Viêm khớp dạng thấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn mạn tính gây viêm và đau ở các khớp, thường ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến tổn thương khớp vĩnh viễn và ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể.

Viêm khớp dạng thấp là gì?

Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA) là một bệnh lý tự miễn mạn tính ảnh hưởng chủ yếu đến các khớp, nhưng cũng có thể tổn thương các cơ quan khác trong cơ thể. Hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào màng hoạt dịch khớp, gây viêm, đau, sưng, và phá hủy sụn cũng như xương khớp. Bệnh có thể dẫn đến biến dạng khớp, mất chức năng vận động, và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống nếu không được điều trị kịp thời.

Viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp

Triệu chứng viêm khớp dạng thấp

Triệu chứng thường gặp

  • Đau khớp: Cơn đau xảy ra đối xứng ở cả hai bên cơ thể, ví dụ cả hai khớp đầu gối hoặc cổ tay.
  • Cứng khớp buổi sáng: Tình trạng cứng khớp kéo dài trên 30 phút sau khi thức dậy hoặc sau thời gian không vận động.
  • Sưng và đỏ khớp: Các khớp bị viêm thường sưng đau, nóng, và có thể đỏ.
  • Mệt mỏi: Bệnh nhân thường cảm thấy kiệt sức, giảm năng lượng và chán ăn.
  • Sốt nhẹ: Một biểu hiện viêm hệ thống kèm theo.
  • Teo cơ: Do giảm hoạt động của khớp bị viêm lâu ngày.

Biến chứng nghiêm trọng

Biến dạng khớp: Do sụn và xương bị phá hủy, dẫn đến biến dạng không hồi phục.

Tổn thương cơ quan: Viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến các cơ quan như tim, phổi, mắt, da, và mạch máu, gây các biến chứng như:

  • Bệnh tim mạch: Viêm mạch máu và xơ vữa động mạch.
  • Bệnh phổi: Tăng nguy cơ xơ phổi, tràn dịch màng phổi.
  • Tổn thương mắt: Hội chứng Sjogren gây khô mắt, viêm củng mạc.
Biến chứng nghiêm trọng có thể gặp
Biến chứng nghiêm trọng có thể gặp

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên đi khám ngay nếu:

  • Có các cơn đau khớp kéo dài trên 1 tuần, đặc biệt là đau đối xứng.
  • Tình trạng cứng khớp buổi sáng gây khó khăn trong sinh hoạt.
  • Xuất hiện các dấu hiệu sốt nhẹ, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân.

Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch nhầm lẫn tấn công màng hoạt dịch của khớp. Hệ quả là:

  • Viêm màng hoạt dịch: Gây sưng, đau và tiết dịch viêm.
  • Phá hủy mô khớp: Lâu ngày gây tổn thương sụn, xương, và dây chằng.
  • Di truyền: Các gen như HLA-DR4 và HLA-DR1 liên quan đến hệ miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới gấp 2-3 lần.
  • Yếu tố môi trường: Hút thuốc lá, phơi nhiễm hóa chất độc hại, và nhiễm trùng có thể kích hoạt bệnh.
  • Hormone: Sự thay đổi nồng độ estrogen ở phụ nữ có liên quan đến bệnh.
Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp
Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp

Giai đoạn tiến triển của viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn mạn tính có khả năng gây tổn thương nghiêm trọng cho các khớp và mô xung quanh nếu không được điều trị kịp thời. Quá trình tiến triển của bệnh thường diễn ra theo 4 giai đoạn chính, mỗi giai đoạn có những đặc điểm và mức độ nghiêm trọng khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về các giai đoạn tiến triển của viêm khớp dạng thấp:

Giai đoạn 1: Giai đoạn viêm cấp tính

Trong giai đoạn đầu của bệnh, hệ miễn dịch của cơ thể chưa tấn công trực tiếp và mạnh mẽ vào các mô khớp. Tuy nhiên, cơ thể bắt đầu phát hiện sự xâm nhập của các yếu tố bên ngoài và khởi động quá trình viêm. Lúc này, các tế bào miễn dịch, bao gồm bạch cầu, tập trung vào vùng khớp bị tổn thương, làm tăng lượng tế bào trong dịch khớp. Kết quả là:

  • Triệu chứng: Người bệnh có thể cảm thấy đau, sưng khớp không thường xuyên, nhưng cơn đau không quá dữ dội. Các triệu chứng này chủ yếu xảy ra ở các khớp nhỏ như tay, cổ tay, ngón chân.
  • Tổn thương: Chỉ có viêm màng bao quanh khớp mà chưa có tổn thương nghiêm trọng đến cấu trúc khớp. Các khớp vẫn hoạt động bình thường, nhưng người bệnh có thể cảm nhận một chút khó chịu hoặc đau nhức.

Giai đoạn 2: Giai đoạn viêm lan rộng

Giai đoạn này đánh dấu sự phát triển của viêm khớp dạng thấp, khi tình trạng viêm không chỉ dừng lại ở màng khớp mà bắt đầu ảnh hưởng đến các mô xung quanh. Sự viêm nhiễm lan rộng có thể làm phá hủy mô sụn và tổn thương các cấu trúc xương khớp. Những thay đổi này bắt đầu ảnh hưởng đến khả năng vận động của người bệnh.

  • Triệu chứng: Người bệnh cảm thấy đau và sưng nhiều hơn, các khớp bắt đầu cứng và đau khi vận động. Tuy nhiên, cấu trúc xương khớp chưa bị biến dạng rõ rệt.
  • Tổn thương: Các mô xương có dấu hiệu phát triển, ảnh hưởng đến không gian trong khoang khớp, khiến các khớp bắt đầu thu hẹp. Sụn khớp bị tổn thương dần, nhưng chưa đến mức làm biến dạng khớp.

Giai đoạn 3: Giai đoạn tổn thương nghiêm trọng

Giai đoạn này là thời điểm bệnh tiến triển nặng nhất, khi các tổn thương về cấu trúc xương và khớp đã rõ rệt và không thể phục hồi. Viêm khớp dạng thấp giai đoạn 3 khiến sụn khớp bị mất hoàn toàn, dẫn đến sự phá hủy nghiêm trọng của các khớp.

  • Triệu chứng: Người bệnh sẽ cảm thấy đau khớp liên tục, khớp bị sưng to, cứng và rất khó di chuyển. Khả năng vận động bị hạn chế nhiều do cơn đau và cứng khớp.
  • Tổn thương: Sụn khớp bị phá hủy hoàn toàn, gây thay đổi cấu trúc xương khớp, khớp bị tổn thương không thể phục hồi. Các triệu chứng như teo cơ, suy nhược cơ thể, và có thể xuất hiện các nốt sần hoặc dị dạng ở các khớp. Khả năng vận động bị hạn chế rõ rệt.

Giai đoạn 4: Giai đoạn biến dạng khớp

Đây là giai đoạn cuối của bệnh, khi tổn thương xương khớp đã đạt đến mức độ không thể phục hồi. Tuy nhiên, tình trạng viêm có xu hướng giảm đi, do hệ miễn dịch đã không còn hoạt động quá mức như trước.

  • Triệu chứng: Người bệnh có thể cảm thấy ít đau hơn, nhưng khớp đã bị biến dạng nghiêm trọng và không còn khả năng vận động. Các mô xương và sụn chùng hình thành gây ra biến dạng khớp, và khớp có thể mất hoàn toàn chức năng.
  • Tổn thương: Các khớp không thể hoạt động bình thường, chức năng vận động bị mất hoàn toàn. Mặc dù tình trạng viêm giảm dần, nhưng tổn thương vĩnh viễn đã xảy ra, gây khó khăn lớn trong sinh hoạt hằng ngày.

Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là một bệnh tự miễn gây viêm và tổn thương các khớp, đặc biệt là ở những khớp nhỏ như bàn tay, cổ tay và bàn chân. Để chẩn đoán chính xác bệnh, bác sĩ sẽ sử dụng kết hợp các phương pháp khám lâm sàng, xét nghiệm máu, và chẩn đoán hình ảnh. Dưới đây là các bước chẩn đoán thường gặp:

Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra các khớp của bệnh nhân để xác định những dấu hiệu của viêm khớp dạng thấp. Bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý, các triệu chứng xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của chúng để đánh giá tổng quát tình trạng bệnh. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Sưng và đau khớp: Các khớp có thể bị sưng, đau nhức, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi.
  • Giới hạn vận động: Khớp bị viêm thường có thể bị hạn chế về khả năng vận động. Người bệnh sẽ cảm thấy khó khăn khi di chuyển, nhất là khi cử động các khớp bị ảnh hưởng.
  • Cứng khớp: Cảm giác khớp bị cứng và không thể cử động linh hoạt sau một thời gian nghỉ ngơi, thường xuất hiện vào buổi sáng hoặc khi không hoạt động lâu.

Một số xét nghiệm máu có thể giúp xác định sự hiện diện của viêm khớp dạng thấp hoặc xác định mức độ viêm trong cơ thể. Các xét nghiệm này bao gồm:

  • RF (Rheumatoid Factor): Đây là một loại kháng thể mà thường xuyên xuất hiện ở những bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân có RF dương tính, và RF cũng có thể xuất hiện trong một số bệnh lý khác.
  • Anti-CCP (Anti-Cyclic Citrullinated Peptide): Đây là một xét nghiệm đặc hiệu hơn đối với viêm khớp dạng thấp. Nếu kết quả xét nghiệm Anti-CCP dương tính, khả năng bệnh nhân mắc viêm khớp dạng thấp là rất cao. Xét nghiệm này cũng giúp dự đoán mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • CRP (C-reactive protein) và ESR (Erythrocyte Sedimentation Rate): Đây là các chỉ số đánh giá mức độ viêm trong cơ thể. CRP và ESR tăng cao khi có viêm, nhưng không chỉ đặc hiệu cho viêm khớp dạng thấp mà còn có thể tăng trong nhiều tình trạng viêm nhiễm hoặc tự miễn khác. Tuy nhiên, nếu kết quả CRP và ESR cao đồng thời với các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp, chúng có thể hỗ trợ trong việc chẩn đoán bệnh.

Để đánh giá tình trạng tổn thương khớp, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh. Các phương pháp này giúp phát hiện các tổn thương khớp từ sớm, thậm chí trước khi các triệu chứng lâm sàng rõ ràng xuất hiện.

  • X-quang: Đây là phương pháp phổ biến để phát hiện tổn thương xương và sụn do viêm khớp dạng thấp. X-quang có thể cho thấy các dấu hiệu như hẹp khe khớp, mất xương, hoặc biến dạng khớp, tuy nhiên, những dấu hiệu này thường chỉ xuất hiện khi bệnh đã tiến triển.
  • MRI (Magnetic Resonance Imaging) hoặc siêu âm: Các phương pháp này có thể phát hiện sớm tình trạng viêm và tổn thương của các mô mềm như sụn và gân. MRI đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá tình trạng viêm của các khớp chưa bị hư hại nghiêm trọng, giúp chẩn đoán và theo dõi quá trình điều trị bệnh hiệu quả hơn.

Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp thường đòi hỏi sự kết hợp của các phương pháp khám lâm sàng, xét nghiệm máu và hình ảnh. Điều quan trọng là phát hiện bệnh sớm để có thể can thiệp điều trị kịp thời, giúp giảm thiểu tổn thương khớp và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

 

Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp

Điều trị viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh mạn tính gây tổn thương cho các khớp và có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác trong cơ thể. Mặc dù không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng việc điều trị đúng cách có thể giúp kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển của bệnh và giảm thiểu tổn thương khớp. Điều trị viêm khớp dạng thấp bao gồm các biện pháp sử dụng thuốc, vật lý trị liệu, thay đổi lối sống và trong một số trường hợp, phẫu thuật. Dưới đây là các phương pháp điều trị chủ yếu:

Sử dụng thuốc viêm khớp dạng thấp

  • NSAIDs (Thuốc kháng viêm không steroid): NSAIDs như ibuprofen, naproxen giúp giảm đau và viêm tạm thời. Tuy nhiên, loại thuốc này chỉ mang lại hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng ngắn hạn và không tác động đến nguyên nhân gây bệnh. Vì vậy, NSAIDs thường được dùng kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị lâu dài. Mặc dù hiệu quả giảm đau tốt, nhưng nếu sử dụng lâu dài, NSAIDs có thể gây ra các tác dụng phụ như loét dạ dày, tổn thương thận và tăng huyết áp.
  • Corticosteroids: Các thuốc corticosteroid như prednisone giúp giảm viêm nhanh chóng và hiệu quả. Chúng được chỉ định cho những người có triệu chứng viêm khớp nặng hoặc trong giai đoạn cấp tính của bệnh. Tuy nhiên, do corticosteroid có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như loãng xương, tiểu đường, tăng cân và các vấn đề về tim mạch, nên việc sử dụng thuốc này cần được giám sát chặt chẽ và hạn chế trong thời gian dài.
  • DMARDs (Thuốc chống thấp khớp cải tiến): Các thuốc DMARDs, đặc biệt là Methotrexate, là lựa chọn chính trong điều trị viêm khớp dạng thấp. Methotrexate giúp làm chậm tiến triển của bệnh, ngăn ngừa tổn thương khớp và duy trì chức năng khớp. DMARDs tác động trực tiếp vào quá trình miễn dịch, giúp giảm viêm và kiểm soát các phản ứng miễn dịch bất thường. Thuốc này có thể gây tác dụng phụ như tổn thương gan, giảm khả năng miễn dịch, và cần theo dõi định kỳ khi sử dụng.
  • Thuốc sinh học: Thuốc sinh học là nhóm thuốc tiên tiến được sử dụng cho những bệnh nhân viêm khớp dạng thấp không đáp ứng với các loại thuốc khác. Các thuốc sinh học nhắm vào các yếu tố gây viêm như TNF-alpha, IL-6 hoặc tế bào B, giúp giảm tổn thương khớp hiệu quả hơn. Tuy nhiên, thuốc sinh học có chi phí cao và có thể gây tác dụng phụ như nhiễm trùng và phản ứng dị ứng. Các thuốc sinh học thường được sử dụng trong các trường hợp bệnh nặng hoặc khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

Lưu ý khi sử dụng thuốc viêm khớp dạng thấp cần có chỉ định bác sĩ

Vật lý trị liệu và thay đổi lối sống

  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu giúp duy trì độ linh hoạt và sức mạnh của các khớp bị ảnh hưởng. Các bài tập vật lý trị liệu được thiết kế đặc biệt để giảm đau, tăng cường cơ bắp và cải thiện sự di chuyển của khớp. Đây là phương pháp quan trọng trong việc giảm thiểu cứng khớp và giúp người bệnh duy trì khả năng hoạt động hằng ngày.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng: Tập thể dục có vai trò rất quan trọng trong việc kiểm soát viêm khớp dạng thấp. Các hoạt động như bơi lội, yoga hoặc đi bộ không chỉ giúp giảm đau mà còn cải thiện tuần hoàn máu, làm giảm cứng khớp và tăng cường sức mạnh cơ bắp. Tập thể dục đều đặn có thể giúp người bệnh duy trì sự linh hoạt và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Dinh dưỡng: Một chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối có thể giúp giảm viêm và hỗ trợ quá trình điều trị viêm khớp dạng thấp. Người bệnh nên tăng cường thực phẩm giàu omega-3 như cá béo (cá hồi, cá thu), dầu ô liu, rau xanh và các loại hạt (hạt chia, hạt lanh). Các thực phẩm này có tác dụng chống viêm tự nhiên, giúp giảm bớt cơn đau khớp. Đồng thời, hạn chế thực phẩm chứa nhiều đường, dầu mỡ và thực phẩm chế biến sẵn để tránh làm tăng viêm.

Phẫu thuật

Trong trường hợp viêm khớp dạng thấp tiến triển nặng, gây tổn thương nghiêm trọng đến các khớp, phẫu thuật có thể là lựa chọn cuối cùng để cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các phương pháp phẫu thuật có thể bao gồm:

  • Thay khớp nhân tạo: Khi các khớp bị hư hại không thể phục hồi, phẫu thuật thay khớp nhân tạo có thể giúp phục hồi chức năng vận động và giảm đau.
  • Chỉnh hình khớp: Đây là phương pháp điều chỉnh các khớp bị biến dạng do viêm khớp dạng thấp. Phẫu thuật chỉnh hình giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp, nhưng chỉ được thực hiện khi các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả.

Việc điều trị viêm khớp dạng thấp từ sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và giảm thiểu tổn thương lâu dài cho các khớp. Điều trị kết hợp giữa thuốc, vật lý trị liệu, thay đổi lối sống và các phương pháp phẫu thuật (nếu cần) sẽ giúp người bệnh duy trì chất lượng cuộc sống và giảm thiểu ảnh hưởng của bệnh.

Điều trị viêm khớp dạng thấp
Điều trị viêm khớp dạng thấp

Cách phòng ngừa và kiểm soát viêm khớp dạng thấp

Bằng cách áp dụng những biện pháp này, người bệnh có thể kiểm soát tốt hơn tình trạng viêm khớp dạng thấp và duy trì chất lượng cuộc sống.

  • Không hút thuốc: Hút thuốc là yếu tố nguy cơ chính làm gia tăng mức độ nghiêm trọng của viêm khớp dạng thấp. Nó có thể làm tăng hoạt động của hệ miễn dịch, gây viêm nhiễm và làm bệnh tiến triển nhanh chóng. Vì vậy, bỏ thuốc lá là một biện pháp quan trọng trong việc kiểm soát bệnh.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng lý tưởng không chỉ giúp giảm áp lực lên các khớp mà còn làm giảm tình trạng viêm. Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng mức độ đau đớn và tổn thương khớp, đặc biệt là các khớp chịu trọng lượng như đầu gối và hông.
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể kích hoạt và làm nặng thêm các triệu chứng viêm khớp dạng thấp. Thực hành thiền, yoga, hoặc các kỹ thuật thư giãn khác có thể giúp giảm căng thẳng, từ đó cải thiện sức khỏe tinh thần và giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến khớp.
  • Tái khám định kỳ: Việc tái khám và kiểm tra sức khỏe định kỳ là rất quan trọng để theo dõi sự tiến triển của bệnh. Điều này giúp bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời, tránh được các biến chứng và bảo vệ tốt chức năng khớp lâu dài.

Câu hỏi thường gặp về căn bệnh

Các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp là gì?

Triệu chứng chính của viêm khớp dạng thấp bao gồm đau, sưng, cứng khớp, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi dài. Các khớp bị ảnh hưởng thường là khớp tay, cổ tay, khuỷu tay, đầu gối và bàn chân.

Viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể không?

Có, ngoài khớp, viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác như tim, phổi, mắt và thận, gây các bệnh lý như viêm màng tim, viêm phổi hay khô mắt.

Điều trị viêm khớp dạng thấp có đau đớn không?

Điều trị viêm khớp dạng thấp không phải lúc nào cũng gây đau. Tuy nhiên, một số phương pháp như tiêm thuốc hay phẫu thuật có thể gây cảm giác khó chịu. Việc sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm sẽ giúp kiểm soát cơn đau.

Viêm khớp dạng thấp có ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống không?

Có, nếu không được điều trị hiệu quả, viêm khớp dạng thấp có thể gây đau đớn và hạn chế khả năng vận động, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Tại sao viêm khớp dạng thấp lại xảy ra?

Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định rõ, nhưng các yếu tố như di truyền, môi trường, nhiễm trùng và lối sống không lành mạnh có thể đóng vai trò trong việc kích hoạt bệnh ở những người có nguy cơ.

Có thể ngừng điều trị viêm khớp dạng thấp sau khi cảm thấy khỏe lại không?

Không, viêm khớp dạng thấp là bệnh mạn tính và cần điều trị lâu dài. Ngừng điều trị có thể khiến bệnh tái phát và gây tổn thương khớp nghiêm trọng hơn.

Viêm khớp dạng thấp có thể điều trị bằng phương pháp tự nhiên không?

Một số biện pháp tự nhiên như chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục và giảm căng thẳng có thể hỗ trợ điều trị, nhưng không thay thế được các phương pháp điều trị y khoa. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng.

Điều trị viêm khớp dạng thấp có thể giúp phục hồi chức năng khớp không?

Điều trị có thể giúp giảm viêm, kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa tổn thương khớp thêm, nhưng việc phục hồi hoàn toàn chức năng khớp có thể không đạt được nếu tổn thương khớp đã xảy ra nghiêm trọng.

Viêm khớp dạng thấp có ảnh hưởng đến khả năng sinh con không?

Viêm khớp dạng thấp không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh con. Tuy nhiên, nếu người bệnh đang dùng thuốc điều trị, đặc biệt là thuốc sinh học hay methotrexate, cần thảo luận với bác sĩ về khả năng có con và các biện pháp an toàn trong thai kỳ.

Bệnh viêm khớp dạng thấp có thể điều trị dứt điểm bằng phẫu thuật không?

Phẫu thuật như thay khớp nhân tạo hoặc chỉnh hình có thể giúp cải thiện tình trạng đau đớn và chức năng khớp, nhưng không phải là cách chữa dứt điểm bệnh, vì viêm khớp dạng thấp là bệnh tự miễn mạn tính.

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý phức tạp nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ.

Đội ngũ biên tập: Nhà Thuốc An Tâm

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *