Lenvatinib và Pembrolizumab kéo dài thời gian sống ở RCC tiến triển

Lenvatinib cộng với Pembrolizumab làm chậm sự tiến triển của khối u ở tất cả các cơ quan so với Sunitinib trong điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC)

Tổng quan nghiên cứu

Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) là một trong những loại ung thư phổ biến và có tiên lượng xấu khi đã tiến triển. Điều trị RCC tiến triển truyền thống bao gồm các liệu pháp nhắm trúng đích như Sunitinib (thuốc sunitix) . Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây đã cho thấy sự hiệu quả vượt trội của liệu pháp kết hợp Lenvatinib và Pembrolizumab trong việc kiểm soát sự phát triển của bệnh.

Trong nghiên cứu CLEAR giai đoạn 3 (NCT02811861), dữ liệu đã chứng minh rằng việc kết hợp Lenvatinib (Thuốc Lenvima) với Pembrolizumab (Thuốc Keytruda) làm chậm sự tiến triển của khối u ở tất cả các cơ quan khi so sánh với Sunitinib (Thuốc Sutent, thuốc sunitix) – một liệu pháp điều trị nhắm trúng đích đơn lẻ. Nghiên cứu này đánh dấu bước tiến lớn trong điều trị RCC tiến triển, giúp tăng đáng kể thời gian sống không tiến triển (PFS), thời gian sống tổng thể (OS) và tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR).

Những điểm chính từ nghiên cứu

  • Lenvatinib cộng với Pembrolizumab giúp làm chậm đáng kể sự tiến triển của khối u ở nhiều cơ quan khác nhau so với Sunitinib, bao gồm cả xương, gan, phổi và hệ thần kinh trung ương (CNS).
  • Liệu pháp kết hợp đạt được tỷ lệ PFS, OS và ORR cao hơn rõ rệt so với điều trị bằng Sunitinib đơn lẻ.
  • Những bệnh nhân điều trị bằng liệu pháp kết hợp này có thể duy trì tình trạng ổn định của bệnh lâu hơn, với ít tác dụng phụ nghiêm trọng hơn so với Sunitinib.

Chi tiết nghiên cứu lâm sàng giai đoạn 3

Nghiên cứu CLEAR đã tuyển chọn các bệnh nhân trưởng thành mắc RCC tế bào sáng tiến triển chưa từng điều trị. Những bệnh nhân tham gia nghiên cứu phải có chức năng cơ quan đầy đủ và chỉ số hiệu suất Karnofsky ít nhất là 70. Điểm cuối chính của nghiên cứu là thời gian sống không tiến triển (PFS) theo tiêu chuẩn RECIST 1.1. Các điểm cuối thứ cấp bao gồm tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR), thời gian sống tổng thể (OS) và tính an toàn của liệu pháp.

Phác đồ điều trị

  • Nhóm 1: Bệnh nhân ung thư thận được điều trị bằng Lenvatinib 20 mg uống hàng ngày trong chu kỳ 21 ngày, cộng với Pembrolizumab 200 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 3 tuần (ngày 1 của mỗi chu kỳ 21 ngày).
  • Nhóm 2: Điều trị bằng Lenvatinib 18 mg uống hàng ngày, cộng với Everolimus (Thuốc Afinitor) 5 mg uống hàng ngày.
  • Nhóm 3: Điều trị bằng Sunitinib 50 mg uống hàng ngày trong 4 tuần, sau đó nghỉ 2 tuần.

Dữ liệu từ phân tích OS cuối cùng của thử nghiệm CLEAR cho thấy:

Chỉ số Lenvatinib + Pembrolizumab Sunitinib
Thời gian sống tổng thể (OS) 53,7 tháng (95% CI, 48,7-NE) 54,3 tháng (95% CI, 40,9-NE)
Thời gian sống không tiến triển (PFS) 23,9 tháng (95% CI, 20,8-27,7) 9,2 tháng (95% CI, 6,0-11,0)
Tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR) 71,3% (95% CI, 66,6%-76,0%) 36,7% (95% CI, 31,7%-41,7%)
Tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn (CR) 18,3% 4,8%

Tiến triển của khối u theo cơ quan

Phân tích chi tiết tiến triển của khối u tại các cơ quan khác nhau cho thấy Lenvatinib + Pembrolizumab vượt trội hơn Sunitinib trong việc làm chậm tiến triển của khối u, đặc biệt ở các cơ quan quan trọng:

  • Xương: HR 0,40 (95% CI, 0,25-0,63)
  • Hệ thần kinh trung ương (CNS): HR 0,47 (95% CI, 0,19-1,19)
  • Thận: HR 0,65 (95% CI, 0,37-1,14)
  • Gan: HR 0,52 (95% CI, 0,32-0,84)
  • Phổi: HR 0,48 (95% CI, 0,36-0,62)
  • Hạch bạch huyết: HR 0,63 (95% CI, 0,46-0,85)

Thời gian tiến triển theo cơ quan

  • Phổi: Thời gian trung bình đến khi bệnh tiến triển là 47,9 tháng (95% CI, 43,3-NE) ở nhóm kết hợp Lenvatinib + Pembrolizumab, so với 16,6 tháng (95% CI, 11,1-24,0) ở nhóm Sunitinib.
  • Hạch bạch huyết: Thời gian trung bình đến khi tiến triển ở nhóm Lenvatinib + Pembrolizumab là không thể ước tính (NE) và tương tự ở nhóm Sunitinib.

Phân tích gánh nặng khối u

Phân tích gánh nặng khối u cho thấy sự khác biệt lớn giữa hai nhóm điều trị. Tổng kích thước khối u mục tiêu đã giảm đáng kể ở nhóm được điều trị bằng Lenvatinib + Pembrolizumab so với nhóm Sunitinib:

  • Lenvatinib + Pembrolizumab: Giảm -48,1% so với ban đầu
  • Sunitinib: Giảm -17,4% so với ban đầu

Tại thời điểm tiến triển, tổng kích thước trung bình của khối u mục tiêu:

  • Lenvatinib + Pembrolizumab: 29,8 mm (dao động từ 0,0-301,9 mm)
  • Sunitinib: 42,8 mm (dao động từ 0,0-313,4 mm)

Liệu pháp điều trị tiếp theo và kết quả sống sót

Trong quá trình theo dõi, 181 bệnh nhân trong nhóm Lenvatinib + Pembrolizumab đã nhận thêm một liệu pháp điều trị ung thư sau đó, so với 246 bệnh nhân trong nhóm Sunitinib. Điều đáng chú ý là:

  • Thời gian trung bình từ khi bắt đầu điều trị đến khi ngừng điều trị ở nhóm Lenvatinib + Pembrolizumab là 10,6 tháng, so với 10,9 tháng ở nhóm Sunitinib.
  • Cabozantinib là liệu pháp tiếp theo phổ biến nhất trong cả hai nhóm, với thời gian điều trị trung bình lần lượt là 13,2 tháng ở nhóm Lenvatinib + Pembrolizumab và 7,1 tháng ở nhóm Sunitinib.

Nghiên cứu CLEAR đã cung cấp dữ liệu mạnh mẽ hỗ trợ việc sử dụng Lenvatinib + Pembrolizumab như một liệu pháp tiêu chuẩn hàng đầu trong điều trị bệnh nhân mắc RCC tiến triển. So với Sunitinib, liệu pháp kết hợp này không chỉ làm chậm tiến triển của khối u ở nhiều cơ quan mà còn mang lại tỷ lệ đáp ứng tổng thể và thời gian sống không tiến triển dài hơn. Những kết quả này củng cố thêm sự hiệu quả của liệu pháp kết hợp này trong việc kiểm soát RCC tiến triển.

Tác giả: Kyle Doherty

Tài liệu tham khảo

  1. Grünwald V, Motzer RJ, Keizman D, et al. Lenvatinib cộng với pembrolizumab so với sunitinib trong ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển: Phân tích tiến triển và liệu pháp tiếp theo từ nghiên cứu CLEAR. J Clin Oncol. 2024;42(suppl 16):4524. doi:10.1200/JCO.2024.42.16_suppl.4524.
  2. Motzer RJ, Porta C, Eto M, et al. Lenvatinib cộng với pembrolizumab so với sunitinib trong điều trị đầu tay của ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển: Phân tích tổng hợp về thời gian sống. J Clin Oncol. 2024;42(11):1222-1228. doi:10.1200/JCO.23.01569.
Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *