Thuốc Imatinib (Gleevec) Với Bệnh Bạch Cầu Tủy Mạn (CML)

Thuốc Imatinib (Gleevec, thuốc glivec) tiếp tục mang lại lợi ích sống còn tổng thể (OS) ấn tượng sau gần 11 năm theo dõi, bất chấp việc chuyển đổi phác đồ điều trị cho bệnh nhân mắc bạch cầu tủy mạn tính (CML) có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính (Ph+), theo kết quả phân tích dài hạn được công bố trên tạp chí New England Journal of Medicine.

Kết quả nghiên cứu

Kết quả đánh giá sau 10,9 năm của thử nghiệm pha III IRIS cho thấy:

  • Tỷ lệ sống sau 10 năm (OS) đối với bệnh nhân sử dụng Imatinib liều 400 mg đạt 83,3% (95% CI, 80,1-86,6).
  • 65,6% bệnh nhân trong nhóm điều trị đối chứng (interferon alfa cộng cytarabine) đã chuyển sang nhóm Imatinib, với thời gian trung bình để chuyển là 0,8 năm.
  • Tỷ lệ OS sau 10 năm của nhóm điều trị bằng interferon alfa cộng cytarabine là 78,8% (95% CI, 75,0-82,5).
  • Tỷ lệ giảm nguy cơ tử vong với Imatinib là 26% (HR, 0,74; 95% CI, 0,56-0,99; p = 0,04).

Phản ứng lâm sàng

Imatinib đã chứng tỏ hiệu quả ấn tượng trong việc cải thiện tỷ lệ đáp ứng tế bào di truyền hoàn toàn (CCyR) và tỷ lệ sống còn không tiến triển:

Tỷ lệ CCyR sau 18 tháng:

  • Imatinib: 76,2%
  • Interferon alfa cộng cytarabine: 14,5%

Sự khác biệt này đã dẫn đến việc nhiều bệnh nhân trong nhóm điều trị đối chứng chuyển sang nhóm Imatinib. Trong số 1.106 bệnh nhân mới được chẩn đoán mắc CML giai đoạn mạn tính, có 553 bệnh nhân trong mỗi nhóm điều trị.

Tỷ lệ sống sau 10 năm và tỷ lệ tái phát

  • Tỷ lệ sống không tiến triển (PFS) sau 10 năm trong nhóm Imatinib là 92,1% (95% CI, 89,6-94,5), so với 87,8% ở nhóm điều trị bằng interferon alfa/cytarabine.
  • Tỷ lệ sống không biến cố (EFS) sau 10 năm của Imatinib là 79,6% (95% CI, 75,9-83,2) so với 56,6% của nhóm điều trị bằng interferon alfa/cytarabine (95% CI, 51,5-61,6).
  • Tỷ lệ tiến triển sang giai đoạn tăng tốc hoặc khủng hoảng bạch cầu của nhóm Imatinib là 6,9%, so với 12,8% ở nhóm điều trị bằng interferon alfa/cytarabine.
  • Tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến điều trị (AEs) gặp phải ở 9,3% bệnh nhân trong nhóm Imatinib, chủ yếu trong năm đầu điều trị.
  • Tỷ lệ bệnh nhân gặp biến cố nghiêm trọng về tim mạch là 7,1%, và 11,3% bệnh nhân bị chẩn đoán mắc một loại ung thư thứ hai.

Imatinib đã được chứng minh là phương pháp điều trị đột phá cho bệnh nhân CML (thuộc nhóm bệnh ung thư máu). Những kết quả từ nghiên cứu IRIS dài hạn khẳng định hiệu quả vượt trội của thuốc trong việc cải thiện tỷ lệ sống sót tổng thể và duy trì tình trạng không tiến triển bệnh ở bệnh nhân CML. Điều này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chẩn đoán và điều trị sớm để tối đa hóa lợi ích của liệu pháp chính xác này.

Tác giả: Silas Inman

Tham khảo: Hochhaus A, Larson RA, Guilhot F, et al. Kết quả dài hạn của điều trị Imatinib đối với bệnh bạch cầu tủy mạn tính. New England Journal of Medicine. 2017;376:917-927.

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *