Sự kết hợp Cabozantinib/Nivolumab cải thiện điều trị RCC

Các chiến lược điều trị ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) đã được cải thiện đáng kể nhờ các phát hiện gần đây về liệu pháp kết hợp cabozantinib (Cabometyx) và nivolumab (thuốc Opdivo). Các liệu pháp này đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn, đặc biệt là đối với những bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ trung bình và cao. TS. BS Adam E. Singer từ UCLA Health nhấn mạnh rằng phác đồ điều trị này có những lợi thế đáng kể so với các liệu pháp truyền thống về hiệu quả và tính an toàn.

Kết quả chính từ thử nghiệm CheckMate 9ER

Thử nghiệm CheckMate 9ER (NCT03141177) là một nghiên cứu quan trọng cung cấp dữ liệu mạnh mẽ hỗ trợ cho việc sử dụng liệu pháp kết hợp cabozantinib/nivolumab trong điều trị ung thư thận RCC di căn. Đây là một nghiên cứu pha 3 ngẫu nhiên, trong đó so sánh kết quả của những bệnh nhân được điều trị bằng liệu pháp kết hợp với những bệnh nhân điều trị bằng sunitinib (thuốc Sutent) đơn trị liệu. Kết quả đã cho thấy:

  • Thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS): Liệu pháp kết hợp cabozantinib và nivolumab đã cải thiện đáng kể PFS ở tất cả các đối tượng điều trị (ITT), giúp kéo dài thời gian kiểm soát bệnh.
  • Thời gian sống toàn bộ (OS): Những bệnh nhân điều trị bằng phác đồ kết hợp đã có sự gia tăng đáng kể về OS so với nhóm đối chứng.
  • Tỷ lệ đáp ứng toàn phần (ORR): ORR cũng cao hơn đáng kể ở nhóm điều trị bằng cabozantinib/nivolumab so với nhóm điều trị đơn bằng sunitinib.

TS. BS. Singer nhấn mạnh rằng mặc dù những kết quả này đặc biệt hiệu quả đối với những bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ trung bình và cao, nhưng những bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ thấp không cho thấy cải thiện tương tự về OS. Tuy nhiên, liệu pháp kết hợp vẫn cho thấy tỷ lệ đáp ứng cao hơn ở tất cả các nhóm bệnh nhân.

So sánh với các liệu pháp điều trị RCC khác

Khi so sánh phác đồ cabozantinib/nivolumab với các liệu pháp điều trị khác, TS. Singer đã đề cập đến kết quả từ các thử nghiệm tương tự như KEYNOTE-426 (NCT02853331) và CLEAR (NCT02811861). Cả hai thử nghiệm này đều nghiên cứu hiệu quả của các chất ức chế VEGFR/tyrosine kinase (TKIs) kết hợp với các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch như pembrolizumab (Keytruda) và lenvatinib (thuốc Lenvima). Các nghiên cứu này đều cho thấy các phác đồ kết hợp vượt trội hơn sunitinib đơn trị liệu, đặc biệt là về PFS, OS, và ORR.

Mặc dù hiệu quả tương tự, mỗi phác đồ kết hợp TKI/IO đều có hồ sơ an toàn riêng biệt, đòi hỏi sự xem xét cẩn thận các tác dụng phụ (AEs) khi lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp cho bệnh nhân RCC.

Quản lý các tác dụng phụ

Hồ sơ tác dụng phụ của phác đồ kết hợp cabozantinib/nivolumab và các liệu pháp TKI/IO khác nhìn chung phù hợp với kỳ vọng đối với các liệu pháp trúng đích và miễn dịch. Các tác dụng phụ phổ biến được quan sát thấy bao gồm:

  • Tiêu chảy, buồn nôn và mệt mỏi
  • Tăng huyết áp và chán ăn
  • Hội chứng tay-chân (thường gặp hơn với cabozantinib)

Khi kết hợp với liệu pháp miễn dịch, bệnh nhân cũng có nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ liên quan đến miễn dịch, như ngứa, rối loạn tuyến giáp và tiêu chảy. Đáng chú ý, axitinib có xu hướng ít gây tác dụng phụ hơn so với lenvatinib và cabozantinib, nhưng cần theo dõi và quản lý các tác dụng phụ dựa trên khả năng dung nạp của bệnh nhân đối với liệu pháp.

Tối ưu hóa điều trị cho bệnh nhân RCC

Khi quyết định lựa chọn phác đồ điều trị tốt nhất cho RCC, TS. Singer chỉ ra rằng sự kết hợp cabozantinib và nivolumab đã nổi lên như một lựa chọn ưa thích cho nhiều bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ trung bình và cao. Khả năng dung nạp tổng thể của phác đồ kết hợp này tốt hơn so với sunitinib đơn trị liệu, cho phép bệnh nhân duy trì liệu pháp lâu hơn. Ngoài ra, thành phần miễn dịch trong phác đồ này có thể mang lại lợi ích duy trì sau khi ngừng điều trị do thời gian bán thải dài của các thuốc như nivolumab.

Cabozantinib (tên thương mại: Cabometyx, thuốc Cabozanib) là một loại thuốc nhắm trúng đích được sử dụng chủ yếu để điều trị ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) tiến triển và ung thư gan. Cabozantinib thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI), hoạt động bằng cách ngăn chặn các thụ thể trên bề mặt tế bào ung thư, từ đó làm giảm sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.

Thuốc này đã được chứng minh có hiệu quả trong việc kéo dài thời gian sống và cải thiện tỷ lệ sống không tiến triển bệnh (PFS) ở những bệnh nhân bị ung thư tiến triển. Tuy nhiên, Cabozantinib có thể gây ra một số tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, tăng huyết áp, và hội chứng tay-chân. Việc sử dụng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế, đảm bảo liều lượng phù hợp và quản lý các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Kết luận

Dữ liệu theo dõi lâu dài từ thử nghiệm CheckMate 9ER càng củng cố vai trò quan trọng của cabozantinib/nivolumab trong điều trị RCC, đặc biệt đối với các bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ trung bình và cao. Khi ngành ung thư tiếp tục phát triển với các phác đồ kết hợp mới nổi, vai trò của cabozantinib và nivolumab trong việc kéo dài thời gian sống đồng thời duy trì tính an toàn là rất hứa hẹn.

Nguồn: Megan Hollasch

Đội ngũ biên tập viên Nhà Thuốc An Tâm

Tài liệu tham khảo:

  • Choueiri TK, Eto M, Motzer R, et al. Lenvatinib plus pembrolizumab versus sunitinib as first-line treatment of patients with advanced renal cell carcinoma (CLEAR): extended follow-up from the phase 3, randomised, open-label study. Lancet Oncol. 2023;24(3):228-238. doi:10.1016/S1470-2045(23)00049-9
  • Rini BI, Plimack ER, Stus V, et al. Pembrolizumab plus axitinib versus sunitinib as first-line therapy for advanced clear cell renal cell carcinoma: 5-year analysis of KEYNOTE-426. J Clin Oncol. 2023;41(suppl 17):LBA4501. doi:10.1200/JCO.2023.41.17_suppl.LBA4501
  • Powles T, Burotto M, Escudier B, et al. Nivolumab plus cabozantinib versus sunitinib for first-line treatment of advanced renal cell carcinoma: extended follow-up from the phase III randomised CheckMate 9ER trial. ESMO Open. 2024;9(5):102994. doi:10.1016/j.esmoop.2024.102994
Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *