Nghiên cứu giai đoạn 3 CLEAR (NCT02811861) đã đánh giá hiệu quả của lenvatinib (thuốc Lenvima) kết hợp với pembrolizumab (Thuốc Keytruda) so với sunitinib (Sutent) ở bệnh nhân mắc ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) tiến triển. Kết quả chỉ ra rằng việc kết hợp lenvatinib với pembrolizumab đã kéo dài thời gian sống không bệnh tiến triển lần hai (PFS2) vượt trội so với sunitinib. Các bệnh nhân được điều trị bằng lenvatinib và pembrolizumab có thời gian lâu hơn trước khi bệnh tái phát hoặc tiến triển sau khi chuyển sang liệu pháp điều trị tiếp theo.
PFS2 là một tiêu chí quan trọng trong các thử nghiệm ung thư, nhằm đánh giá hiệu quả điều trị kéo dài thời gian sống không bệnh sau khi bắt đầu điều trị lần đầu và trước khi cần chuyển sang phương pháp điều trị khác. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng lenvatinib và pembrolizumab có thể được coi là một phương pháp điều trị đầu tay tốt hơn trong ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển, với nguy cơ tiến triển bệnh giảm đáng kể so với sunitinib.
Kết quả nghiên cứu
PFS2 theo nhóm điều trị
Kết quả cho thấy thời gian PFS2 trung vị ở nhóm bệnh nhân điều trị bằng lenvatinib (thuốc lenvanix) và pembrolizumab chưa đạt được (NE), trong khi nhóm dùng sunitinib có thời gian trung vị là 28,7 tháng. Tỷ lệ nguy cơ (HR) cho tiến triển lần hai trong nhóm lenvatinib/pembrolizumab là 0,50, giảm 50% nguy cơ so với nhóm dùng sunitinib. Điều này cho thấy sự khác biệt rõ rệt về hiệu quả điều trị giữa hai phác đồ.
Chỉ số | Lenvatinib + Pembrolizumab | Sunitinib |
---|---|---|
Trung vị PFS2 | Chưa đạt được (95% CI, NE-NE) | 28,7 tháng (95% CI, 23,0-NE) |
Tỷ lệ nguy cơ tiến triển lần hai | HR: 0,50 (95% CI, 0,39-0,65) | – |
Tỷ lệ PFS2 theo thời gian
Tại mốc 24 tháng, tỷ lệ bệnh nhân không tiến triển bệnh lần hai trong nhóm lenvatinib/pembrolizumab là 72,7%, cao hơn đáng kể so với nhóm sunitinib là 54,2%. Tại mốc 36 tháng, tỷ lệ bệnh nhân không có tiến triển trong nhóm lenvatinib/pembrolizumab là 61,9%, trong khi nhóm sunitinib chỉ đạt 42,9%. Những kết quả này củng cố lợi ích của lenvatinib kết hợp pembrolizumab so với liệu pháp sunitinib.
Thời điểm | Lenvatinib + Pembrolizumab | Sunitinib |
---|---|---|
PFS2 sau 24 tháng | 72,7% (95% CI, 67,3%-77,4%) | 54,2% (95% CI, 48,4%-59,6%) |
PFS2 sau 36 tháng | 61,9% (95% CI, 53,7%-69,0%) | 42,9% (95% CI, 32,8%-52,5%) |
Thời gian chuyển sang liệu pháp điều trị tiếp theo
Bệnh nhân trong nhóm lenvatinib và pembrolizumab có thời gian trung bình để chuyển sang liệu pháp điều trị tiếp theo là 12,2 tháng (phạm vi từ 1,45 đến 37,36 tháng), trong khi nhóm dùng sunitinib (thuốc suniheet) chỉ là 6,4 tháng (phạm vi từ 0,39 đến 28,52 tháng). Điều này cho thấy bệnh nhân điều trị bằng lenvatinib và pembrolizumab có thời gian kéo dài hơn trước khi cần sử dụng liệu pháp điều trị tiếp theo, cho thấy hiệu quả của phác đồ này trong việc trì hoãn tiến triển bệnh.
Thời gian chuyển liệu pháp điều trị tiếp theo | Lenvatinib + Pembrolizumab | Sunitinib |
---|---|---|
Trung bình | 12,2 tháng | 6,4 tháng |
Phân tích liệu pháp điều trị tiếp theo
Nghiên cứu cũng đã phân tích các liệu pháp điều trị mà bệnh nhân ung thư thận chuyển sang sau khi kết thúc đợt điều trị đầu tiên. Trong nhóm dùng lenvatinib và pembrolizumab, phổ biến nhất là liệu pháp kháng VEGF (33,0%), tiếp theo là ức chế điểm kiểm soát (30,4%), ức chế mTOR (8,2%) và các liệu pháp khác. Ở nhóm sunitinib, 57,7% bệnh nhân chuyển sang điều trị kháng VEGF, 33,6% sử dụng ức chế điểm kiểm soát, và tỷ lệ bệnh nhân sử dụng các liệu pháp khác như ức chế mTOR cao hơn đáng kể.
Loại liệu pháp | Lenvatinib + Pembrolizumab | Sunitinib |
---|---|---|
Điều trị kháng VEGF (Cabometyx) | 33,0% | 57,7% |
Ức chế điểm kiểm soát | 30,4% | 33,6% |
Ức chế mTOR | 8,2% | 43,1% |
Các liệu pháp khác | 1,7% | 5% |
Hiệu quả PFS2 dựa trên nhóm nguy cơ
Phân tích dựa trên tiêu chí của Trung tâm Ung thư Memorial Sloan cho thấy lợi ích của việc sử dụng lenvatinib và pembrolizumab ở các nhóm bệnh nhân có nguy cơ khác nhau:
- Nhóm nguy cơ thuận lợi: HR = 0,47 (95% CI, 0,26-0,87)
- Nhóm nguy cơ trung bình: HR = 0,53 (95% CI, 0,39-0,71)
- Nhóm nguy cơ kém: HR = 0,42 (95% CI, 0,20-0,88)
Những kết quả này củng cố rằng lenvatinib và pembrolizumab là một lựa chọn điều trị đáng cân nhắc, với hiệu quả rõ rệt ở tất cả các nhóm nguy cơ.
Yêu cầu tham gia thử nghiệm
Để đủ điều kiện tham gia thử nghiệm CLEAR, bệnh nhân phải đáp ứng các tiêu chí sau:
- Chẩn đoán mô học hoặc tế bào học về RCC.
- Bệnh đã có dấu hiệu tiến triển và chưa được điều trị toàn thân trước đó.
- Có ít nhất một tổn thương đo lường được theo tiêu chuẩn RECIST 1.1.
- Điểm hiệu suất Karnofsky từ 70 trở lên.
Kết quả từ nghiên cứu CLEAR giai đoạn 3 đã cho thấy rằng việc kết hợp lenvatinib và pembrolizumab có khả năng kéo dài đáng kể thời gian sống không bệnh tiến triển lần hai (PFS2) so với sunitinib ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển. Đây là những bằng chứng quan trọng, hỗ trợ việc sử dụng lenvatinib kết hợp pembrolizumab như một liệu pháp đầu tay hiệu quả hơn trong điều trị RCC.
Tác giả: Brielle Benyon
Đội ngũ biên tập viên Nhà Thuốc An Tâm
Nguồn tham khảo
Voss MH, Powels T, McGregor BA, et al. Tác động của các liệu pháp tiếp theo ở những bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển sử dụng lenvatinib kết hợp với pembrolizumab hoặc sunitinib trong nghiên cứu CLEAR. Journal of Clinical Oncology. 2022;40(suppl 16):4514. doi:10.1200/JCO.2022.40.16_suppl.4514.