Tìm hiểu ung thư tuyến giáp thể nhú thông tin chi tiết

Ung thư tuyến giáp thể nhú (PTC) chiếm khoảng 80-85% tổng số ca ung thư tuyến giáp. Bệnh thường gặp ở phụ nữ hơn nam giới và có tỷ lệ tử vong. Bệnh có biểu hiện như một hạt hạch nhỏ như hạt đậu đến lớn hơn quả óc chó.

Bệnh ung thư tuyến giáp thể nhú là bệnh gì?

Ung thư tuyến giáp thể nhú (PTC) là dạng ung thư tuyến giáp chiếm khoảng 80-85% tổng số ca ung thư tuyến giáp. Đây là một loại ung thư ác tính phát triển từ tế bào hình nhú trong tuyến giáp, một cơ quan nhỏ nằm ở cổ có vai trò sản xuất hormone điều chỉnh sự trao đổi chất.

PTC thường phát triển chậm và có tiên lượng tốt tỷ lệ sống sau 5 năm rất cao, đặc biệt là nếu bệnh được phát hiện sớm qua siêu âm tuyến giáp, chụp scintigram tuyến giáp hoặc sinh thiết.

Bệnh ung thư tuyến giáp thể nhú là bệnh gì?
Bệnh ung thư tuyến giáp thể nhú là bệnh gì?

Ung thư tuyến giáp thể nhú tại Việt Nam phổ biến ra sao?

Ung thư tuyến giáp thể nhú chiếm 80-90% tổng số ca mắc ung thư tuyến giáp tại Việt Nam. Theo thống kê từ các cơ sở y tế thì tỷ lệ mắc ung thư này ngày càng tăng, đặc biệt là ở phụ nữ và người trẻ tuổi. 

Tuy nhiên, do số liệu thống kê ung thư quốc gia Việt Nam chưa báo cáo chi tiết về tỷ lệ mắc PTC theo từng năm, nên chưa có con số chính xác về mức độ gia tăng trong những năm gần đây.

Ung thư tuyến giáp thể nhú tại Việt Nam phổ biến ra sao?
Ung thư tuyến giáp thể nhú tại Việt Nam phổ biến ra sao?

Nguyên nhân gây ung thư là gì? 

Mức độ nguy cơ mắc ung thư tuyến ở mỗi người sẽ khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về nguy cơ mắc bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

  • Tiếp xúc với bức xạ: Tiếp xúc với liều cao bức xạ ion hóa, đặc biệt là trong thời thơ ấu, là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Một số người đã trải qua xạ trị vùng đầu, cổ hoặc ngực khi còn nhỏ có nguy cơ cao mắc ung thư. 
  • Yếu tố di truyền: Mặc dù ung thư này hiếm có yếu tố di truyền rõ ràng như ung thư tuyến giáp thể tủy, có một số đột biến gen có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Giới tính và tuổi tác: Nữ giới có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp thể nhú cao hơn nam giới. Bệnh thường gặp ở người trưởng thành từ 30 đến 50 tuổi, nhưng cũng có thể xảy ra ở trẻ em và thanh thiếu niên.
  • Chế độ ăn uống và thiếu i-ốt có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư.

Triệu chứng hay gặp

Ung thư tuyến giáp thể nhú là loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất, nhưng ở giai đoạn đầu ung thư thường không gây ra triệu chứng rõ ràng, khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp:

  • Khối u ở cổ: Đây là triệu chứng phổ biến nhất ung thư tuyến giáp thể nhú. Khối u thường không gây đau, có thể di chuyển khi nuốt và thường được phát hiện khi tự sờ cổ hoặc do người khác vô tình sờ thấy. Kích thước khối u có thể thay đổi từ nhỏ như hạt đậu đến lớn hơn quả óc chó.
  • Khàn giọng: Khi khối u phát triển lớn có thể chèn ép dây thanh quản, dẫn đến khàn giọng hoặc biến dạng giọng nói. Khàn giọng thường xảy ra từ từ và có thể âm ỉ hoặc nặng nề hơn theo thời gian.
  • Khó nuốt: Khối u phát triển lớn cũng có thể chèn ép thực quản, gây khó nuốt, đặc biệt là khi nuốt thức ăn rắn. Triệu chứng này thường xuất hiện muộn hơn so với khàn giọng.
  • Sưng hạch cổ: Ung thư có thể di căn đến các hạch bạch huyết ở cổ, khiến hạch sưng to. Hạch sưng to thường không gây đau đớn và có thể di chuyển khi ấn nhẹ.

 Các triệu chứng khác:

  • Đau cổ.
  • Ho dai dẳng.
  • Khó thở.
  • Chán ăn.
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân.

Không phải ai có các triệu chứng trên đều mắc ung thư tuyến giáp thể nhú. Tuy nhiên, nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán.

Triệu chứng ung thư tuyến giáp thể nhú hay gặp
Triệu chứng ung thư tuyến giáp thể nhú hay gặp

Tầm soát và chẩn đoán

Dựa trên kết quả tầm soát, bác sĩ sẽ chẩn đoán ung thư thông qua các xét nghiệm bổ sung có thể được thực hiện để xác định giai đoạn và mức độ xâm lấn của ung thư. Dưới đây là một số chẩn đoán phổ biến:

  • Khám sức khỏe định kỳ: Bác sĩ sẽ thăm khám cổ, kiểm tra hạch bạch huyết và hỏi về tiền sử bệnh lý của bạn.
  • Siêu âm tuyến giáp: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến nhất để phát hiện ung thư tuyến giáp thể nhú giúp xác định vị trí, kích thước và cấu trúc khối u.
  • Xét nghiệm tế bào học: Nếu nghi ngờ ung thư, bác sĩ sẽ thực hiện xét nghiệm tế bào học bằng cách chọc hút kim nhỏ (FNA) để lấy mẫu tế bào từ khối u và kiểm tra dưới kính hiển vi.
  • Xét nghiệm máu: Một số xét nghiệm máu có thể giúp chẩn đoán như xét nghiệm đo nồng độ TSH, thyroglobulin và kháng thể kháng thyroglobulin.

Một số phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp thể nhú

Có nhiều phương pháp điều trị ung thư tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, tuổi tác, sức khỏe tổng thể và mong muốn của bệnh nhân. Các phương pháp chính gồm:

Phẫu thuật

  • Cắt toàn bộ tuyến giáp là phương pháp điều trị chủ đạo là loại bỏ hoàn toàn mô ung thư gồm cả tuyến giáp và các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng ở cổ.
  • Nạo vét hạch cổ: Trong trường hợp ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết, bác sĩ sẽ tiến hành nạo vét hạch cổ để loại bỏ các hạch bị ảnh hưởng.
  • Cắt thuỳ tuyến giáp thường được áp dụng cho các trường hợp ung thư giai đoạn đầu, chưa di căn hạch. Trong phẫu thuật, bác sĩ sẽ cắt bỏ một hoặc cả hai thùy của tuyến giáp, tùy thuộc vào vị trí khối u.

Xạ trị

  • I-131: Liệu pháp xạ trị sử dụng I-131 phóng xạ (Sử dụng I-131, một loại đồng vị phóng xạ), được hấp thụ bởi ung thư tuyến giáp thể nhú và tế bào ung thư, từ đó phát ra bức xạ tiêu diệt tế bào còn sót lại sau phẫu thuật. Liệu pháp này thường được áp dụng cho bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao.
  • Xạ trị bên ngoài: Sử dụng chùm tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Có thể được áp dụng trước hoặc sau phẫu thuật hoặc để điều trị ung thư di căn đến.

Liệu pháp nhắm mục tiêu

Sử dụng các loại thuốc nhắm mục tiêu vào đặc điểm di truyền của tế bào ung thư để tiêu diệt chúng. Liệu pháp này thường được sử dụng cho bệnh nhân ung thư giai đoạn tiến triển hoặc ung thư di căn.

  • Liệu pháp hormone: Sử dụng thuốc ức chế sản xuất hormone tuyến giáp (TSH) để ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư. Liệu pháp này thường được áp dụng sau phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp hoặc cho bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc xạ trị.
  • Thuốc chẹn kinase RET: Nhóm thuốc này hoạt động bằng cách chặn các protein RET bị đột biến, giúp ngăn chặn sự phát triển và di căn của tế bào ung thư.
  • Liệu pháp miễn dịch: Sử dụng thuốc để kích thích hệ miễn dịch tự tấn công tế bào ung thư. 

Được sử dụng để điều trị ung thư tuyến giáp thể nhú di căn đến các bộ phận khác, quyết định phụ thuộc vào nhiều yếu tố gồm giai đoạn ung thư và các đột biến gen có thể có. Bác sĩ sẽ tham khảo ý kiến của hội đồng chuyên khoa và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng bệnh nhân.

Một số phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp thể nhú
Một số phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp thể nhú

Tiên lượng ung thư tuyến giáp thể nhú là bao nhiêu?

Tiên lượng MTC phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Giai đoạn càng sớm, cơ hội điều trị thành công càng cao.
  • Bệnh nhân trẻ tuổi thường có tiên lượng tốt hơn so với người lớn tuổi.
  • Khối u càng nhỏ, khả năng cắt bỏ hoàn toàn càng cao, dẫn đến tiên lượng tốt hơn.
  • Nếu ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết hoặc các bộ phận khác của cơ thể, tiên lượng sẽ xấu hơn.
  • Một số đột biến gen nhất định có liên quan đến tiên lượng kém hơn.
  • Việc cắt bỏ hoàn toàn tuyến giáp và các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng là yếu tố tiên lượng quan trọng nhất.
  • Xạ trị, liệu pháp nhắm mục tiêu và hóa trị có thể cải thiện tiên lượng cho những bệnh nhân có nguy cơ cao tái phát hoặc di căn.

Nhìn chung tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho tất cả các giai đoạn là khoảng 89%. Giai đoạn I: gần như 100%, giai đoạn II: 90%, giai đoạn III: 70%, giai đoạn IV: 40%

Biến chứng ung thư tuyến giáp có thể gặp

Ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú thường có tiên lượng tốt, tuy nhiên, một số biến chứng có thể xảy ra sau điều trị gồm:

  • Giảm chức năng tuyến giáp là biến chứng phổ biến nhất, xảy ra khi tuyến giáp bị cắt bỏ hoặc bị tổn thương do phẫu thuật hoặc xạ trị. Bệnh nhân cần phải dùng hormone tuyến giáp thay thế suốt đời.
  • Tổn thương dây thanh dẫn đến khàn giọng, mất giọng hoặc khó nuốt.
  • Giảm canxi máu, do tổn thương tuyến cận giáp trong khi phẫu thuật.
  • Tái phát ung thư: Tỷ lệ tái phát ung thư PTC khá thấp, nhưng vẫn xảy ra.

Ngoài ra, một số biến chứng hiếm gặp khác cũng có thể xảy ra:

  • Chảy máu.
  • Nhiễm trùng.
  • Tổn thương thần kinh.
  • Sẹo.
Biến chứng ung thư tuyến giáp có thể gặp
Biến chứng ung thư tuyến giáp có thể gặp

Thuốc điều trị ung thư tuyến giáp thể nhú hiện nay là gì?

Liệu pháp thay thế hormone tuyến giáp: Đây là phương pháp điều trị chính cho bệnh nhân ung thư tuyến giáp sau khi phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp. Mục đích là cung cấp hormone tuyến giáp tổng hợp để thay thế cho hormone do tuyến giáp sản xuất tự nhiên. Levothyroxine (Synthroid) và liothyronine (Cytomel) là hai loại thuốc phổ biến nhất được sử dụng trong liệu pháp thay thế hormone tuyến giáp.

Liệu pháp iod phóng xạ: Iod phóng xạ là một loại thuốc được sử dụng để tiêu diệt bất kỳ mô tuyến giáp nào còn sót lại sau phẫu thuật hoặc để điều trị ung thư tuyến giáp đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể. Iod phóng xạ được uống dưới dạng viên nang hoặc qua đường tiêm tĩnh mạch.

Liệu pháp trúng đích: Thuốc nhắm trúng đích là loại thuốc hoạt động bằng cách tấn công các tế bào ung thư cụ thể mà không gây hại cho các tế bào khỏe mạnh. Một số loại thuốc nhắm trúng đích được sử dụng để điều trị ung thư tuyến giáp thể nhú bao gồm lenvatinib (Lenvima) và sorafenib (Nexavar).

Liệu pháp miễn dịch: Liệu pháp miễn dịch là loại thuốc giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể tự tấn công các tế bào ung thư. Pembrolizumab (Keytruda) là một loại thuốc miễn dịch được sử dụng để điều trị ung thư tuyến giáp đã tiến triển hoặc di căn.

Ngoài ra, một số bệnh nhân ung thư có thể được điều trị bằng liệu pháp xạ trị hoặc phẫu thuật cắt bỏ hạch bạch huyết.

Phòng ngừa căn bệnh ung thư tuyến giáp

Mặc dù không thể đảm bảo ngăn ngừa hoàn toàn ung thư tuyến giáp thể nhú, nhưng bạn có thể áp dụng một số biện pháp để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh ung thư:

. Duy trì chế độ ăn uống cân bằng:

  • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh: Những thực phẩm này thường chứa nhiều muối, chất béo bão hòa, cholesterol, không tốt cho sức khỏe tuyến giáp và có thể làm tăng nguy cơ ung thư.
  • Ăn nhiều trái cây, rau xanh: Chất xơ và vitamin trong trái cây, rau xanh giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại, bao gồm cả ung thư.
  • Uống đủ nước: Nước giúp thanh lọc cơ thể, trao đổi chất hiệu quả, hỗ trợ hoạt động của tuyến giáp và các cơ quan khác.

Duy trì lối sống lành mạnh:

  • Tập thể dục thường xuyên: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, giúp tăng cường sức khỏe, giảm cân, cải thiện hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc ung thư.
  • Tránh xa khói thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ cao gây ung thư và nhiều bệnh lý nguy hiểm khác.
  • Hạn chế sử dụng rượu bia: Rượu bia ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tuyến giáp và làm tăng nguy cơ ung thư.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến giáp và làm tăng nguy cơ ung thư. Hãy tập yoga, thiền định, hoặc dành thời gian cho các hoạt động giải trí để thư giãn tinh thần.

Theo dõi sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe tổng quát định kỳ ít nhất 1 năm/lần để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của tuyến giáp và các bệnh lý khác. Đặc biệt chú ý nếu có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp, bướu cổ, hoặc các yếu tố nguy cơ khác.

Tiêm vắc-xin phòng ngừa sởi, quai bị, rubella có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp do virus.

Phòng ngừa căn bệnh ung thư tuyến giáp
Phòng ngừa căn bệnh ung thư tuyến giáp

Một số câu hỏi liên quan đến ung thư tuyến giáp thể nhú

Ung thư tuyến giáp thể nhú có nguy hiểm không?

Mức độ nguy hiểm của ung thư tuyến giáp thể nhú phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn và mức độ tiến triển của ung thư, tuổi tác và sức khỏe bệnh nhân. Nhìn chung đây là, dạng ung thư tuyến giáp có tiên lượng tốt nhất với tỷ lệ sống sót sau 10 năm lên đến 90% ở những bệnh nhân được chẩn đoán và điều trị sớm.

Tuy nhiên, một số trường hợp ung thư có thể di căn đến các bộ phận khác của cơ thể, gây nguy hiểm do đó việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng.

Tỷ lệ tái phát ung thư tuyến giáp như thế nào?

Tỷ lệ tái phát ung thư tuyến giáp thể nhú phụ thuộc vào giai đoạn và mức độ tiến triển của ung thư, tuổi tác cũng như phương pháp điều trị được sử dụng.

Nhìn chung, nguy cơ tái phát thấp với khoảng 10% trường hợp tái phát trong 10 năm sau khi điều trị. Tuy nhiên, nguy cơ này có thể cao hơn ở bệnh nhân ung thư giai đoạn muộn hoặc di căn hạch bạch huyết.

Đội ngũ biên tập viên Nhà Thuốc An Tâm

Nguồn tham khảo uy tín

1/ Ung thư tuyến giáp dạng nhú (PTC): Triệu chứng và điều trị, https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/23382-papillary-thyroid-cancer-ptc

2/ Ung thư tuyến giáp dạng nhú – Stat Pearls – NCBI Bookshelf, https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK536943/

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *