Tích hợp Imatinib Generic vào Điều Trị Tuyến Đầu CML

Sự ra đời của imatinib (Thuốc Gleevec) đã làm thay đổi hoàn toàn phương pháp điều trị bệnh bạch cầu mạn tính (CML) cho phần lớn bệnh nhân, mở ra kỷ nguyên mới trong điều trị ung thư bằng các tác nhân nhắm đích. Hiện nay, với sự ra mắt của phiên bản generic của imatinib, câu hỏi mới được đặt ra là vai trò của nó sẽ thay đổi như thế nào khi kết hợp với các chất ức chế tyrosine kinase thế hệ thứ hai (TKIs).

Jerald P. Radich, MD, từ Trung tâm Nghiên cứu Ung thư Fred Hutchinson, đã thảo luận về tiềm năng của imatinib generic trong điều trị kết hợp tại Hội nghị thường niên 2016 của NCCN về các bệnh ác tính huyết học.

Kể từ khi được phê duyệt, các chất ức chế BCR-ABL thế hệ thứ hai như dasatinib (Sprycel) và nilotinib (Tasigna) đã được phê duyệt cho cả điều trị tuyến đầu và tuyến hai cho bệnh nhân CML. Sau đó, bosutinib (Bosulif) và ponatinib (Iclusig) cũng được phê duyệt cho điều trị tuyến hai hoặc ba.

Các thử nghiệm pha III DASISION và ENESTnd đã cho thấy hiệu quả vượt trội của các TKI thế hệ thứ hai so với imatinib. Trong DASISION, kết quả sau 5 năm cho thấy tỷ lệ đáp ứng di truyền hoàn toàn (CCyR) sau 12 tháng là 77% với dasatinib và 66% với imatinib. Tỷ lệ thuyên giảm phân tử chính (MMR) sau 5 năm là 76% với dasatinib và 64% với imatinib. Tỷ lệ sống toàn bộ (OS) sau 5 năm là 91% với dasatinib và 90% với imatinib.

Trong thử nghiệm ENESTnd, tỷ lệ CCyR sau 12 tháng là 80% với nilotinib và 65% với imatinib. Tỷ lệ MMR sau 5 năm là 77% với nilotinib và 60% với imatinib. Tỷ lệ OS là 94% với nilotinib và 92% với imatinib.

Mặc dù các thuốc TKI thế hệ thứ hai cho thấy hiệu quả cao hơn, chi phí cũng là một yếu tố quan trọng. Hiện tại, chi phí hàng năm của các TKI thế hệ thứ hai là từ 100.000 đến 150.000 USD, trong khi imatinib generic được dự đoán sẽ có mức giá giảm đáng kể, có thể xuống tới 15% giá ban đầu sau khi độc quyền được dỡ bỏ và có nhiều phiên bản generic khác ra mắt.

Ngoài ra, về mặt tác dụng phụ, tỷ lệ sự kiện huyết khối động mạch với imatinib là khoảng 2-3%, thấp hơn so với 5-16% ở các TKI thế hệ thứ hai.

Thử nghiệm Thuốc Tỷ lệ CCyR sau 12 tháng Tỷ lệ MMR sau 5 năm Tỷ lệ OS sau 5 năm
DASISION Dasatinib 77% 76% 91%
Imatinib 66% 64% 90%
ENESTnd Nilotinib 80% 77% 94%
Imatinib 65% 60% 92%

Nghiên cứu mô hình máy tính do Radich và đồng nghiệp phát triển cho thấy, đối với những bệnh nhân CML (ung thư máu) có nguy cơ thấp, imatinib có thể được sử dụng an toàn như một liệu pháp tuyến đầu, với các điểm chuyển đổi thuốc dựa trên mức BCR-ABL sau 3, 6 và 12 tháng. Nếu bệnh nhân có mức BCR-ABL >10% sau 6 tháng, nên chuyển sang sử dụng TKI thế hệ thứ hai.

Ngoài ra, việc tuân thủ điều trị là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả. Một nghiên cứu năm 2009 cho thấy chỉ có 14,2% bệnh nhân tuân thủ đúng liều lượng imatinib, trong khi 71% bệnh nhân không dùng đủ liều. Nếu bệnh nhân tuân thủ đúng 90% liều dùng, tỷ lệ MMR đạt 90% và tỷ lệ thuyên giảm phân tử hoàn toàn (CMR) đạt 40%.

Việc ra mắt imatinib generic có tiềm năng giảm chi phí điều trị bệnh bạch cầu mạn tính (CML) đáng kể, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu quả cao nếu bệnh nhân tuân thủ điều trị. Các TKI thế hệ thứ hai có thể cho hiệu quả tốt hơn trong điều trị ngắn hạn, nhưng imatinib generic vẫn là một lựa chọn hợp lý về chi phí và an toàn cho bệnh nhân có nguy cơ thấp, khi được giám sát và điều chỉnh hợp lý.

Thuốc khác có cùng hoạt chất imatinib (Thuốc Gleevec)

Thuốc Gleevec (hay thuốc Glivec) có hoạt chất Imatinib, được sử dụng chủ yếu để điều trị các loại ung thư như bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST). Ngoài Gleevec, có nhiều loại thuốc khác trên thị trường chứa cùng hoạt chất Imatinib, bao gồm:

  1. Thuốc Imatib – Sản xuất bởi Natco Pharma.
  2. Thuốc Veenat – Sản xuất bởi Natco Pharma.
  3. Imanix – Sản xuất bởi Cipla.
  4. Imalek – Sản xuất bởi Dr. Reddy’s Laboratories.
  5. Zelgor – Sản xuất bởi Hetero Drugs.
  6. Imanib – Sản xuất bởi Beacon Pharmaceuticals.
  7. Scimat – Sản xuất bởi Hetero Labs.
  8. Imat – Sản xuất bởi Emcure Pharmaceuticals.

Những loại thuốc này đều có cùng hoạt chất Imatinib, do đó chúng hoạt động theo cơ chế tương tự như Gleevec trong việc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Tuy nhiên, các thuốc này có thể khác nhau về giá cả, nhà sản xuất và các thành phần phụ. Bệnh nhân cần trao đổi với bác sĩ để lựa chọn loại thuốc phù hợp nhất cho tình trạng của mình.

Tác giả: Silas Iinman

Đội ngũ biên tập viên Nhà Thuốc An Tâm

Tài liệu tham khảo:

  1. Cortes JE, Saglio G, Kantarjian HM, et al. Final 5-Year Study Results of DASISION: The Dasatinib Versus Imatinib Study in Treatment-Naïve Chronic Myeloid Leukemia Patients Trial. J Clin Oncol. 2016.
  2. Hochhaus A, Saglio G, Hughes TP, et al. Long-term benefits and risks of frontline nilotinib vs imatinib for chronic myeloid leukemia in chronic phase: 5-year update of the randomized ENESTnd trial. Leukemia. 2016.
  3. Deininger MW, Kopecky KJ, Radich JP, et al. Imatinib 800 mg daily induces deeper molecular responses than imatinib 400 mg daily: results of SWOG S0325, an intergroup randomized PHASE II trial in newly diagnosed chronic phase chronic myeloid leukaemia. Br J Haematol. 2014.
  4. Branford S, Roberts N, Yeung DT, et al. Any BCR-ABL Reduction Below 10% At 6 Months Of Therapy Significantly Improves Outcome For CML Patients With a Poor Response At 3 Months. Blood. 2014.
  5. Noens L, van Lierde M-A, De Bock R, et al. Prevalence, determinants, and outcomes of nonadherence to imatinib therapy in patients with chronic myeloid leukemia: the ADAGIO study. Blood. 2009.
Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *