Thuốc Gleevec 100mg, với hoạt chất Imatinib, được sử dụng để điều trị các loại ung thư như bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST). Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.
Tổng quan thuốc Gleevec 100mg
Thuốc Gleevec 100mg chứa hoạt chất Imatinib, một chất ức chế tyrosine kinase có khả năng ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Imatinib nhắm mục tiêu vào các protein tyrosine kinase bất thường, giúp ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư.
Thuốc Gleevec 100mg được sản xuất bởi Novartis, một tập đoàn dược phẩm hàng đầu có trụ sở tại Thụy Sĩ, nổi tiếng với các sản phẩm điều trị ung thư. Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh như bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML), u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) và một số loại ung thư máu khác.
Thuốc đã chứng minh hiệu quả cao trong việc kéo dài thời gian sống, cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc các bệnh lý ung thư nguy hiểm.
- Hộp 6 Vỉ x 10 Viên.
- Thành phần: Imatinib.
- Nhà sản xuất: Novartis.
- Xuất xứ thương hiệu Thụy Sĩ.
- Thuốc cần kê toa Có.

Dược lực học Imatinib
Thuốc Gleevec với thành phần hoạt chất là Imatinib thuộc liệu pháp trúng đích ức chế hoạt động của enzyme tyrosine kinase, một loại enzyme tham gia quan trọng trong quá trình phát triển và phân chia tế bào ung thư. Cơ chế hoạt động:
- Imatinib ngăn chặn hoạt động của protein BCR-ABL, một loại protein bất thường gây ra do đột biến di truyền trong tế bào bạch cầu. BCR-ABL là một tyrosine kinase kích hoạt quá trình sao chép không kiểm soát, dẫn đến sự phát triển của bệnh CML. Bằng cách ức chế hoạt động của BCR-ABL, thuốc có thể ngăn chặn sự phát triển tế bào ung thư.
- Ngoài việc tác động đến BCR-ABL, Imatinib còn ức chế các tyrosine kinase khác như c-KIT (liên quan đến u mô đệm đường tiêu hóa) và PDGFR (thụ thể yếu tố tăng trưởng tiểu cầu), giúp mở rộng phạm vi điều trị của thuốc đối với các loại ung thư khác.
Động lực học Imatinib
- Hấp thu và phân bố: Imatinib được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa sau khi uống với sinh khả dụng khoảng 98%. Thời gian để đạt nồng độ đỉnh trong máu là khoảng 2-4 giờ sau khi dùng liều. Thuốc có khả năng liên kết mạnh với protein (khoảng 95%), chủ yếu với albumin và alpha-1 acid glycoprotein, giúp phân bố rộng khắp các mô cơ thể.
- Chuyển hóa và thải trừ: Hoạt chất Imatinib được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua enzyme cytochrome P450 (Enzym CYP3A4) tạo ra chất chuyển hóa N-demethylated có hoạt tính, mặc dù hoạt tính này chỉ chiếm 20% so với hoạt chất ban đầu.
- Thời gian bán thải là khoảng 18 giờ trong khi chất chuyển hóa của nó có thời gian bán thải khoảng 40 giờ vậy nên nồng độ có thể duy trì hiệu quả trong cơ thể với một lần uống mỗi ngày. Thuốc chủ yếu được đào thải trừ chủ yếu qua phân (68%) và nước tiểu (13%).
Công dụng của thuốc Gleevec 100mg
Một số bệnh ung thư tế bào máu và tình trạng bệnh lý
- Bệnh bạch cầu tủy mạn tính có đột biến Ph+ (Ph+ CML)
- Bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính Ph+ (Ph+ ALL).
- Rối loạn sản tủy hoặc tăng sinh tủy (MDS/MPD).
- Tăng sinh tế bào mast toàn thân (ASM).
- Hội chứng tăng bạch cầu ái toan (HES) hoặc bạch cầu ái toan mãn tính (CEL).
- U xơ da nguyên bào sợi (DFSP).
- U mô đệm đường tiêu hóa (GIST).
Cách dùng và liều dùng thuốc Gleevec
Cách dùng
Thuốc Gleevec được bào chế dưới dạng viên nén và nên dùng qua đường uống. Để đạt hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ cách dùng thuốc đúng theo hướng dẫn từ bác sĩ.
- Uống thuốc sau bữa ăn: Để tránh tình trạng kích ứng dạ dày, nên uống thuốc cùng với nhiều nước (khoảng 200 ml) và nên uống sau bữa ăn.
- Nuốt nguyên viên thuốc: Không nên nghiền nát hoặc nhai thuốc để đảm bảo thuốc hấp thụ đầy đủ và tránh gây khó chịu cho đường tiêu hóa.
Lưu ý: Không nên tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng khi chưa có sự chỉ định từ bác sĩ. Nếu quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều tiếp theo.
Liều dùng
Liều dùng Gleevec có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, loại bệnh, và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân.
Bệnh bạch cầu tủy mãn tính (CML):
- Liều khởi đầu: 400mg/ngày.
- Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể tăng liều lên đến 600-800mg/ngày.
U mô đệm đường tiêu hóa (GIST):
- Liều khởi đầu: 400mg/ngày.
- Bệnh nhân có thể tăng lên 600-800 mg/ngày nếu có chỉ định bác sĩ.
Bệnh khác: Thuốc cũng có thể được sử dụng trong điều trị các bệnh ung thư khác, liều lượng sẽ được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.
Ai không nên dùng thuốc Gleevec
- Dị ứng với thành phần thuốc: Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Gleevec không nên sử dụng thuốc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi, do đó không nên dùng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú trừ khi có chỉ định bác sĩ.
- Bệnh nhân suy gan nặng: Do thuốc được chuyển hóa qua gan, những người có chức năng gan suy giảm nặng có thể không sử dụng được thuốc hoặc cần điều chỉnh liều dùng.
- Bệnh nhân suy thận nặng: Thuốc có thể gây áp lực thêm lên thận, nên cần cẩn trọng với bệnh nhân có tiền sử suy thận.
Lưu ý: Trước khi bắt đầu điều trị bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các bệnh lý hiện có cũng như tiền sử dị ứng.
Lưu ý khi sử dụng
Sử dụng thuốc Gleevec an toàn và hiệu quả đòi hỏi bệnh nhân phải tuân thủ một số hướng dẫn và lưu ý quan trọng:
- Trong suốt quá trình điều trị với Gleevec, bệnh nhân cần phải thực hiện các xét nghiệm định kỳ để theo dõi các chức năng cơ thể, đặc biệt là chức năng gan, thận và công thức máu. Điều này giúp phát hiện sớm bất kỳ biến chứng nào có thể xảy ra và đảm bảo rằng liều thuốc đang sử dụng là an toàn và hiệu quả phương pháp trị ung thư.
- Chế độ ăn uống và sinh hoạt: Thuốc có thể được uống cùng với thức ăn để giảm nguy cơ gây kích ứng dạ dày. Uống nhiều nước trong suốt quá trình điều trị giúp giảm thiểu tình trạng mất nước do tiêu chảy. Hạn chế rượu bia và các chất kích thích vì chúng có thể làm tổn thương gan và tăng khả năng gặp tác dụng phụ.
- Phụ nữ nên sử dụng biện pháp tránh thai trong quá trình điều trị tránh mang thai ngoài ý muốn.
- Kiểm soát tác dụng phụ: Nếu bệnh nhân cảm thấy chóng mặt, mệt mỏi hoặc có các triệu chứng bất thường, họ không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nặng vì Gleevec có thể làm suy giảm sự tỉnh táo và khả năng tập trung.
Tác dụng phụ Gleevec
Một số tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng bao gồm:
Tác dụng phụ phổ biến:
- Buồn nôn và nôn mửa: Đây là tác dụng phụ thường gặp ở những bệnh nhân mới bắt đầu điều trị bằng Gleevec. Để giảm thiểu tác dụng phụ này, nên uống thuốc sau bữa ăn và uống kèm với nhiều nước.
- Tiêu chảy hoặc táo bón: thuốc Gleevec có thể làm thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột, dẫn đến tiêu chảy hoặc táo bón.
- Mệt mỏi và chóng mặt: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng khi sử dụng thuốc. Điều này có thể liên quan đến việc giảm tế bào hồng cầu hoặc bạch cầu trong máu.
- Sưng phù: Có thể gây sưng tay, chân hoặc mặt do cơ thể giữ nước. Nếu tình trạng sưng nặng hoặc kéo dài, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Tổn thương gan: Các dấu hiệu của tổn thương gan bao gồm vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, đau bụng hoặc buồn nôn kéo dài. Bệnh nhân cần kiểm tra chức năng gan thường xuyên trong quá trình điều trị.
- Giảm số lượng tế bào máu: Gleevec có thể làm giảm số lượng tế bào bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu hoặc mệt mỏi nghiêm trọng.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Nếu bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng như phát ban, sưng môi, lưỡi hoặc mắt, khó thở, cần ngừng thuốc và đến ngay cơ sở y tế để điều trị.
Lưu ý: Tất cả các tác dụng phụ cần được theo dõi và báo cáo cho bác sĩ để có những điều chỉnh thích hợp trong quá trình điều trị.
Tương tác thuốc
Gleevec có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau, ảnh hưởng đến cách hoạt động của thuốc trong cơ thể hoặc tăng nguy cơ gây tác dụng phụ:
Thuốc chống đông máu (Warfarin): Gleevec có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu Warfarin, làm tăng nguy cơ chảy máu. Bệnh nhân dùng thuốc này cùng với Warfarin cần được theo dõi chặt chẽ về thời gian đông máu và có thể cần điều chỉnh liều Warfarin.
Thuốc kháng sinh (Erythromycin và Rifampicin):
- Erythromycin: Là một loại kháng sinh macrolide có thể làm tăng nồng độ Gleevec trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ.
- Rifampicin: Là một loại kháng sinh thường được sử dụng để điều trị lao. Rifampicin có thể làm giảm nồng độ thuốc trong cơ thể, làm giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc kháng nấm (Ketoconazole, Itraconazole): Những loại thuốc kháng nấm như Ketoconazole và Itraconazole có thể ức chế enzym CYP3A4, làm tăng nồng độ thuốc trong máu, từ đó gia tăng nguy cơ gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng như tổn thương gan.
Thuốc chống động kinh (Phenytoin, Carbamazepine): Phenytoin và Carbamazepine là những loại thuốc chống động kinh có thể làm giảm nồng độ Gleevec trong cơ thể, làm giảm hiệu quả điều trị ung thư của thuốc. Nếu cần sử dụng chung, bác sĩ sẽ phải điều chỉnh liều lượng của cả hai loại thuốc.
Thuốc điều trị cao huyết áp (Calcium channel blockers): Các thuốc chẹn kênh canxi như Amlodipine có thể tương tác và làm tăng nồng độ thuốc trong máu. Bệnh nhân cần theo dõi huyết áp và chức năng thận thường xuyên khi sử dụng chung các loại thuốc này.
Thuốc chống trầm cảm (SSRIs): Các thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI như Fluoxetine (Prozac) và Paroxetine có thể làm tăng nồng độ Gleevec trong máu, từ đó gia tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ. Cần thảo luận với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc này.
Tương tác với thực phẩm và đồ uống
Ngoài ra, thuốc Gleevec cũng có thể tương tác với một số loại thực phẩm và đồ uống, ảnh hưởng đến cách hấp thu và chuyển hóa của thuốc:
- Nước ép bưởi là một trong những loại thực phẩm có tương tác mạnh với nhiều loại thuốc, trong đó có Gleevec. Nước bưởi ức chế enzym CYP3A4 trong gan, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu, làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ như buồn nôn, đau đầu, hoặc tổn thương gan.
- Mặc dù thuốc này không trực tiếp tương tác với Tyramine, nhưng một số bệnh nhân nhạy cảm với Tyramine (thường có trong phô mai, rượu vang đỏ, và thực phẩm ủ men) có thể gặp phản ứng tăng huyết áp khi sử dụng đồng thời. Cần tránh tiêu thụ quá nhiều Tyramine trong thời gian dùng thuốc.
Tương tác với các thực phẩm chức năng và thảo dược
Bên cạnh thuốc và thực phẩm, các thực phẩm chức năng và thảo dược cũng có thể tương tác với Gleevec. Một số sản phẩm cần lưu ý bao gồm:
- St. John’s Wort (Cây ban âu): là một loại thảo dược thường được sử dụng để điều trị trầm cảm nhẹ. St. John’s Wort có thể làm giảm nồng độ Gleevec trong máu, làm giảm hiệu quả điều trị. Tránh sử dụng thảo dược này trong suốt quá trình điều trị.
- Vitamin và khoáng chất bổ sung: Một số chất bổ sung như sắt và canxi có thể làm giảm khả năng hấp thụ thuốc khi dùng cùng một thời điểm. Nếu cần dùng các loại vitamin và khoáng chất, nên uống cách ít nhất 2 giờ để đảm bảo hiệu quả của thuốc.
Cách quản lý tương tác thuốc
Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc trị ung thư, bệnh nhân cần tuân thủ các lưu ý sau:
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược đang sử dụng: Điều này giúp bác sĩ nhận diện sớm các nguy cơ tương tác thuốc và điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi thuốc phù hợp.
- Khi dùng thuốc Gleevec, bệnh nhân bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm định kỳ để theo dõi chức năng gan, thận và công thức máu nhằm phát hiện sớm các tác dụng phụ do tương tác thuốc.
- Không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng: Việc ngừng sử dụng Gleevec đột ngột hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự chỉ định từ bác sĩ có thể làm giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.
- Để giảm nguy cơ gặp phải tương tác thuốc, hãy uống cùng với thức ăn và nhiều nước, tránh uống kèm với rượu bia hoặc nước ép bưởi.
Thuốc Gleevec giá bao nhiêu
Giá thuốc Gleevec trên thị trường hiện nay có thể dao động khá nhiều, phụ thuộc vào nơi bán và chính sách của từng nhà thuốc. Hiện nay giá thuốc Glivec và Gleevec 400mg trung bình 5.500.00 – 8.000.000/Hộp. Để biết giá thuốc mới nhất và các chương trình ưu đãi hãy liên hệ dược sĩ qua hotline 093.754.2233 của Nhà Thuốc An Tâm để được tư vấn và báo giá chính xác.
Cập nhật giá bán trên thị trường hiện nay:
Nhà Thuốc | Giá thuốc |
Nhà Thuốc Long Châu | 5.700.000đ/hộp |
Dược phẩm BPPharma | 8.000.000đ/ hộp |
Nhà Thuốc Anh Chính | 6.000.00 đ/hộp |
Nhà Thuốc Minh Châu | 5.700.000đ/hộp |
Hiện tại, Nhà Thuốc An Tâm có chính sách giá bán chiết khấu riêng cho bác sĩ, dược sĩ. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về giá thuốc.
Thuốc Gleevec mua ở đâu?
Thuốc Gleevec, chứa hoạt chất Imatinib, được sử dụng để điều trị các bệnh ung thư như bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST).
Đây là một loại thuốc ức chế tyrosine kinase, giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và kiểm soát bệnh hiệu quả. Để mua thuốc Gleevec chính hãng và nhận tư vấn chi tiết về liều dùng và cách sử dụng, bạn có thể liên hệ Nhà Thuốc An Tâm.
Liên hệ:
- Hotline: 093.754.2233
- Thông tin chi tiết: Nhà Thuốc An Tâm
FDA chấp nhận
Gleevec được chấp thuận để điều trị một loại ung thư hiếm gặp có tên là Bệnh bạch cầu tủy mãn tính (CML).
Nguồn: https://www.fda.gov/drugs/postmarket-drug-safety-information-patients-and-providers/information-gleevec-imatinib-mesylate






Đội ngũ biên tập viên nhà thuốc An Tâm
Nguồn tham khảo:
- Gleevec: Công dụng, Liều dùng, Tác dụng phụ – Drugs.com: https://www.drugs.com/gleevec.html
- GLEEVEC® (imatinib mesylate) | KIT + GIST & Ph+ CML: https://www.gleevec-hcp.com/
- Thuốc Imatinib: https://en.wikipedia.org/wiki/Imatinib