Thuốc Leukeran: Công dụng, liều dùng, lưu ý và giá bao nhiêu

Thuốc Leukeran là một loại thuốc hóa trị thuộc liệu pháp hóa trị, hoạt động bằng cách gây tổn thương DNA và kích hoạt quá trình tự sát tế bào để tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc để điều trị một số loại ung thư, bao gồm bệnh Hodgkin và một số loại bệnh bạch cầu hoặc ung thư hạch.

Tổng quan về thuốc Leukeran 2mg

Thuốc Leukeran 2mg chứa hoạt chất Chlorambucil, là một loại thuốc hóa trị thuộc nhóm alkyl hóa, hoạt động bằng cách can thiệp vào DNA của tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển và phân chia của chúng. Leukeran 2mg được sản xuất bởi Aspen Pharma, một công ty dược phẩm uy tín chuyên cung cấp các sản phẩm điều trị ung thư.

Thuốc được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh ung thư huyết học như bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL), u lympho Hodgkin, và u lympho không Hodgkin. Với cơ chế ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, Leukeran đóng vai trò quan trọng trong các phác đồ điều trị, giúp kiểm soát bệnh và ngăn chặn sự lan rộng của các tế bào ung thư.

  • Tên thương hiệu: Leukeran.
  • Thành phần hoạt chất: Chlorambucil.
  • Liệu pháp: Thuốc ung thư, liệu pháp hóa trị.
  • Hãng sản xuất: Aspen, là công ty dược phẩm lớn nhất ở Châu Phi.
  • Hàm lượng: 2mg.
  • Dạng: Viên nén.
  • Đóng gói: Hộp 25 viên nén.
Thuốc Leukeran: Công dụng, liều dùng, lưu ý và giá bao nhiêu
Thuốc Leukeran: Công dụng, liều dùng, lưu ý và giá bao nhiêu

Dược lực học Chlorambucil

Dược lực học của Chlorambucil xoay quanh cơ chế ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư. Thuốc Leukeran (chlorambucil) là một loại thuốc hóa trị liệu thuộc nhóm thuốc alkyl hóa. Thuốc hoạt động bằng cách liên kết với DNA của tế bào và gây ra tổn thương, từ đó ngăn chặn sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư. Cụ thể, Leukeran hoạt động theo các cơ chế sau:
  • Liên kết chéo DNA: tạo ra các liên kết chéo giữa các sợi DNA, khiến DNA không thể tháo xoắn và sao chép, dẫn đến cản trở quá trình phân bào của tế bào ung thư.
  • Gây tổn thương DNA: tạo ra các tổn thương DNA khác, chẳng hạn như đứt gãy chuỗi đơn và chuỗi kép, khiến tế bào ung thư không thể sửa chữa và dẫn đến chết tế bào.
  • Kích hoạt quá trình tự sát tế bào (apoptosis): kích hoạt các cơ chế tự sát tế bào (apoptosis) trong tế bào ung thư, dẫn đến sự phân hủy tế bào theo chương trình.

Thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh trong cơ thể, dẫn đến các tác dụng phụ. Do đó, sử dụng cần được theo dõi chặt chẽ.

Ứng dụng điều trị: Thuốc Leukeran thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý về máu như bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính, u lympho Hodgkin và u lympho không Hodgkin. Nhờ cơ chế phá hủy DNA của tế bào ung thư, thuốc giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh và giảm các triệu chứng liên quan.

Động lực học Chlorambucil

Động lực học bao gồm các quá trình hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ, giúp hiểu rõ hơn về cách cơ thể xử lý thuốc.

  • Hấp thu: Chlorambucil được dùng bằng đường uống và được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh khoảng 1 giờ sau khi uống.
  • Phân phối: Chlorambucil có tính chất gắn kết với protein huyết tương khoảng 99%. Do đó, thuốc có khả năng phân bố rộng rãi trong cơ thể và đạt nồng độ cao ở các mô đích, bao gồm cả tủy xương – nơi mà sự phát triển tế bào bạch cầu bất thường thường diễn ra.
  • Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan nhờ enzyme CYP450, tạo ra các chất chuyển hóa, trong đó có phenylacetic acid mustard – một chất có hoạt tính và cũng góp phần vào hiệu quả điều trị của thuốc.
  • Thải trừ: Thuốc và các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải của Chlorambucil là khoảng 1,5 giờ, tuy nhiên, chất chuyển hóa chính phenylacetic acid mustard có thời gian bán thải dài hơn và có thể tồn tại trong cơ thể lâu hơn.

Cộng dụng của thuốc Leukeran

  • Bệnh bạch cầu lympho mạn tính.
  • Bệnh Hodgkin.
  • U lympho ác tính không Hodgkin.
  • Bệnh bạch cầu lympho cấp tính.
  • Hội chứng thận hư vô căn.
  • Viêm màng mạch nho, hội chứng Behcet, thiếu máu tan máu tự miễn dịch do ngưng kết tố lạnh, bệnh viêm khớp dạng thấp mãn tính, bệnh lupus ban đỏ hệ thống, viêm mạch kèm viêm khớp dạng thấp, u sùi dạng nấm.

Ai không nên điều trị với Leukeran

  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
  • Suy tủy xương nặng dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như giảm số lượng tế bào máu, tăng nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu,…
  • Dị ứng, quá mẫn cảm.
  • Không đáp ứng điều trị trước đó.
  • Bệnh thận hoặc bệnh gan.
  • Tiền sử động kinh.
  • Chấn thương đầu hoặc khối u não.
  • Mang thai hoặc cho con bú.

Liều dùng và cách dùng thuốc Leukeran

Liều lượng sử dụng Clorambucil cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với từng bệnh nhân, đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế tối đa tác dụng phụ.  Dưới đây là một số phác đồ liều dùng thông thường:

Liều dùng thông thường:

  • Người lớn:
    • Liều khởi đầu: 0.1 – 0.2 mg/kg/ngày. Uống 1 lần/ngày trong 3 – 6 tuần.
    • Liều thông thường: 4 – 10mg/ngày hoặc 3 – 6 mg/m2/ngày.
  • Trẻ em: 0.1 – 0.2 mg/kg/ngày.
  • Liều duy trì, cần phải sử dụng liều dùng thấp trong khoảng từ 0.03mg/kg/ngày – 0.1mg/ kg/ ngày. 
  • Liều dùng không vượt quá 0.1mg/kg 1 ngày nếu trong vòng 4 tuần điều trị clorambucil hoặc sau khi kết thúc một đợt hóa trị tia xạ, chỉ số bạch cầu, tiểu cầu bị giảm do bệnh tủy xương. Sau đó bác sĩ sẽ chỉ định liều thay đổi theo phác đồ điều trị dài hay ngắn

Liều dùng điều trị bệnh bạch cầu mạn dòng lympho:

Sử dụng liều thông thường như trên nhưng chỉ dùng 0.1mg/kg/ngày.

Phác đồ điều trị 2 tuần/lần:

  • Liều khởi đầu: 0.4mg/kg.
  • Cứ 2 tuần tăng thêm 0.1mg/kg cho đến khi đáp ứng hoặc có biểu hiện suy tủy.
  • Điều chỉnh liều để duy trì suy tủy ở mức nhẹ.
  • Mỗi lần dùng Clorambucil kết hợp với 80mg prednison trong 5 ngày.

Phác đồ điều trị thuốc Leukeran 4 tuần/lần:

  • Liều khởi đầu: 0.4mg/kg.
  • Cứ 4 tuần tăng thêm 0.2mg/kg cho đến khi đáp ứng hoặc có biểu hiện suy tủy.
  • Điều chỉnh liều để duy trì suy tủy ở mức nhẹ.
  • Kết hợp prednison:
    • Liều khởi đầu: 0.8mg/kg/ngày.
    • Giảm 0.2mg/kg/ngày sau 3 – 5 ngày cho đến khi còn 0.2mg/kg/ngày và ngừng prednison trong đợt điều trị đó.
    • Từ liều Clorambucil lần 3: prednison 0.5 – 0.8mg/kg/ngày trong 7 ngày.

Thời gian điều trị: 3 – 12 tháng.

Ngưng điều trị:

  • Sau 12 tháng nếu bệnh đã thuyên giảm hoàn toàn.
  • Chỉ sử dụng lại khi bệnh tái phát.
  • Nếu bệnh chỉ giảm một phần: bác sĩ sẽ quyết định điều trị tiếp hay chuyển sang thuốc khác.

Liều dùng điều trị bệnh U lympho ác tính không Hodgkin và bệnh Hodgkin:

  • Có thể áp dụng liều dùng thuốc Leukeran thông thường.
  • Người bị U lympho ác tính không Hodgkin: chỉ dùng 0.1mg/kg/ngày.
  • Người bị bệnh Hodgkin: dùng 0.2mg/kg/ngày.
  • Phác đồ điều trị 2 tuần/lần:
    • Liều khởi đầu: 0.4mg/kg.
    • Cứ 2 tuần tăng thêm 0.1mg/kg cho đến khi đáp ứng hoặc có biểu hiện suy tủy.
    • Điều chỉnh liều để duy trì suy tủy ở mức nhẹ.

Liều dùng điều trị bệnh Macroglobulin huyết: 2 – 10mg/ngày, dùng liên tục trong 9 năm.

Phác đồ điều trị theo đợt:

  • Mỗi đợt 10 ngày.
  • Mỗi ngày dùng 8mg kết hợp prednisolon 30mg.
  • Dùng 6 – 8 tuần/đợt.
  • Ngưng điều trị sau 18 tháng nếu đáp ứng tốt và chỉ sử dụng lại khi bệnh tái phát.

Các bệnh khác: Liều dùng cần được điều chỉnh theo từng bệnh lý cụ thể.

Liều lượng và cách dùng thuốc Leukeran có thể thay đổi tùy theo tình trạng sức khỏe, bệnh lý và độ tuổi của bệnh nhân. Do đó,bạn cần phải tuân thủ theo hướng dẫn chi tiết của bác sĩ khi sử dụng thuốc.

Cách dùng:

  • Thuốc Leukeran được bào chế dưới dạng viên nang cứng dùng thông qua đường uống.
  • Uống thuốc với một lượng nước vừa phải, tránh uống cùng bia, rượu, đồ uống có ga hoặc bẻ đôi, nghiền nát viên thuốc.
  • Thời gian uống thuốc tốt nhất là trước bữa ăn, khi bụng đói.

Lưu ý của thuốc Leukeran

  • Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn từng bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc trị ung thư nào khác như bentamustine, busulfan, carmustine, dacarbazine, ifosfamide, lomustine, mechlorethamine, melphalan, streptozocin hoặc temozolomide.
  • Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh lý bạn đang mắc phải như cả dị ứng, bệnh lý gan, thận, tim mạch, phổi,…  Bác sĩ cũng cần biết về các loại thuốc bạn đang sử dụng.
  • Leukeran có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Do đó, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú tuyệt đối không được sử dụng thuốc. 
  • Thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản (khả năng có con) ở cả nam và nữ, nên sử dụng biện pháp tránh thai trong sau sau ít nhất 6 tháng kể từ ngày kết thúc liệu trình.
  • Bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện một số xét nghiệm trước khi bắt đầu sử dụng Leukeran để đánh giá chức năng gan, thận và số lượng tế bào máu của bạn.
  • Hãy dùng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian sử dụng thuốc.
  • Thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến bạn dễ bị nhiễm trùng hơn. Hãy thận trọng khi tiếp xúc với những người bị bệnh và rửa tay thường xuyên.
  • Chlorambucil có trong thuốc có thể làm tăng nguy cơ phát triển các loại ung thư khác.
  • Tác dụng phụ ảnh hưởng đến hệ thần kinh đã được báo báo, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong khi sử dụng thuốc.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đã được xạ trị hoặc hóa trị trong vòng 4 tuần trước khi sử dụng thuốc.

Tác dụng phụ thuốc Leukeran

Đây chỉ là thông tin tham khảo chung, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể về các tác dụng phụ của thuốc.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Phản ứng dị ứng: Nổi mề đay, khó thở, sưng mặt hoặc cổ họng.
  • Phản ứng da nghiêm trọng: Sốt, đau họng, nóng rát mắt, đau da, phát ban đỏ hoặc tím kèm theo phồng rộp và bong tróc.
  • Động kinh.
  • Khối hoặc cục bất thường.
  • Buồn nôn hoặc tiêu chảy nặng.
  • Ho mới hoặc ho nặng hơn.
  • Ức chế tủy xương: Chóng mặt, môi nhợt nhạt hoặc móng tay xanh, nhịp tim nhanh, dễ mệt mỏi hoặc khó thở.
  • Vấn đề về gan: Chán ăn, đau dạ dày (phía trên bên phải), nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt).
  • Số lượng tế bào máu thấp: Sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, lở miệng, lở da, dễ bầm tím, chảy máu bất thường, da nhợt nhạt, tay chân lạnh, cảm thấy nhẹ đầu hoặc khó thở.

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Ức chế tủy xương.
  • Số lượng tế bào máu thấp.
  • Bỏ lỡ kỳ kinh nguyệt.
  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Vết loét hoặc mảng trắng trong hoặc xung quanh miệng.

Ngoài ra, thuốc Leukeran Chlorambucil có thể gây ra tác dụng phụ khác:

  • Sốt, ớn lạnh.
  • Đau đầu.
  • Rụng tóc.
  • Mệt mỏi.
  • Tiêu chảy.
  • Táo bón.
  • Đau bụng.
  • Đau khớp.
  • Thay đổi vị giác.
  • Ngứa da.
  • Phát ban.
  • Đau cơ.
  • Suy nhược.

Tương tác thuốc

Khi sử dụng thuốc Leukeran, bạn cần lưu ý một số tương tác có thể xảy ra:

  • Natalizumab: Kết hợp chung với nhau có thể làm tăng tác dụng và độc tính của Natalizumab.
  • Vắc-xin sống:  Thuốc có thể làm giảm hiệu quả của vắc-xin sống, chẳng hạn như vắc-xin quai bị, sởi, rubella và thủy đậu. Do đó, không nên tiêm vắc-xin trong và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng điều trị.
  • Trastuzumab: Trastuzumab có thể làm tăng tác dụng.
  • Echinacea: Thảo dược Echinacea có thể làm giảm tác dụng nên tránh sử dụng trong khi đang dùng Leukeran.

Thuốc Leukeran giá bao nhiêu? 

Thông thường, một hộp Leukeran 2mg với 25 viên có giá dao động từ 2.000.000 triệu đến 5.000.00 triệu đồng. Tuy nhiên, mức giá này có thể thay đổi tùy vào thời điểm và chính sách giá của các nhà phân phối khác nhau. Để biết giá thuốc Leukeran mới nhất và các chương trình ưu đãi hãy liên hệ dược sĩ qua hotline 0937542233 của Nhà Thuốc An Tâm để được tư vấn và báo giá chính xác.

Trên đây là thông tin về công dụng, liều dùng, cách sử dụng chỉ mang tính chất tham khảo, bạn sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn cần tuân thủ chỉ định bác sĩ.

Thuốc Leukeran 2mg mua ở đâu?

Thuốc Leukeran 2mg, với hoạt chất Chlorambucil, được sử dụng để điều trị các loại ung thư huyết học như bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL), u lympho Hodgkin và u lympho không Hodgkin.

Đây là một loại thuốc hóa trị hiệu quả, giúp ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Để mua thuốc Leukeran 2mg chính hãng và nhận tư vấn chi tiết về liều dùng và cách sử dụng, bạn có thể liên hệ Nhà Thuốc An Tâm.

Liên hệ:

  • Hotline: 093.754.2233
  • Thông tin chi tiết: Nhà Thuốc An Tâm.

Gợi ý các câu hỏi hay gặp về thuốc Leukeran

Leukeran có phải thuốc hóa trị không?

Có, thuốc Leukeran là một thuốc hóa trị thuộc nhóm alkylating agents với hoạt chất chính là chlorambucil. Thuốc hoạt động bằng cách:

  • Gây tổn thương DNA của tế bào ung thư, từ đó ngăn chặn quá trình phân chia và phát triển.
  • Ức chế sự tăng sinh của tế bào lympho bất thường, đặc biệt trong các bệnh lý như bạch cầu lympho và u lympho.

Leukeran thường được chỉ định cho các bệnh máu ác tính, nơi các tế bào ung thư phát triển nhanh chóng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến cơ thể.

Vì sao Leukeran thường được dùng trong bệnh bạch cầu và u lympho?

Leukeran được coi là lựa chọn điều trị ưu tiên trong các bệnh lý này vì các lý do sau:

  • Hiệu quả đặc biệt trên tế bào lympho: Leukeran có khả năng tiêu diệt các tế bào lympho bất thường trong bạch cầu lympho mạn tính (CLL) và u lympho Hodgkin hoặc non-Hodgkin.
  • Kiểm soát triệu chứng tốt: Thuốc giúp giảm kích thước hạch lympho và cải thiện các triệu chứng lâm sàng như mệt mỏi, sốt, và nhiễm trùng.
  • Tác dụng ức chế miễn dịch: Trong một số bệnh như u lympho, hệ miễn dịch thường hoạt động quá mức. Leukeran giúp điều hòa lại hệ thống này mà không gây suy giảm miễn dịch nghiêm trọng như nhiều loại hóa trị khác.

Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú có thể dùng Leukeran không?

Mang thai: Leukeran thuộc nhóm thuốc chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ, do có nguy cơ gây ra:

  • Dị tật bẩm sinh nghiêm trọng ở thai nhi.
  • Sảy thai hoặc các biến chứng nguy hiểm khác trong thai kỳ. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trước, trong và sau khi điều trị.

Cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng vì thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến trẻ sơ sinh, như ức chế tủy xương hoặc tổn thương gan.

Người cao tuổi cần lưu ý gì khi dùng Leukeran?

Người cao tuổi thường nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của hóa trị. Khi sử dụng Leukeran, cần chú ý:

  • Theo dõi sát sao: Xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra công thức máu, chức năng gan và thận.
  • Điều chỉnh liều lượng: Người lớn tuổi, đặc biệt là những người có chức năng gan hoặc thận suy giảm, có thể cần giảm liều để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Phòng ngừa nhiễm trùng: Hệ miễn dịch ở người cao tuổi thường suy yếu hơn, do đó cần chú ý phòng tránh các nguồn lây nhiễm.

Leukeran có phù hợp với người bị suy giảm miễn dịch không?

Thuốc Leukeran có thể làm ức chế tủy xương, dẫn đến giảm bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu. Điều này làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến bệnh nhân dễ mắc các bệnh nhiễm trùng. Do đó:

  • Người bị suy giảm miễn dịch cần được cân nhắc kỹ khi sử dụng.
  • Cần thực hiện các biện pháp bảo vệ như tránh tiếp xúc với người bệnh, giữ vệ sinh cá nhân tốt, và theo dõi sát dấu hiệu nhiễm trùng.

Thực phẩm hoặc đồ uống nào cần tránh khi sử dụng Leukeran?

  • Rượu: Tránh tuyệt đối vì rượu có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan và giảm hiệu quả điều trị.
  • Thực phẩm chưa tiệt trùng: Tránh ăn thực phẩm sống như sushi, hải sản sống, hoặc trứng chưa chín kỹ vì dễ gây nhiễm trùng.
  • Đồ uống kích thích: Hạn chế cà phê hoặc đồ uống có caffeine nếu gây căng thẳng hoặc mất ngủ.

Thuốc Leukeran có tương tác với thuốc điều trị nhiễm trùng không?

Thuốc Leukeran có thể tương tác với:

  • Kháng sinh: Một số loại kháng sinh như rifampin có thể làm giảm hiệu quả của Leukeran.
  • Thuốc kháng nấm: Các thuốc như fluconazole có thể tăng nguy cơ ức chế tủy xương.
  • Thuốc kháng virus: Cần đặc biệt chú ý khi sử dụng cùng các thuốc kháng virus trong điều trị nhiễm trùng cơ hội.

Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng để tránh các tương tác không mong muốn.

Có thể dùng Leukeran cùng liệu pháp miễn dịch không?

Thuốc Leukeran có thể được kết hợp với liệu pháp miễn dịch trong một số trường hợp, nhưng cần:

  • Đánh giá nguy cơ ức chế miễn dịch kép, làm tăng khả năng nhiễm trùng nặng.
  • Theo dõi sát sao tác dụng phụ, đặc biệt là ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu.

Leukeran có giúp kéo dài thời gian sống của bệnh nhân ung thư không?

Thuốc Leukeran đã được chứng minh là:

  • Hiệu quả trong kiểm soát bệnh: Ức chế sự tiến triển của bệnh, giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Tăng thời gian sống: Đặc biệt ở bệnh nhân bạch cầu lympho mạn tính (CLL) hoặc u lympho Hodgkin.

Tuy nhiên, hiệu quả kéo dài thời gian sống phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân.

Có thể sử dụng Leukeran cho bệnh nhân tái phát không?

Có, thuốc Leukeran được sử dụng trong các trường hợp bệnh tái phát hoặc không đáp ứng với các phác đồ điều trị khác. Tuy nhiên, bác sĩ cần đánh giá cẩn thận tình trạng bệnh và các yếu tố nguy cơ trước khi chỉ định.

Leukeran có hiệu quả cho bệnh nhân mắc các loại bạch cầu hiếm gặp không?

Thuốc Leukeran chủ yếu hiệu quả trong điều trị bạch cầu lympho mạn tính (CLL) và một số loại bạch cầu hiếm gặp như bạch cầu lympho cấp tính (ALL). Tuy nhiên, hiệu quả cụ thể cần được đánh giá qua từng trường hợp lâm sàng.

Leukeran khác gì so với các loại thuốc hóa trị khác?

  • Cơ chế tác động: Leukeran phá hủy DNA của tế bào ung thư, trong khi nhiều loại hóa trị khác, như thuốc nhóm anthracycline, lại ức chế enzyme hoặc quá trình phân bào.
  • Ít tác dụng phụ trên tim mạch: Leukeran ít ảnh hưởng đến tim so với các thuốc như doxorubicin.
  • Tiện lợi hơn: Leukeran được bào chế dạng viên uống, trong khi nhiều thuốc hóa trị khác phải dùng qua đường truyền tĩnh mạch.

Có thuốc nào thay thế được Leukeran không?

Một số thuốc Leukeran thay thế:

  • Cyclophosphamide: Thường được sử dụng trong các phác đồ kết hợp.
  • Bendamustine: Hiệu quả tốt trong một số trường hợp bạch cầu và u lympho. Việc lựa chọn thuốc phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và chỉ định của bác sĩ.

Vì sao Leukeran được khuyên dùng trong một số bệnh máu ác tính?

  • Hiệu quả cao: Thuốc Leukeran nhắm vào tế bào lympho bất thường, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.
  • Ít tác dụng phụ nghiêm trọng: So với nhiều thuốc hóa trị khác, Leukeran dễ dung nạp hơn.
  • Tiện lợi: Bệnh nhân có thể sử dụng tại nhà với dạng viên uống.

So sánh hiệu quả của Leukeran với các thuốc khác trong điều trị ung thư máu

  • Thuốc Leukeran: Phù hợp với bệnh mạn tính như CLL, ít tác dụng phụ nặng.
  • Bendamustine: Hiệu quả cao hơn trong các trường hợp kháng thuốc nhưng có nguy cơ tác dụng phụ lớn hơn.
  • Cyclophosphamide: Mạnh hơn nhưng thường gây buồn nôn và ức chế tủy xương nghiêm trọng hơn.

Thuốc Leukeran là một trong những thuốc hóa trị quan trọng trong điều trị các bệnh ung thư máu và u lympho. Sự tiện lợi, hiệu quả và ít tác dụng phụ nghiêm trọng làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc

cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, đặc biệt trong các trường hợp có bệnh nền, phụ nữ mang thai, hoặc người cao tuổi. Việc theo dõi sát sao các dấu hiệu lâm sàng và xét nghiệm định kỳ là điều cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Nếu bạn hoặc người thân đang điều trị bằng Leukeran và có bất kỳ triệu chứng bất thường hoặc thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn kịp thời.

Xem thêm hình ảnh thuốc Leukeran 2mg:

Thuốc Leukeran 2mg
Thuốc Leukeran 2mg
Thuốc Leukeran 2mg
Thuốc Leukeran 2mg
Thuốc Leukeran 2mg
Thuốc Leukeran 2mg
Thuốc Leukeran 2mg
Thuốc Leukeran 2mg

Đội ngũ biên tập viên nhà thuốc An Tâm

Nguồn tham khảo

  1. Tác giả Cerner Multum, Leukeran thuộc nhóm Tác nhân kiềm hóa – https://www.drugs.com/mtm/leukeran.html
  2. Leukeran – Công dụng, Tác dụng phụ – https://www.webmd.com/drugs/2/drug-14011/leukeran-oral/details
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *