Ung thư đường mật là căn bệnh nguy hiểm có thể xảy ra ở cả nam và nữ, thường gặp ở người cao tuổi (trên 65 tuổi). Tế bào ung thư có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào của đường mật. Nếu không được điều trị kịp thời, các khối u ung thư có thể phát triển nhanh chóng và gây tắc nghẽn ống mật, dẫn đến ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh.
Ung thư đường mật là gì?
Ung thư đường mật là một loại ung thư hiếm gặp bắt đầu từ các tế bào lót các ống mật. Các ống mật là những ống nhỏ vận chuyển mật từ gan và túi mật đến ruột non. Mật giúp tiêu hóa chất béo.
Có hai loại chính của ung thư đường mật:
- Ung thư đường mật trong gan (iCCA): Loại ung thư này bắt nguồn từ các tế bào lót các ống mật nhỏ bên trong gan. Đây là dạng ung thư đường mật phổ biến nhất, chiếm khoảng 50% các trường hợp.
- Ung thư đường mật ngoài gan (eCCA): Loại ung thư này bắt nguồn từ các tế bào lót các ống mật lớn hơn nằm bên ngoài gan. Ung thư đường mật ngoài gan có thể được chia thành hai phân loại phụ:
- Ung thư biểu mô đường mật vùng rốn gan (pCCA): Khối u phát triển ở vùng rốn gan, nơi các ống mật từ gan hợp lại thành một ống dẫn chính lớn. Vị trí này rất gần với tuyến tụy, vì vậy pCCA thường liên quan đến các vấn đề về cả gan và tuyến tụy.
- Ung thư biểu mô đường mật xa (dCCA): Khối u phát triển ở phần dưới của đường mật, gần với nơi đường mật đổ vào ruột.
- Ung thư bóng Vater (Ampulla of Vater) : Hình thành trong bóng Vater, nơi ống mật chung và ống tụy đổ vào ruột non, tá tràng.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ mắc ung thư ống mật
Nguyên nhân của ung thư ống mật (ung thư đường mật) chưa được biết rõ ràng, nhưng có một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh, bao gồm:
- Sỏi mật: Đây là yếu tố nguy cơ phổ biến nhất. Sỏi mật có thể làm tổn thương ống mật và dẫn đến viêm nhiễm, tạo điều kiện cho sự phát triển của tế bào ung thư.
- Viêm đường mật mãn tính: Viêm đường mật mãn tính có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm sỏi mật, nhiễm ký sinh trùng đường mật, hoặc các bệnh tự miễn. Viêm nhiễm kéo dài có thể làm hỏng DNA trong tế bào ống mật và dẫn đến ung thư.
- Bệnh gan: Một số bệnh gan, bao gồm viêm gan B, viêm gan C và xơ gan, có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư ống mật.
- Chứng rối loạn di truyền: Một số hội chứng di truyền, chẳng hạn như hội chứng Lynch II và hội chứng Caroli, có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư ống mật.
- Tuổi tác: Ung thư ống mật thường gặp ở người lớn tuổi hơn 50 tuổi.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc ung thư ống mật cao hơn phụ nữ.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư ống mật.
- Béo phì: Béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư ống mật.
- Tiếp xúc với hóa chất: Tiếp xúc với một số hóa chất, chẳng hạn như chloroprene và vinyl chloride, có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư ống mật.
Cần lưu ý rằng việc có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ này không có nghĩa là bạn chắc chắn sẽ mắc ung thư ống mật. Nhiều người có các yếu tố nguy cơ này nhưng không bao giờ phát triển bệnh.
Triệu chứng và dấu hiệu
Giai đoạn đầu của ung thư đường mật thường không có triệu chứng hoặc chỉ có những triệu chứng nhẹ, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Do đó, việc phát hiện sớm bệnh gặp nhiều khó khăn.
Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, một số triệu chứng sau đây có thể xuất hiện:
Triệu chứng phổ biến:
- Vàng da và vàng mắt: Do sự tích tụ bilirubin trong máu khi dòng mật bị tắc nghẽn.
- Ngứa da: Do bilirubin tích tụ trong da.
- Đau bụng: Thường xuất hiện ở vùng bụng trên bên phải, có thể lan ra sau lưng.
- Buồn nôn và nôn mửa: Do kích ứng dạ dày bởi mật bị ứ đọng.
- Chán ăn và sụt cân: Do cơ thể khó hấp thu chất dinh dưỡng.
- Phân bạc màu và nước tiểu sẫm màu: Do thiếu bilirubin trong phân và sự bài tiết bilirubin qua nước tiểu.
Triệu chứng ít phổ biến:
- Sốt: Do nhiễm trùng đường mật.
- Mệt mỏi: Do thiếu máu và suy dinh dưỡng.
- Phì đại gan: Do ứ đọng mật trong gan.
- Bụng chướng: Do tích tụ dịch trong ổ bụng.
Dấu hiệu cảnh báo:
- Đau dữ dội ở bụng: Có thể là dấu hiệu của viêm tụy cấp do tắc nghẽn ống mật chủ.
- Sốt cao và rét run: Có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nặng.
- Giảm cân nhanh chóng: Có thể là dấu hiệu của bệnh tiến triển.
- Da và mắt vàng sẫm: Có thể là dấu hiệu tắc nghẽn ống mật chủ hoàn toàn.
Lưu ý:
Không phải tất cả mọi người bị ung thư đường mật đều có tất cả các triệu chứng này. Một số triệu chứng này cũng có thể do các bệnh lý khác gây ra.
Chẩn đoán ung thư đường mật
Việc chẩn đoán ung thư đường mật có thể gặp nhiều khó khăn do các triệu chứng của bệnh thường không rõ ràng và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Tuy nhiên, với sự phát triển của y học hiện đại, đã có nhiều phương pháp chẩn đoán hiệu quả giúp xác định chính xác bệnh ung thư.
Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán ung thư đường mật phổ biến:
Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý, triệu chứng và tiến hành khám tổng quát để tìm kiếm các dấu hiệu của bệnh như vàng da, gan to, sưng đau vùng bụng.
Xét nghiệm máu
- Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu bất thường liên quan đến ung thư đường mật, bao gồm tăng bilirubin, tăng alkaline phosphatase, giảm albumin.
- Một số xét nghiệm máu khác cũng có thể được thực hiện để tìm kiếm các chất chỉ điểm ung thư như CA 19-9.
Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh đầu tiên được sử dụng để đánh giá gan, túi mật và đường mật. Siêu âm có thể giúp phát hiện sỏi mật, tắc nghẽn đường mật và khối u.
- Chụp cắt lớp điện toán (CT): CT cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về gan, đường mật và các cơ quan xung quanh, giúp phát hiện khối u và xác định mức độ lan rộng của bệnh.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI cũng cung cấp hình ảnh chi tiết về gan, đường mật và các cơ quan xung quanh, đặc biệt hữu ích trong việc chẩn đoán ung thư ở đoạn xa của đường mật.
- Cholangiopancreatography ngược dòng bằng nội soi (ERCP): ERCP là kỹ thuật sử dụng ống nội soi được đưa vào đường tiêu hóa để tiêm thuốc cản quang và chụp X-quang, giúp visualize the bile ducts and pancreas in detail, identifying blockages and tumors.
- Cholangiography bằng chụp cắt lớp điện toán (MRCP): MRCP là kỹ thuật chụp MRI sử dụng thuốc cản quang để tạo ra hình ảnh chi tiết về đường mật, giúp chẩn đoán tắc nghẽn và khối u mà không cần sử dụng tia X.
Sinh thiết:
- Sinh thiết là việc lấy mẫu mô từ khối u để xét nghiệm dưới kính hiển vi. Đây là phương pháp chẩn đoán xác định ung thư đường mật.
- Sinh thiết có thể được thực hiện bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm: Sinh thiết qua da bằng kim, sinh thiết nội soi: Sử dụng ống nội soi để lấy mẫu mô từ khối u, sinh thiết phẫu thuật.
Việc lựa chọn phương pháp chẩn đoán phù hợp sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, dựa trên các yếu tố như: Giai đoạn nghi ngờ ung thư, vị trí của khối u, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Chẩn đoán ung thư đường mật ở giai đoạn sớm rất quan trọng để có thể điều trị hiệu quả và nâng cao tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân.
Các phương pháp điều trị hiện nay
Việc điều trị ung thư đường mật sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, vị trí và kích thước khối u, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, v.v. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
Thực hiện phẫu thuật ung thư đường mật
- Phẫu thuật cắt bỏ đường mật: Đây là phương pháp điều trị chính cho ung thư đường mật ở giai đoạn đầu, khi khối u chưa di căn. Mục tiêu là cắt bỏ toàn bộ khối u cùng với các mô lành xung quanh.
- Phẫu thuật cắt bỏ một phần gan: Nếu khối u nằm trong gan, bác sĩ có thể cần cắt bỏ một phần gan cùng với khối u.
- Phẫu thuật tạm thời: Trong một số trường hợp, phẫu thuật tạm thời có thể được thực hiện để giảm bớt các triệu chứng như tắc nghẽn đường mật. Ví dụ, bác sĩ có thể đặt stent để mở rộng đường mật bị tắc nghẽn.
Hóa trị
Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Có thể sử dụng hóa trị trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào sót lại. Hóa trị cũng có thể được sử dụng như liệu pháp điều trị hoặc để giảm bớt các triệu chứng ở bệnh nhân không thể phẫu thuật. Thuốc hóa trị:
- Gemcitabine (Gemzar): Đây là thuốc hóa trị đơn lẻ thường được sử dụng nhất cho ung thư đường mật.
- Cisplatin (Platinol): Thường được sử dụng kết hợp với Gemcitabine.
- Fluorouracil (5-FU, Adrucil): Có thể được sử dụng kết hợp với Gemcitabine hoặc Cisplatin.
- Paclitaxel (Taxol): Có thể được sử dụng kết hợp với Gemcitabine.
- Capecitabine (Xeloda): Có thể được sử dụng thay thế cho 5-FU.
Xạ trị
Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Có thể sử dụng xạ trị trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào sót lại. Xạ trị cũng có thể được sử dụng như liệu pháp điều trị hoặc để giảm bớt các triệu chứng ở bệnh nhân không thể phẫu thuật.
Dùng thuốc điều trị ung thư đường mật
Thuốc nhắm mục tiêu:
- Erlotinib (Tarceva): Nhắm vào thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) trên tế bào ung thư.
- Cetuximab (Erbitux): Cũng nhắm vào thụ thể EGFR.
- FOLFIRINOX: Đây là phác đồ điều trị kết hợp 5-FU, leucovorin, irinotecan và oxaliplatin. FOLFIRINOX có thể được sử dụng cho bệnh nhân ung thư đường mật giai đoạn tiến triển.
.Liệu pháp miễn dịch: Pembrolizumab (Keytruda): Giúp hệ miễn dịch của cơ thể tự nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
Tiên lượng của ung thư đường mật
Ung thư đường mật có thể được so sánh với các loại ung thư khác về một số khía cạnh:
- Tỷ lệ mắc bệnh: Ung thư đường mật là một căn bệnh hiếm gặp, chỉ chiếm khoảng 5% trong số tất cả các trường hợp ung thư ở Hoa Kỳ. So với các bệnh ung thư phổ biến hơn như ung thư phổi hoặc ung thư vú, tỷ lệ mắc ung thư đường mật thấp hơn đáng kể.
- Tỷ lệ tử vong: Tỷ lệ tử vong do ung thư đường mật cũng cao, với khoảng 50% bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn muộn không thể sống sót quá 5 năm. So với các bệnh ung thư khác có tỷ lệ tử vong cao hơn như ung thư tụy hoặc ung thư gan, tỷ lệ tử vong do ung thư đường mật.
Đội ngũ biên tập viên Nhà Thuốc An Tâm
Nguồn tham khảo:
- Cholangiocarcinoma là gì? – NCI: https://www.cancer.gov/types/liver/bile-duct-cancer
- Ung thư đường mật (Ung thư ống mật): https://www.cancer.gov/types/liver/bile-duct-cancer