Thuốc Avastin: công dụng, liều dùng và giá bán

Thuốc Avastin, với hoạt chất Bevacizumab, là một liệu pháp điều trị ung thư hiệu quả, được sử dụng trong nhiều loại ung thư như ung thư đại trực tràng, phổi, thận và vú. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của các mạch máu nuôi dưỡng khối u, từ đó làm chậm sự phát triển và lan rộng của ung thư. Avastin là giải pháp điều trị tiên tiến, giúp cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.

Thành phần thuốc Avastin 

Hoạt chất Bevacizumab có trong thuốc Avastin là một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp kháng VEGF thuộc liệu pháp trúng đích, có tác dụng làm giảm lưu lượng máu đến nuôi dưỡng sinh trưởng của khối u, làm chậm sự phát triển của chúng và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

Cơ chế hoạt động chính của Avastin bao gồm:

  • Liên kết với VEGF (Yếu tố tăng trưởng nội mạch máu): Avastin Bevacizumab được thiết kế để liên kết đặc hiệu với VEGF, một protein đóng quan trọng trong sự phát triển của các mạch máu mới. Khi Bevacizumab liên kết với VEGF, nó sẽ ngăn chặn protein này hoạt động, từ đó cản trở sự hình thành các mạch máu mới.
  • Giảm lưu lượng máu đến khối u: Do sự thiếu hụt các mạch máu mới, lượng máu cung cấp đến khối u bị giảm đi đáng kể. Điều này dẫn đến thiếu hụt oxy và chất dinh dưỡng, khiến cho khối u không thể phát triển và di căn.
  • Kéo dài thời gian sống của bệnh nhân ung thư: Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng Avastin, khi được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị ung thư khác như hóa trị hoặc xạ trị, có thể giúp cải thiện hiệu quả điều trị và kéo dài thời gian sống của bệnh nhân ung thư.

Thuốc Avastin không phải là thuốc chữa khỏi hoàn toàn ung thư. Mục đích chính của thuốc là giúp kiểm soát sự phát triển của ung thư và kéo dài thời gian sống của bệnh nhân. Thuốc bào chế dưới dạng dung dịch tiêm đường tĩnh mạch, với các hàm lượng lần lượt là: 4 ml (100 mg/4 ml) và 16 ml (400 mg/16 ml).

Thuốc Avastin 400mg/100mg điều trị ung thư giá bán
Thuốc Avastin 400mg/100mg điều trị ung thư giá bán

Thông tin về thuốc:

  • Liệu pháp: Thuốc trị ung thư, liệu pháp trúng đích.
  • Xuất xứ: Thụy Sỹ.
  • Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
  • Thành phần: Bevacizumab.
  • Nhà sản xuất: Roche.
  • Số đăng ký: QLSP-1119-18.

Dược lực học Bevacizumab

Bevacizumab là một kháng thể đơn dòng IgG1 tái tổ hợp có tác dụng liên kết với yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF). VEGF là một protein đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hình thành các mạch máu mới (angiogenesis), một quá trình thiết yếu cho sự phát triển và tồn tại của khối u.

Bằng cách liên kết với VEGF, Bevacizumab ngăn chặn nó tương tác với các thụ thể VEGFR-1 và VEGFR-2 trên bề mặt tế bào nội mô, từ đó ức chế quá trình hình thành mạch máu mới, giảm cung cấp oxy và dinh dưỡng cho khối u, dẫn đến ức chế sự phát triển của khối u.

Cơ chế tác dụng chính:

  • Ngăn chặn liên kết của VEGF với các thụ thể VEGFR trên bề mặt tế bào nội mô.
  • Ức chế sự hình thành và phát triển của các mạch máu mới.
  • Giảm sự phát triển khối u và lan rộng.

Động lực học Bevacizumab

  • Hấp thu: Bevacizumab được tiêm qua đường tĩnh mạch, do đó sinh khả dụng của nó gần như là 100%. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 20 ngày, cho phép nó duy trì hiệu quả lâu dài trong cơ thể.
  • Phân bố: Sau khi vào máu, Bevacizumab phân bố rộng rãi trong cơ thể với thể tích phân bố khoảng 2,73 lít. Kháng thể này không dễ dàng thâm nhập qua hàng rào máu não nhưng có khả năng tích tụ trong mô khối u.
  • Chuyển hóa: Giống như các protein lớn khác, Bevacizumab không trải qua quá trình chuyển hóa qua gan mà bị phân giải thành các peptide nhỏ và amino acid bởi các protease.
  • Thải trừ: Bevacizumab thải trừ chủ yếu qua hệ thống lưới nội mô và qua các con đường proteolytic bình thường trong cơ thể, không cần thiết thải trừ qua thận hoặc gan.

Công dụng của thuốc Avastin 

Thuốc Avastin được nghiên cứu và phê duyệt kết hợp với hóa trị để điều trị các loại ung thư như:

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC):

  • Kết hợp với hóa trị liệu dựa trên platin cho bệnh nhân NSCLC tiến triển, di căn hoặc tái phát.
  • Sử dụng đơn độc cho bệnh nhân NSCLC tiến triển sau khi điều trị bằng hóa trị liệu dựa trên platin.

Ung thư đại trực tràng di căn (mCRC):

  •  Kết hợp với hóa trị liệu dựa trên irinotecan cho bệnh nhân mCRC.
  • Sử dụng kết hợp với các loại thuốc hóa trị khác cho bệnh nhân mCRC đã được điều trị trước đó.

Ung thư vú di căn: kết hợp với paclitaxel cho bệnh nhân ung thư vú di căn HER2 dương tính.

Ung thư tế bào thận:

  • Kết hợp với interferon alfa cho bệnh nhân ung thư thận tiến triển.
  • Sử dụng đơn lẻ cho bệnh giai đoạn tiến triển sau khi điều trị bằng interferon alfa.

Ung thư buồng trứng:

  • Kết hợp với paclitaxel và carboplatin cho bệnh nhân ung thư tiến triển, di căn hoặc tái phát.
  • Kết hợp với bevacizumab và pegylated liposomal doxorubicin cho bệnh nhân ung thư tái phát sau khi điều trị bằng paclitaxel và carboplatin.

Ung thư cổ tử cung: kết hợp với hóa trị liệu dựa trên paclitaxel và cisplatin hoặc paclitaxel và topotecan cho bệnh nhân ung thư dai dẳng, tái phát hoặc di căn.

Ung thư não: Avastin được sử dụng kết hợp với irinotecan và temozolomide cho bệnh nhân glioblastoma mới được chẩn đoán.

Ung thư phúc mạc nguyên phát:

  • Kết hợp với hóa trị liệu dựa trên platin cho bệnh nhân ung thư phúc mạc nguyên phát tiến triển, di căn hoặc tái phát.
  • Sử dụng đơn độc cho bệnh nhân ung thư phúc mạc nguyên phát sau điều trị bằng hóa trị liệu dựa trên platin.

Liều dùng và cách dùng thuốc

Cách dùng 

Thuốc Avastin được tiêm vào tĩnh mạch (IV) bởi bác sĩ. Liều thuốc và tần suất tiêm sẽ được bác sĩ quyết định dựa trên các yếu tố nêu trên. Thông thường, thuốc được tiêm mỗi 2 hoặc 3 tuần một lần.

Bạn sẽ được đặt một đường truyền tĩnh mạch vào tay hoặc cánh tay. Thuốc sẽ được pha loãng với dung dịch muối và tiêm chậm vào tĩnh mạch. Quá trình tiêm thường mất khoảng 30-60 phút.

Liều dùng 

Ung thư đại – trực tràng di căn

  • Điều trị bước một: liều lượng 5mg/kg cân nặng, 2 tuần 1 lần hoặc 7,5mg/kg cân nặng, 3 tuần 1 lần.
  • Điều trị bước hai: liều lượng 10mg/kg cân nặng, 2 tuần 1 lần hoặc 15mg/kg cân nặng, 3 tuần 1 lần.
  • Nếu sức khỏe bệnh nhân có tiến triển, nên tiếp tục điều trị.

Điều trị ung thư vú tái phát khu trú hoặc ung thư vú di căn (UTV dc):

  •  Avastin truyền tĩnh mạch 10mg/kg cân nặng, 2 tuần 1 lần hoặc 15mg/kg cân nặng, 3 tuần 1 lần. 
  • Bệnh nhân UTV dc được chứng minh hiệu quả lâm sàng khi truyền tĩnh mạch với liều lượng 7,5mg/kg cân nặng và 3 tuần 1 lần.

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ:

  • Kết hợp với Cisplatin dùng liều 7,5mg/kg, 3 tuần 1 lần.
  • Khi kết hợp với Carboplatin dùng liều 15mg/kg, 3 tuần 1 lần.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, còn tùy thuộc vào thể trạng cũng người bệnh và hiệu quả của thuốc. Bạn cần hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia để có liều dùng chuẩn nhất.

Tác dụng phụ của thuốc

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

Một số tác dụng phụ của phương pháp trị ung thư bằng thuốc Avastin 400mg/100mg có thể nghiêm trọng và đòi hỏi phải chăm sóc y tế ngay lập tức. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ ngay nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây:

  • Chảy máu bất thường.
  • Khó thở.
  • Đau ngực.
  • Đau hoặc sưng bất thường ở tay hoặc chân.
  • Mất thị lực hoặc thay đổi thị lực đột ngột.
  • Đau đầu dữ dội.
  • Nôn.
  • Buồn nôn.
  • Mệt mỏi hoặc suy nhược nghiêm trọng.

Phổ biến:

  • Dễ nhiễm trùng.
  • Thiếu máu.
  • Nhức đầu.
  • Tăng huyết áp.
  • Tiêu chảy, đau bụng.
  • Mệt mỏi.

Ít gặp:

  • Chảy máu.
  • Suy tim.
  • Bục ruột.
  • Rối loạn chức năng gan.
  • Phản ứng dị ứng.
  • Tác dụng phụ thần kinh như tê bì, ngứa ran, yếu cơ.
  • Tăng tiết nước mắt.

Lưu ý khi sử dụng thuốc Avastin

Khi điều trị bằng thuốc Avastin 400mg/100mg, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và tham khảo ý kiến của bác sĩ. Bạn cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào trong khi sử dụng Avastin, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Cao huyết áp.
  • Chảy máu.
  • Tổn thương da.
  • Khó lành vết thương.
  • Tăng protein trong nước tiểu.
  • Tổn thương phổi.
  • Tắc ruột.
  • Đột quỵ.
  • Nhồi máu cơ tim.

Những lưu ý khác

  • Suy yếu khả năng sinh sản của nam giới có thể xảy ra trong quá trình dùng thuốc. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về các biện pháp tránh thai. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú không nên sử dụng Avastin.
  • Avastin có thể làm tăng nguy cơ thủng đường tiêu hóa, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày – tá tràng, viêm túi thừa đại tràng hoặc các bệnh lý viêm loét đường tiêu hóa khác. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng thuốc. Bác sĩ sẽ đánh giá cẩn thận nguy cơ và lợi ích trước khi kê đơn và theo dõi sát sao trong quá trình điều trị.
  • Thuốc Avastin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và làm chậm thời gian lành các vết thương hoặc vết khâu trong phẫu thuật. Biểu hiện có thể bao gồm chảy máu cam, chảy máu nướu, bầm tím dễ dàng, chảy máu kinh nguyệt nhiều hơn hoặc chảy máu bất thường từ các vị trí khác. Cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ dấu hiệu chảy máu nào, đặc biệt là chảy máu nghiêm trọng hoặc kéo dài.
  • Khi sử dụng Avastin để điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ, tác dụng phụ ho ra máu đã được ghi nhận ở một số trường hợp. Cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp ho ra máu, dù là lượng ít hay nhiều.
  • Thuốc có thể làm tăng huyết áp. Do đó, cần theo dõi huyết áp thường xuyên trong quá trình điều trị. Bác sĩ có thể kê thêm thuốc hạ huyết áp nếu cần thiết.
  • Cần thận trọng khi sử dụng Avastin cho những bệnh nhân có tiền sử suy tim sung huyết, bệnh huyết khối hoặc giảm bạch cầu. Bác sĩ sẽ đánh giá cẩn thận tình trạng sức khỏe và có thể điều chỉnh liều lượng hoặc chống chỉ định sử dụng thuốc nếu cần thiết.

Tương tác của thuốc Avastin 

Tương tác thuốc ung thư này sẽ bao gồm thương tác với các loại thuốc khác, với thực phẩm. Điều này sẽ ảnh hưởng đến cơ chế hoạt động của thuốc, gây ra tác dụng phụ hoặc không tốt đối với người bệnh. Do vậy, trước khi điều trị bằng Avastin, bạn cần liệt kê những loại thuốc bạn đã, đang sử dụng cho bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được đưa ra liều dùng hợp lý nhất.

Thuốc Avastin bao nhiêu tiền

Giá thuốc Avastin (bevacizumab) có thể dao động tùy thuộc vào liều lượng, dạng bào chế, giá một lọ Avastin 100mg/4ml thường từ 6.500.000 đến 10.000.000 VND, trong khi lọ 400mg/16ml có thể có giá từ 20.000.000 đến 25.000.000 VND.

Để biết giá thuốc Avastin mới nhất và các chương trình ưu đãi hãy liên hệ dược sĩ qua hotline 093.754.2233 của Nhà Thuốc An Tâm để được tư vấn và báo giá chính xác.

Cập nhật giá bán trên thị trường hiện nay:

1/ Thuốc Avastin hàm lượng 100mg/4ml

Nhà Thuốc Giá thuốc
Nhà Thuốc Long Châu 6.500.000/ hộp
Nhà Thuốc An Khang 6.700.000/ hộp
Nhà Thuốc An Tâm Giá liên hệ
Nhà Thuốc Vnras Giá liên hệ
Nhà Thuốc Minh Châu 6.500.000/ hộp

2/ Thuốc Avastin hàm lượng 400mg/16ml

Nhà Thuốc Giá thuốc
Nhà Thuốc Long Châu 20.200.000/ hộp
Nhà Thuốc An Khang 20.200.000/ hộp
Nhà Thuốc An Tâm Giá liên hệ
Nhà Thuốc Minh Châu 20.000.000/ hộp

Hiện tại, Nhà Thuốc An Tâm có chính sách giá bán chiết khấu riêng cho bác sĩ, dược sĩ. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về giá cả.

Trên đây là thông tin về công dụng, liều dùng, cách sử dụng chỉ mang tính chất tham khảo, bạn sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn cần tuân thủ chỉ định bác sĩ.

Thuốc Avastin mua ở đâu?

Thuốc Avastin, chứa hoạt chất Bevacizumab, được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư như ung thư đại trực tràng, phổi, thận và vú. Avastin hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của mạch máu nuôi dưỡng khối u, giúp ngăn chặn sự lan rộng của ung thư. Để mua thuốc Avastin chính hãng và nhận tư vấn chi tiết về liều dùng và cách sử dụng, bạn có thể liên hệ Nhà Thuốc An Tâm.

Liên hệ:

  • Hotline: 093.754.2233
  • Thông tin chi tiết: Nhà Thuốc An Tâm

Gợi ý thuốc khác có cùng công dụng

Thông tin Avastin (Bevacizumab) Kadcyla (T-DM1, Ado-Trastuzumab Emtansine)
Tên sản phẩm Avastin (Bevacizumab) Thuốc Kadcyla (T-DM1, Ado-Trastuzumab Emtansine)
Phân loại Thuốc ức chế VEGF cho bệnh ung thư di căn Thuốc liên hợp kháng thể dành cho bệnh ung thư vú dương tính với HER2
Công dụng Điều trị ung thư vú di căn và các loại ung thư khác như đại trực tràng, phổi, thận Điều trị ung thư vú HER2 dương tính đã điều trị bằng trastuzumab hoặc hóa trị
Công ty sản xuất Genentech (thuộc Roche) Genentech (thuộc Roche)
Xuất xứ Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Thành phần chính Bevacizumab Ado-Trastuzumab Emtansine
Dạng bào chế Dung dịch tiêm tĩnh mạch Dung dịch tiêm tĩnh mạch
Quy cách đóng gói Lọ 100 mg/4 mL hoặc 400 mg/16 mL Lọ 100 mg hoặc 160 mg (dạng bột đông khô pha tiêm)
  • Avastin (Bevacizumab): Nhắm mục tiêu vào sự hình thành mạch máu, phù hợp với nhiều loại ung thư di căn, bao gồm ung thư vú.
  • Kadcyla (T-DM1): Một phương pháp tiên tiến dành riêng cho ung thư vú HER2 dương tính, kết hợp tác dụng của kháng thể và hóa trị liệu để tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.

Hình ảnh sản phẩm thuốc Avastin

Thuốc Avastin, chứa hoạt chất Bevacizumab,
Thuốc Avastin, chứa hoạt chất Bevacizumab,
Thuốc Avastin, chứa hoạt chất Bevacizumab,
Thuốc Avastin, chứa hoạt chất Bevacizumab,
Thuốc Avastin, chứa hoạt chất Bevacizumab,
Thuốc Avastin, chứa hoạt chất Bevacizumab,
Thuốc Avastin, chứa hoạt chất Bevacizumab,
Thuốc Avastin, chứa hoạt chất Bevacizumab,

Đội ngũ biên tập viên nhà thuốc An Tâm

Nguồn tham khảo uy tín

  1. Bevacizumab điều trị ung thư – https://vi.wikipedia.org/wiki/Bevacizumab
  2. Thuốc Avastin được đánh giá về mặt y tế bởi Philip Thornton, DipPharm – https://www.drugs.com/avastin.html
5/5 - (1 bình chọn)

2 thoughts on “Thuốc Avastin: công dụng, liều dùng và giá bán

  1. Avatar of Hào
    Hào says:

    Khi sử dụng thuốc Avastin thì có ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc hoạt động máy móc không

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *