Thuốc Lenvakast, chứa hoạt chất Lenvatinib, được sử dụng trong điều trị các loại ung thư như ung thư tuyến giáp, ung thư gan và ung thư thận. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế các thụ thể tyrosine kinase, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và mạch máu nuôi dưỡng khối u. Lenvakast là một liệu pháp hiệu quả giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư.
Tổng quan thuốc Lenvakast
Thuốc Lenvakast có thành phần chính là Lenvatinib chất ức chế tyrosine kinase (RTK) của các thụ thể yếu tố tăng trưởng nội. Các protein này có vai trò thúc đẩy sự phát triển và phân chia tế bào ung thư.
Liệu pháp trúng đích ức chế protein sẽ ngăn chặn hoạt động của chúng, làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư và giúp kiểm soát sự phát triển của căn bệnh.
Thuốc được sản xuất với 2 dạng hàm lượng:
- Thuốc Lenvakast 4mg (Lenvakast – 4)
- Thuốc Lenvakast 10mg (Lenvakast – 10)
Thông tin về thuốc
- Thương hiệu: Aprazer.
- Hoạt chất: Lenvatinib.
- Liệu pháp: liệu pháp trúng đích.
- Xuất xứ: Việt Nam.
- Dạng bào chế: Viên nén.
- Đóng gói: Hộp 30 viên.

Dược lực học
Lenvatinib là một chất ức chế đa kinase, hoạt động bằng cách nhắm vào và ức chế nhiều thụ thể tyrosine kinase (RTKs) liên quan đến sự phát triển của khối u, sự hình thành mạch máu trong khối u, và sự phát triển của tế bào ung thư. Cụ thể, Lenvatinib ức chế các thụ thể của yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGFR1, VEGFR2, VEGFR3), các thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR1-4), thụ thể yếu tố tăng trưởng tiểu cầu (PDGFRα), KIT và RET.
Các tác dụng của Lenvatinib bao gồm:
- Ức chế sự tăng sinh của các mạch máu mới nuôi khối u (angiogenesis).
- Giảm sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
- Ngăn chặn sự xâm lấn của tế bào ung thư vào các mô xung quanh.
Nhờ cơ chế này, Lenvatinib được sử dụng hiệu quả trong việc kiểm soát sự phát triển của nhiều loại ung thư, đặc biệt là trong các khối u ác tính có liên quan đến mạch máu.
Dược động học
Dược động học của Lenvatinib bao gồm các yếu tố về hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ:
- Hấp thu: Sau khi uống, Lenvatinib được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 đến 4 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc đạt mức khoảng 85%.
- Phân phối: Lenvatinib liên kết mạnh với protein huyết tương, với tỷ lệ liên kết lên tới 98%. Thể tích phân phối trung bình khoảng 1.4 – 1.9 L/kg, cho thấy thuốc được phân phối rộng rãi trong cơ thể.
- Chuyển hóa: Lenvatinib chủ yếu được chuyển hóa qua gan thông qua enzyme cytochrome P450 (CYP3A4) và thông qua các con đường khác như O-dealkylation, oxidation, và hydroxylation. Các chất chuyển hóa chính của Lenvatinib trong huyết tương không có hoạt tính dược lý đáng kể.
- Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình của Lenvatinib là khoảng 28 giờ. Phần lớn thuốc được thải qua phân (khoảng 64%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (khoảng 25%).
Dữ liệu lâm sàng
Lenvatinib đã được đánh giá trong nhiều thử nghiệm lâm sàng lớn, đặc biệt là trong điều trị ung thư tuyến giáp, ung thư gan và ung thư thận.
- Ung thư tuyến giáp: Trong các nghiên cứu lâm sàng pha III, Lenvatinib đã chứng minh khả năng kéo dài thời gian sống thêm không tiến triển bệnh (PFS) ở bệnh nhân ung thư tuyến giáp biệt hóa, không đáp ứng với điều trị bằng i-ốt phóng xạ. Thời gian PFS trung bình đạt tới 18.3 tháng so với 3.6 tháng ở nhóm dùng giả dược.
- Ung thư gan: Lenvatinib cũng đã được phê duyệt trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Trong thử nghiệm REFLECT, Lenvatinib cho thấy hiệu quả tương tự với Sorafenib về khả năng kéo dài thời gian sống thêm toàn bộ (OS), với thời gian trung bình là 13.6 tháng đối với Lenvatinib và 12.3 tháng đối với Sorafenib.
- Ung thư thận: Lenvatinib, kết hợp với Everolimus, đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc kéo dài PFS ở bệnh nhân ung thư thận tiến triển, với thời gian PFS trung bình là 14.6 tháng so với 5.5 tháng ở nhóm chỉ dùng Everolimus.
Các dữ liệu lâm sàng này cho thấy Lenvatinib là một lựa chọn điều trị tiềm năng và hiệu quả cho nhiều loại ung thư khó điều trị, cải thiện thời gian sống và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Công dụng thuốc Lenvakast
Thuốc Lenvakast được chỉ định điều trị một số loại ung thư:
- Ung thư thận (RCC).
- Ung thư gan (HCC).
- Ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC).
Cách dùng và liều dùng thuốc
Cách dùng
Thuốc Lenvakast sử dụng qua đường uống, tốt nhất nên sử dụng cùng một thời điểm trong ngày. Liều lượng dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, bệnh nhân cần sử dụng theo chỉ định phương pháp trị ung thư của bác sĩ.
Liều dùng
1/ Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC): 18mg kết hợp với 5mg Everolimus (số lượng 1 viên 10mg và 2 viên 4mg).
2/ Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC):
- Người nặng ≥60kg: Liều khuyến cáo 12mg số viên từ 3 viên loại 4mg.
- Người nặng <60 kg: Liều khuyến cáo 8mg số viên 2 viên 4mg.
3/ Ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC): 24mg, số lượng viên là 1 viên 4mg và 2 viên 10mg. Khi bệnh nhân không thể điều trị bằng iốt phóng xạ.
Lưu ý khi dùng thuốc
Thông báo bác sĩ nếu bạn có tiền sử bệnh:
- Bệnh tim, đau tim, suy tim, huyết áp cao.
- Từng bị cục máu đông.
- Từng bị vấn đề chảy máu.
- Tiền sử bệnh gan hoặc bệnh thận.
- Rối loạn cơn co giật.
Khi sử dụng thuốc sẽ gây ra vấn đề chóng mặt, mệt mỏi nên người lái xe cần thận trọng.
Phụ nữ có thai và cho con bú không nên sử dụng thuốc điều trị ung thư, tham khảo thông tin từ bác sĩ để có phương pháp trị ung thư phù hợp, vì thuốc có nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Tác dụng phụ của Lenvakast
Biểu hiện phổ biến của thuốc là tiêu chảy, mệt mỏi, nôn, buồn nôn, đau dạ dày, đau các khớp và cơ, sụt cân và giảm cảm giác thèm ăn. Tuy nhiên mỗi loại bệnh ung thư lại có các tác dụng phụ riêng biệt:
Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC):
- Lở miệng, loét miệng.
- Sưng ở cánh tay và chân.
- Ho, khó thở, thở khò khè.
- Phát ban.
- Chảy máu bất thường.
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC):
- Phát ban, đỏ ngoài da.
- Bong tróc da hoặc ngứa da khó chịu.
- Chảy máu bất thường hoặc khàn tiếng.
- Thay đổi nồng độ hormone tuyến giáp.
Ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC):
- Đau đầu, chóng mặt.
- Lở loét miệng.
- Phát ban.
- Khàn tiếng.
- Đỏ, ngứa hoặc bong tróc da.
Thuốc Lenvakast giá bao nhiêu?
Hiện nay, giá thuốc Lenvakast có thể dao động tùy thuộc vào nhà phân phối, liều lượng. Trung bình, một hộp 3.500.000 đến 4.000.000 đồng. Để biết giá thuốc Lenvakast mới nhất và các chương trình ưu đãi hãy liên hệ dược sĩ qua hotline 0932972233 của Nhà Thuốc An Tâm để được tư vấn và báo giá chính xác.
Cập nhật giá bán trên thị trường hiện nay:
Nhà Thuốc | Giá thuốc |
Nhà Thuốc Long Châu | 4.000.000/Hộp |
Nhà Thuốc An Khang | 4.000.000/Hộp |
Nhà Thuốc Dược phẩm giá tốt | 3.500.000/Hộp |
Nhà Thuốc Ngọc Anh | 3.500.000/Hộp |
Hiện tại, Nhà Thuốc An Tâm có chính sách giá bán chiết khấu riêng cho bác sĩ, dược sĩ. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về giá cả.
Xem thêm hình ảnh thuốc Lenvakast:







Đội ngũ biên tập viên Nhà Thuốc An Tâm
Nguồn tham khảo uy tín
- Hoạt chất lenvatinib: https://en.wikipedia.org/wiki/Lenvatinib
- Vào 16/08/2018 FDA chấp thuận lenvatinib điều trị ung thư biểu mô tế bào gan: https://www.fda.gov/drugs/resources-information-approved-drugs/fda-approves-lenvatinib-unresectable-hepatocellular-carcinoma