Thuốc Aceclofenac là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) đường uống có đặc tính chống viêm và giảm đau rõ rệt được sử dụng để điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp. Nó được báo cáo là có tác dụng chống viêm cao hơn hoặc ít nhất là có tác dụng tương đương so với NSAID thông thường trong các nghiên cứu mù đôi.
Aceclofenac là thuốc gì?
Hoạt chất có khả năng ức chế enzyme cyclo-oxygenase (COX) có liên quan đến quá trình tổng hợp tuyến tiền liệt, là chất trung gian gây viêm gây đau, sưng, viêm và sốt. Aceclofenac thuộc BCS Loại II vì nó có độ hòa tan trong nước kém.
Nó cho thấy tính thấm cao để thâm nhập vào các khớp hoạt dịch, ở những bệnh nhân bị viêm xương khớp và các tình trạng liên quan, việc mất sụn khớp ở khu vực này sẽ gây đau khớp, đau, cứng khớp, crepitus và viêm cục bộ. Aceclofenac cũng được báo cáo là có hiệu quả trong các tình trạng đau đớn khác như bệnh răng miệng và phụ khoa.
Năm 1991 hoạt chất được phát triển dưới dạng tương tự của NSAID thường được kê đơn, Diclofenac, thông qua sửa đổi hóa học nhằm nỗ lực cải thiện khả năng dung nạp thuốc qua đường tiêu hóa. Nó là một loại thuốc được kê toa phổ biến hơn ở Châu Âu.
Aceclofenac ra đời nhằm cải thiện hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ so với các NSAID trước đó như ibuprofen, diclofenac và naproxen. Được phát triển từ những năm cuối thế kỷ 20, thuốc nhanh chóng trở nên phổ biến nhờ vào hiệu quả và tính an toàn. Một trong những lý do chính khiến Aceclofenac được ưa chuộng là vì tác động ít gây kích ứng hơn trên hệ tiêu hóa so với nhiều NSAID khác.
Aceclofenac có hiệu quả trong giảm đau và chống viêm, đặc biệt với các tình trạng đau nhức kéo dài, đau mãn tính liên quan đến viêm khớp và thoái hóa khớp. Bên cạnh đó, Aceclofenac cũng được sử dụng để giảm đau nhanh chóng trong các trường hợp đau cấp tính như chấn thương, viêm cơ hoặc đau sau phẫu thuật.
Dược lực học
Aceclofenac là một NSAID có tác dụng ức chế cả hai dạng đồng phân của enzyme COX, một loại enzyme chủ chốt liên quan đến dòng phản ứng viêm. Enzyme COX-1 là một enzyme cấu thành liên quan đến sản xuất tuyến tiền liệt và chức năng bảo vệ niêm mạc dạ dày trong khi COX-2 là một enzyme cảm ứng có liên quan đến việc sản xuất các chất trung gian gây viêm để đáp ứng với các kích thích viêm.
Thuốc aceclofenac 200 mg thể hiện tính chọn lọc đối với COX-2 (IC50 là 0,77uM) nhiều hơn COX-1 (IC50> 100uM), giúp thúc đẩy khả năng dung nạp dạ dày so với các NSAID khác. Chất chuyển hóa chính, 4′-hydroxyaceclofenac, cũng ức chế tối thiểu COX-2 với giá trị IC50 là 36uM.
Mặc dù phương thức tác dụng của aceclofenac được cho là chủ yếu phát sinh từ sự ức chế tổng hợp tuyến tiền liệt (PGE2), cũng ức chế sản xuất các cytokine gây viêm, interleukin (IL-1β, IL-6) và các yếu tố hoại tử khối u (TNF). Người ta cũng báo cáo rằng chúng cũng ảnh hưởng đến các phân tử kết dính tế bào từ bạch cầu trung tính. Aceclofenac cũng nhắm mục tiêu tổng hợp glycosaminoglycan và làm trung gian tác dụng bảo vệ thời gian.
Cơ chế hoạt động
Thông qua sự ức chế COX-2, chúng điều hòa quá trình sản xuất các chất trung gian gây viêm khác nhau bao gồm prostaglandin E2 (PGE2), IL-1β và TNF từ con đường axit arachidonic (AA). Sự ức chế IL-6 được cho là qua trung gian diclofenac được chuyển hóa từ aceclofenac.
Hoạt động ức chế của các cytokine gây viêm làm giảm việc sản xuất các loại oxy phản ứng. Aceclofenac được chứng minh là làm giảm sản xuất oxit nitơ trong tế bào sụn khớp ở người. Ngoài ra, nó cản trở sự kết dính của bạch cầu trung tính với nội mô bằng cách làm giảm sự biểu hiện của L-selectin (CD62L), một phân tử kết dính tế bào được biểu hiện trên tế bào lympho8.
Aceclofenac được đề xuất để kích thích sự tổng hợp glycosaminoglycan trong sụn xương khớp ở người có thể qua trung gian thông qua tác dụng ức chế sản xuất và hoạt động IL- 1. Tác dụng bảo vệ thời gian được tạo ra bởi 4′-hydroxyaceclofenac, ngăn chặn việc sản xuất promatrix metallicoproteinase-1 và metallicoproteinase-3 qua trung gian IL-1 và cản trở việc giải phóng proteoglycan từ tế bào chrondrocytes.
- Hấp thu của Aceclofenac: Sau khi uống, Aceclofenac được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, với nồng độ cao nhất trong máu đạt sau khoảng 1,25 đến 3 giờ. Thuốc cũng xâm nhập vào dịch khớp, nơi đạt nồng độ khoảng 60% so với trong máu, giúp kiểm soát hiệu quả tình trạng viêm và đau tại khớp. Khi sử dụng liều thông thường, thuốc không tích lũy trong cơ thể, đảm bảo an toàn khi dùng lâu dài.
- Phân bố và liên kết protein: Aceclofenac có thể tích phân bố khoảng 25 L trong cơ thể, đồng thời liên kết rất chặt với protein huyết tương (>99%), giúp thuốc lưu thông trong máu ổn định và kéo dài tác dụng giảm đau, chống viêm.
- Quá trình chuyển hóa: Trong cơ thể, Aceclofenac chủ yếu chuyển hóa thành 4′-hydroxyaceclofenac. Ngoài ra, các chất chuyển hóa khác như diclofenac và 5-hydroxyaceclofenac cũng xuất hiện trong máu. Quá trình chuyển hóa này phần lớn diễn ra nhờ enzyme CYP2C9 trong gan.
- Đào thải: Aceclofenac được đào thải chủ yếu qua nước tiểu, chiếm khoảng 70-80% lượng thuốc đưa vào cơ thể. Trong đó, khoảng 2/3 lượng thuốc được bài tiết qua đường nước tiểu dưới dạng đã được chuyển hóa, còn khoảng 20% được thải qua các con đường khác.
- Thời gian tồn tại trong cơ thể: Thời gian bán thải của Aceclofenac (thời gian để nồng độ thuốc giảm còn một nửa) là khoảng 4 giờ, với tốc độ thanh thải trung bình khoảng 5 L/giờ. Điều này cho thấy thuốc có thể duy trì hiệu quả mà không gây tích lũy trong máu.
- Độc tính và tác dụng phụ: Các tác dụng phụ phổ biến khi dùng Aceclofenac bao gồm rối loạn tiêu hóa (như khó tiêu, đau bụng, buồn nôn), phát ban, nhức đầu, chóng mặt và buồn ngủ. Khi dùng đúng liều, thuốc an toàn cho hầu hết người dùng. Giá trị LD50 (liều gây chết trung bình) của Aceclofenac qua đường uống ở chuột là 130 mg/kg, cho thấy thuốc an toàn ở liều điều trị thông thường.
Tương tác thuốc Aceclofenac 200 mg
THUỐC | SỰ TƯƠNG TÁC |
---|---|
Abacavir | Aceclofenac có thể làm giảm tốc độ bài tiết của Abacavir, điều này có thể dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn. |
Abciximab | Abciximab Nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của chảy máu và xuất huyết có thể tăng lên khi Aceclofenac được kết hợp với Abciximab. |
Acebutolol | Aceclofenac có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Acebutolol. |
Acemetacin | Nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ có thể tăng lên khi được kết hợp với Acemetacin. |
Acenocoumarol | Acenocoumarol Nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của chảy máu và xuất huyết có thể tăng lên khi kết hợp với Acenocoumarol. |
Acetaminophen | Nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ có thể tăng lên khi Acetaminophen được kết hợp với Aceclofenac. |
Acetazolamid | Acetazolamide có thể làm tăng tốc độ bài tiết Aceclofenac, điều này có thể dẫn đến nồng độ trong huyết thanh thấp hơn và có khả năng làm giảm hiệu quả. |
Acetohexamit | Sự liên kết với protein của Acetohexamide có thể giảm khi kết hợp với Aceclofenac. |
Axit acetylsalicylic | Nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ có thể tăng lên khi axit Acetylsalicylic được kết hợp với Aceclofenac. |
Aclidinium | Aceclofenac có thể làm giảm tốc độ bài tiết Aclidinium, dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn. |
Acrivastine | Có thể làm giảm tốc độ bài tiết của Acrivastine, điều này có thể dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn. |
Acyclovir | Nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của nhiễm độc thận có thể tăng lên khi Acyclovir được kết hợp với Aceclofenac. |
Adefovir Dipivoxil | Nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của nhiễm độc thận có thể tăng lên khi Adefovir Dipivoxil được kết hợp với Aceclofenac. |
Albutrepenonacog alfa | Có thể làm giảm tốc độ bài tiết của Albutrepenonacog alfa, điều này có thể dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn. |
Alclofenac | Nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ có thể tăng lên khi Aceclofenac được kết hợp với Alclofenac. |
Thành phần và cơ chế tác dụng của Aceclofenac
Cơ chế tác dụng của thuốc aceclofenac 200 mg
Cơ chế tác dụng của Aceclofenac chủ yếu dựa trên khả năng ức chế enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2). Các enzyme này chịu trách nhiệm sản xuất prostaglandin, một loại hóa chất gây viêm và đau. Việc ức chế COX giúp giảm sự hình thành của prostaglandin, từ đó giảm viêm và đau, đặc biệt hiệu quả tại các vùng mô bị tổn thương. Các nghiên cứu cho thấy Aceclofenac có ái lực mạnh với COX-2 hơn COX-1, giúp giảm thiểu các tác dụng phụ trên dạ dày và ruột.
Trong mỗi viên Aceclofenac, thành phần chính là hoạt chất Aceclofenac với hàm lượng phổ biến là 100 mg hoặc 200 mg. Các tá dược phụ đi kèm như lactose, cellulose và một số chất tạo viên khác có vai trò hỗ trợ khả năng hòa tan và hấp thu của thuốc.
So sánh với các NSAIDs khác
- Ibuprofen: Aceclofenac thường được xem là có tác dụng mạnh hơn ibuprofen trong việc kiểm soát các cơn đau và viêm mãn tính, đặc biệt trong các bệnh cơ xương khớp.
- Diclofenac: So với diclofenac, Aceclofenac có xu hướng ít gây tác dụng phụ lên dạ dày hơn và được dung nạp tốt hơn, nhất là khi dùng lâu dài.
- Naproxen: Cả Aceclofenac và naproxen đều có tác dụng dài hạn, nhưng Aceclofenac thường được lựa chọn cho bệnh nhân có nguy cơ gặp vấn đề tiêu hóa.
Các dạng bào chế và hàm lượng phổ biến Aceclofenac
Aceclofenac 100 mg , thuốc aceclofenac 200 mg thường được chỉ định hai lần mỗi ngày để duy trì mức độ kiểm soát triệu chứng trong các bệnh lý mãn tính. Đối với Aceclofenac 200 mg, liều này thường được dùng một lần mỗi ngày, giúp giảm tần suất sử dụng, phù hợp với các trường hợp bệnh nhân cần điều trị duy trì và ít gặp tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
Aceclofenac dạng viên và dạng gel:
- Dạng viên nén: Dùng đường uống, tác dụng toàn thân, phù hợp cho các trường hợp đau mạn tính hoặc đau lan rộng.
- Dạng gel bôi ngoài da: Hiệu quả tại chỗ, giúp giảm đau tại vùng mô bị tổn thương mà không gây tác động toàn thân, giảm thiểu nguy cơ gặp tác dụng phụ hệ tiêu hóa.
Công dụng và chỉ định của Aceclofenac
Aceclofenac thường được chỉ định cho những bệnh lý nào?
Aceclofenac được chỉ định để giảm đau và viêm trong các bệnh lý như:
- Viêm khớp dạng thấp: Giảm đau và kiểm soát viêm, ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.
- Thoái hóa khớp: Hỗ trợ giảm đau mạn tính và cải thiện khả năng vận động.
- Viêm cột sống dính khớp: Giảm đau, cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc bệnh lý viêm cột sống.
- Đau cơ và đau sau phẫu thuật: Hỗ trợ giảm đau nhanh chóng và giảm viêm sau chấn thương hoặc phẫu thuật.
Các đối tượng nên và không nên sử dụng Aceclofenac
- Đối tượng nên dùng: Người trưởng thành và người cao tuổi gặp các vấn đề đau khớp, viêm mãn tính.
- Đối tượng cần thận trọng hoặc tránh dùng:
- Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày, viêm dạ dày tá tràng.
- Người suy gan, suy thận nặng.
- Bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông, thuốc hạ huyết áp.
Cách sử dụng thuốc Aceclofenac
Liều lượng và cách sử dụng cho từng đối tượng:
- Người trưởng thành: Liều khuyến cáo là 100 mg hai lần mỗi ngày hoặc 200 mg một lần mỗi ngày tùy theo chỉ định của bác sĩ.
- Người cao tuổi: Nên thận trọng và giảm liều khi cần thiết, đặc biệt với những người có nguy cơ gặp tác dụng phụ cao.
Thời điểm uống thuốc và lưu ý khi kết hợp với các thuốc khác
Aceclofenac nên được uống sau bữa ăn để giảm tác động lên dạ dày. Khi sử dụng cùng các loại NSAID khác hoặc thuốc chống đông, cần hỏi ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn.
Tác dụng phụ của Aceclofenac và cách xử lý
Các tác dụng phụ thường gặp
- Đau dạ dày, khó tiêu
- Buồn nôn, chóng mặt
- Phát ban nhẹ, ngứa
Các tác dụng phụ nghiêm trọng và hiếm gặp
- Loét dạ dày và xuất huyết tiêu hóa: Một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng cần lưu ý. Nếu xuất hiện triệu chứng đau dạ dày dữ dội hoặc máu trong phân, cần ngừng thuốc và đi khám ngay.
- Tác động lên gan: Một số trường hợp hiếm gặp có thể gây tăng men gan, tổn thương gan khi dùng lâu dài.
- Phản ứng dị ứng: Phát ban, sưng phù, khó thở.
Cách xử lý khi gặp tác dụng phụ
Nếu xuất hiện các triệu chứng nhẹ như đau dạ dày hoặc buồn nôn, có thể dùng thuốc sau ăn hoặc kết hợp với thuốc bảo vệ dạ dày. Trong trường hợp gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, cần ngừng thuốc ngay và liên hệ với bác sĩ.
Những lưu ý và cảnh báo khi sử dụng Aceclofenac
Những đối tượng cần đặc biệt thận trọng
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết và có chỉ định từ bác sĩ, do thuốc có thể ảnh hưởng đến thai nhi.
- Trẻ em: Không khuyến khích sử dụng vì chưa có đủ dữ liệu về an toàn.
- Người dùng lâu dài: Nên được giám sát định kỳ bởi bác sĩ để kiểm soát tác dụng phụ và đảm bảo an toàn.
Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc tần suất dùng thuốc. Việc tự ý tăng hoặc giảm liều có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc.
Thuốc có chưa hoạt chất Aceclofenac
Dưới đây là danh sách chi tiết các thuốc phổ biến chứa hoạt chất Aceclofenac, được sử dụng chủ yếu để giảm đau và chống viêm trong các bệnh lý cơ xương khớp như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, viêm cột sống và các tình trạng đau cấp tính khác:
Thuốc Hifencel
- Thành phần: Aceclofenac 100 mg.
- Dạng bào chế: Viên nén.
- Chỉ định: Hifencel được chỉ định cho các bệnh nhân viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, và các tình trạng đau do viêm khác như đau lưng hoặc đau cơ. Với liều 100 mg, thuốc có thể dùng 2 lần mỗi ngày.
- Ưu điểm: Hấp thu nhanh, giúp giảm đau và viêm hiệu quả mà ít gây tác dụng phụ trên dạ dày so với một số NSAIDs khác.
Thuốc Zerodol
- Thành phần: Aceclofenac 100 mg.
- Dạng bào chế: Viên nén và dạng gel bôi ngoài da.
- Chỉ định: Zerodol thường được dùng trong các bệnh lý mãn tính như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp và viêm cột sống. Dạng gel bôi ngoài da phù hợp cho các trường hợp đau khu trú, giúp giảm viêm tại chỗ mà không ảnh hưởng toàn thân.
- Ưu điểm: Zerodol dạng gel giúp giảm đau nhanh chóng và tiện lợi cho các vùng đau khu trú mà không cần uống thuốc.
Thuốc Acmecin
- Thành phần: Aceclofenac 100 mg.
- Dạng bào chế: Viên nén.
- Chỉ định: Acmecin là lựa chọn tốt trong điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, và các cơn đau sau chấn thương hoặc sau phẫu thuật. Thuốc này được dùng hai lần mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định trong máu.
- Ưu điểm: Được dung nạp tốt và ít tác dụng phụ tiêu hóa, phù hợp với người cần dùng thuốc dài hạn.
Thuốc Doloket
- Thành phần: Aceclofenac 100 mg kết hợp Paracetamol.
- Dạng bào chế: Viên nén.
- Chỉ định: Doloket là một công thức kết hợp giúp tăng hiệu quả giảm đau khi cần nhanh chóng. Thuốc thích hợp cho các trường hợp đau nặng hoặc đau cấp tính cần giảm đau nhanh như đau sau phẫu thuật hoặc chấn thương.
- Ưu điểm: Paracetamol tăng cường hiệu quả giảm đau của Aceclofenac mà vẫn an toàn, không tăng nguy cơ loét dạ dày.
Thuốc Aircef
- Thành phần: Aceclofenac 200 mg.
- Dạng bào chế: Viên nén.
- Chỉ định: Aircef là lựa chọn lý tưởng cho những bệnh nhân cần liều cao hơn để kiểm soát đau và viêm. Liều 200 mg thường dùng một lần mỗi ngày, giúp giảm số lần uống thuốc trong ngày, thích hợp cho các bệnh nhân có tình trạng viêm mạn tính.
- Ưu điểm: Liều cao một lần mỗi ngày, tiện lợi và giúp bệnh nhân dễ tuân thủ phác đồ điều trị.
Thuốc Aceclo-Plus
- Thành phần: Aceclofenac kết hợp Paracetamol và Serratiopeptidase.
- Dạng bào chế: Viên nén.
- Chỉ định: Aceclo-Plus được chỉ định trong các trường hợp đau và viêm nghiêm trọng kèm sưng nề, nhờ vào tác dụng chống viêm mạnh của Serratiopeptidase. Phù hợp với các trường hợp đau nặng do chấn thương, viêm cơ, hoặc viêm khớp.
- Ưu điểm: Công thức ba thành phần giúp giảm đau, chống viêm và tiêu sưng hiệu quả, đáp ứng nhu cầu điều trị đau cấp tính mạnh.
Thuốc Aclof
- Thành phần: Aceclofenac 100 mg.
- Dạng bào chế: Viên nén.
- Chỉ định: Aclof là một trong những thuốc phổ biến được dùng trong điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và đau mạn tính liên quan đến viêm khớp. Thường được chỉ định hai lần mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Ưu điểm: Giảm đau tốt với ít tác dụng phụ tiêu hóa, phù hợp với bệnh nhân cần dùng NSAID dài hạn.
Thuốc Dolace
- Thành phần: Aceclofenac 100 mg.
- Dạng bào chế: Viên nén.
- Chỉ định: Dolace thường được sử dụng trong điều trị đau và viêm mạn tính liên quan đến viêm khớp, đau cột sống, và các tình trạng đau do thoái hóa. Đặc biệt hiệu quả trong giảm đau nhức xương khớp.
- Ưu điểm: Dễ sử dụng với liều 100 mg, đảm bảo hiệu quả mà ít gây kích ứng dạ dày.
Thuốc Acefen
- Thành phần: Aceclofenac 100 mg.
- Dạng bào chế: Viên nén.
- Chỉ định: Acefen được chỉ định trong điều trị các cơn đau và viêm liên quan đến các bệnh lý cơ xương như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp và đau lưng mạn tính.
- Ưu điểm: Tác dụng chống viêm và giảm đau mạnh, thích hợp cho điều trị các bệnh lý mạn tính.
Các loại thuốc chứa Aceclofenac được điều chế dưới nhiều dạng khác nhau và thường có thêm các thành phần kết hợp như Paracetamol hoặc Serratiopeptidase để tăng hiệu quả giảm đau và chống viêm. Đây là lựa chọn phổ biến cho các tình trạng đau viêm cơ xương khớp, đặc biệt ở các bệnh nhân cần điều trị dài hạn mà ít gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng trên hệ tiêu hóa. Trước khi sử dụng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để chọn loại thuốc và liều lượng phù hợp với tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Những câu hỏi thường gặp về Aceclofenac
Aceclofenac có gây nghiện không?
Không, Aceclofenac không phải là thuốc gây nghiện. Tuy nhiên, cần dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Có nên dùng Aceclofenac hàng ngày không?
Aceclofenac chỉ nên dùng hàng ngày nếu có chỉ định từ bác sĩ, tránh việc sử dụng lâu dài mà không có giám sát để giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Mua thuốc có chứa hoạt chất Aceclofenac ở đâu?
Để mua các thuốc chứa Aceclofenac, bạn có thể đến các nhà thuốc uy tín, trong đó Nhà Thuốc An Tâm là một lựa chọn đáng tin cậy. Nhà Thuốc An Tâm cung cấp nhiều loại thuốc và sản phẩm y tế đảm bảo chất lượng, đáp ứng nhu cầu mua thuốc chính hãng cho người dùng.
- Địa chỉ trực tiếp: Bạn có thể đến trực tiếp các chi nhánh của Nhà Thuốc An Tâm để được tư vấn về các loại thuốc có chứa Aceclofenac và chọn lựa sản phẩm phù hợp. Đội ngũ nhân viên tại đây luôn sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến cách sử dụng, liều dùng, và các lưu ý an toàn khi dùng thuốc.
- Mua hàng online: Nhà Thuốc An Tâm cung cấp dịch vụ mua hàng online qua website chính thức, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiện lợi hơn. Các sản phẩm đều có thông tin chi tiết về thành phần, liều lượng, và hướng dẫn sử dụng, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn. Bạn chỉ cần truy cập trang web, tìm kiếm các sản phẩm chứa Aceclofenac như Hifencel, Zerodol, Doloket, và thêm vào giỏ hàng.
- Đảm bảo hàng chính hãng và giá cả hợp lý: Nhà Thuốc An Tâm cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đảm bảo chất lượng với giá cả hợp lý. Các thuốc chứa Aceclofenac tại đây đều có nguồn gốc rõ ràng, được bảo quản đúng cách và có đầy đủ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất.
- Dịch vụ giao hàng nhanh chóng: Nếu bạn đặt hàng qua website của Nhà Thuốc An Tâm, sản phẩm sẽ được giao đến tận nhà trong thời gian nhanh chóng, đảm bảo tính thuận tiện cho những người không có điều kiện đến trực tiếp nhà thuốc.
Cách liên hệ Nhà Thuốc An Tâm
- Website: https://antampharmacy.vn/ – Tại đây, bạn có thể tìm kiếm các loại thuốc chứa Aceclofenac và đặt mua online một cách an toàn.
- Số điện thoại: Liên hệ hotline của Nhà Thuốc An Tâm để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.