
(Nguồn: https://www.fda.gov/drugs/resources-information-approved-drugs/fda-approves-olaparib-gbrcam-metastatic-pancreatic-adenocarcinoma)
Đội ngũ biên tập viên Nhà Thuốc An Tâm
Bài viết được tham khảo từ
- https://www.drugs.com/lynparza.html – Tác giả Melisa Puckey, BPharm Lynparza thuộc nhóm thuốc ức chế PARP, ngày truy cập 19/04/2024.
- https://www.webmd.com/drugs/2/drug-167493-1672/lynparza-oral/olaparib-capsule-oral/details -Thuốc Lynparza 50mg – Công dụng, tác dụng phụ, truy cập ngày 19/04/2024.