Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL) là một dạng ung thư máu phổ biến, và các chất ức chế kinase tyrosine Bruton (BTK inhibitors) đã mang lại những cải thiện đáng kể trong điều trị CLL (thuộc nhóm bệnh ung thư máu). Các chất ức chế BTK, như ibrutinib và acalabrutinib, đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát tiến triển của bệnh. Chúng tác động lên con đường tín hiệu tế bào, ngăn cản sự phát triển của các tế bào ung thư lymphocytic.
Chất ức chế BTK (Bruton’s Tyrosine Kinase Inhibitor)
Thử nghiệm Elevate Relapsed Refractory
- Thử nghiệm này là một nghiên cứu giai đoạn 3, đối đầu trực tiếp giữa ibrutinib và acalabrutinib trên hơn 500 bệnh nhân CLL từ 15 quốc gia, đã được điều trị trước đó.
- Các bệnh nhân đã được chọn ngẫu nhiên để nhận liều chuẩn của ibrutinib hoặc acalabrutinib. Kết quả chính của thử nghiệm là acalabrutinib cho thấy tỷ lệ tác dụng phụ thấp hơn đáng kể so với ibrutinib, đặc biệt là tỷ lệ cao huyết áp (9% ở nhóm acalabrutinib so với 16% ở nhóm ibrutinib).
Thử nghiệm ALPINE
- Thử nghiệm này nghiên cứu CLL ở những bệnh nhân tái phát hoặc kháng trị. Bệnh nhân được ngẫu nhiên nhận zanubrutinib (Brukinsa) hoặc ibrutinib.
- Zanubrutinib cho thấy tỷ lệ đáp ứng tổng thể (Overall Response Rate – ORR) cao hơn so với ibrutinib (78,3% so với 62,5%). Tỷ lệ sống không tiến triển (PFS) sau 12 tháng cũng nghiêng về zanubrutinib.
- Tỷ lệ rung nhĩ (A-fib) và các rối loạn nhịp tim thấp hơn ở nhóm zanubrutinib (2.5% so với 10.1% ở nhóm ibrutinib).
Thử nghiệm SEQUOIA
Nghiên cứu SEQUOIA đánh giá vai trò của zanubrutinib trong điều trị CLL ở tuyến đầu. Thử nghiệm gồm 3 nhóm:
- Nhóm 1: So sánh zanubrutinib với liệu pháp hóa miễn dịch bendamustine và rituximab.
- Nhóm 2: Bao gồm các bệnh nhân có yếu tố nguy cơ di truyền cao như đột biến 17p, được điều trị bằng zanubrutinib.
- Nhóm 3: Đánh giá sự kết hợp BTK inhibitors với BCL2 inhibitors.
Kết quả cho thấy rằng zanubrutinib có hiệu quả cao hơn trong việc kiểm soát tiến triển của bệnh, đặc biệt là ở những bệnh nhân có nguy cơ di truyền cao.
Thử nghiệm BRUIN
Thử nghiệm BRUIN tập trung vào pirtobrutinib, một chất ức chế BTK không liên kết cộng hóa trị.
Pirtobrutinib không bị ảnh hưởng bởi đột biến C481 (đột biến phổ biến gây kháng các chất ức chế BTK hiện tại). Trong thử nghiệm này, 63% bệnh nhân đạt được đáp ứng, với hầu hết trong số đó là đáp ứng một phần (PR).
Pirtobrutinib cho thấy tác dụng phụ ở mức thấp, bao gồm:
- Mệt mỏi (20%)
- Tiêu chảy (70%)
- Giảm bạch cầu trung tính (phổ biến nhất ở mức độ 3 và 4).
Các yếu tố dược động học và dược lực học
- Ibrutinib và acalabrutinib đều bị ảnh hưởng bởi chuyển hóa qua hệ enzyme CYP3A4. Khi kết hợp với các chất ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4, cần điều chỉnh liều lượng.
- Acalabrutinib có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn giàu chất béo, làm giảm hấp thu.
- Một vấn đề quan trọng với acalabrutinib là tương tác với các chất ức chế bơm proton (PPIs), làm giảm hấp thu thuốc. Tuy nhiên, sắp tới sẽ có một dạng mới của acalabrutinib không yêu cầu môi trường axit để hấp thu.
Tóm tắt các nghiên cứu chính
Thử nghiệm | Thuốc | Tỷ lệ đáp ứng | Tác dụng phụ chính | Tỷ lệ sống không tiến triển (PFS) |
---|---|---|---|---|
Elevate | Ibrutinib vs. Acalabrutinib | Tương đương | Acalabrutinib ít tác dụng phụ | Chưa đến ngưỡng |
ALPINE | Zanubrutinib vs. Ibrutinib | Zanubrutinib cao | Zanubrutinib: ít rung nhĩ | Nghiêng về Zanubrutinib |
SEQUOIA | Zanubrutinib vs. Bendamustine/Rituximab | Zanubrutinib cao | Hóa miễn dịch bị loại trừ | Zanubrutinib vượt trội |
BRUIN | Pirtobrutinib ở bệnh nhân có đột biến C481 | 63% | Giảm bạch cầu trung tính | Đang nghiên cứu tiếp tục |
Thuốc Celkeran (Chlorambucil): Một góc nhìn tổng quan
Thuốc Celkeran, với thành phần chính là Chlorambucil, là một loại thuốc hóa trị được sử dụng rộng rãi trong điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là các bệnh liên quan đến bạch cầu và u lympho. Thuốc hoạt động bằng cách tác động trực tiếp vào DNA của tế bào ung thư, gây cản trở quá trình phân chia và phát triển của chúng.
Chlorambucil thường được chỉ định cho các trường hợp bệnh bạch cầu mạn tính dòng lympho, u lympho không Hodgkin, và một số bệnh tự miễn khác. Tuy nhiên, như mọi loại thuốc hóa trị, Celkeran cũng đi kèm với một số tác dụng phụ, có thể bao gồm suy tủy xương, buồn nôn, ói mửa, rụng tóc và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Việc sử dụng Celkeran cần được thực hiện dưới sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa. Liều lượng và thời gian điều trị sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đáp ứng của bệnh với thuốc.
Lưu ý: Đây chỉ là thông tin chung về thuốc Celkeran và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn cụ thể và đầy đủ.
Tác giả: Amy Goodrich, RN, MSN, CRNP, Kirollos S. Hanna, PharmD, BCPS, BCOP
Đội ngũ biên tập viên nhà thuốc An Tâm
Tài liệu tham khảo: Goodrich A, Hanna KS. Chronic Lymphocytic Leukemia and BTK Inhibitors. OncLive. 18 tháng 2, 2022.