Ung thư hạch còn được gọi là u lympho, là một nhóm bệnh ung thư bắt nguồn từ hệ thống bạch huyết, mạng lưới các mạch và cơ quan giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng. Hệ thống bạch huyết bao gồm các hạch bạch huyết, lách, tủy xương và các mô lympho khác.
Ung thư hạch là gì?
Ung thư hạch còn được gọi là u lympho là một nhóm các bệnh ung thư ảnh hưởng đến hệ thống bạch huyết, một mạng lưới các cơ quan và mạch máu giúp chống lại nhiễm trùng. Hệ thống bạch huyết bao gồm hạch bạch huyết, lá lách, tủy xương và tuyến ức.
Hệ thống bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Nó bao gồm một mạng lưới các cơ quan và mạch máu gồm hạch bạch huyết, lá lách, tủy xương và tuyến ức. Các tế bào bạch cầu lưu thông trong hệ thống này giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus và tế bào bất thường.
Khi mắc ung thư hạch, các tế bào bạch cầu bất thường phát triển không kiểm soát trong các hạch bạch huyết, dẫn đến các hạch bạch huyết sưng to và gây ra các ảnh hưởng không tốt cho cơ thể.

Phân loại chi tiết hơn về u lympho
U lympho Hodgkin: Loại này dễ điều trị hơn u lympho không Hodgkin, chiếm khoảng 10% các trường hợp ung thư hạch hiện nay. U lympho Hodgkin thường được chia thành 4 loại phụ dựa trên đặc điểm và vị trí của các tế bào ung thư:
- Xơ hóa thể nốt: Mô xơ dày đặc quanh nốt của mô Hodgkin, các nốt thường chứa nhiều tế bào Reed-Sternberg (HRS) và ít tế bào viêm nhiễm hơn.
- Hỗn hợp tế bào: Có lượng vừa phải tế bào Reed-Sternberg và có sự xâm nhập mô đệm của nhiều loại tế bào khác như bạch cầu lympho, eosinophil và plasma bào.
- Giàu lympho: Đặc trưng bởi số lượng tế bào Reed-Sternberg (HRS) rất ít, thay vào đó mô bị xâm nhập bởi nhiều tế bào B.
- Suy giảm bạch cầu lympho: Có nhiều tế bào Reed-Sternberg (HRS) và mô bị xâm lấn bởi xơ hóa lan rộng và ít tế bào viêm nhiễm.
U lympho không Hodgkin: Phổ biến hơn và có nhiều loại phụ khác nhau, được phân loại theo nhiều tiêu chí như loại tế bào ung thư, tốc độ phát triển và vị trí. Một số loại phổ biến bao gồm:
- U lympho lympho bào lớn (DLBCL): Loại phổ biến nhất, thường phát triển nhanh và có thể ảnh hưởng đến bất kỳ cơ quan nào trong hệ thống bạch huyết.
- U lympho tế bào T: Loại này thường ảnh hưởng đến da, hạch bạch huyết và các cơ quan khác.
- U lympho tế bào B: Loại này thường ảnh hưởng đến hạch bạch huyết, lá lách và tủy xương.

Nguyên nhân bệnh sinh của ung thư hạch
Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra ung thư hạch vẫn chưa được xác định rõ . Tuy nhiên, các nhà khoa học đã chỉ ra yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư hạch thường tăng cao ở người lớn tuổi đặc biệt là trên 60 tuổi.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu do các bệnh lý như HIV/AIDS, cấy ghép tạng, đang điều trị với thuốc ức chế miễn dịch,… có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
- Tiếp xúc với hóa chất: Tiếp xúc thường xuyên với một số hóa chất như benzen trong thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ.
- Nhiễm trùng: Một số loại virus như Epstein-Barr (EBV), Human herpesvirus 8 (HHV8) và vi khuẩn Helicobacter pylori có liên quan đến việc gia tăng nguy cơ ung thư hạch.
- Di truyền: Nếu có người thân trong gia đình từng mắc ung thư hạch, bạn cũng sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
- Các bệnh lý tự miễn: Một số bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, bệnh celiac,… cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư hạch.
- Lối sống: Thừa cân béo phì, hút thuốc lá và lạm dụng rượu bia cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Cần lưu ý đây chỉ là yếu tố nguy cơ, không phải ai có yếu tố này đều sẽ mắc ung thư hạch. Việc chẩn đoán ung thư hạch cần dựa vào thăm khám lâm sàng và xét nghiệm chuyên sâu.
Dấu hiệu ung thư hạch
Triệu chứng của U lympho phụ thuộc vào vị trí và giai đoạn của bệnh, nhưng một số dấu hiệu phổ biến:
- Sưng hạch bạch huyết: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất, thường xuất hiện ở cổ, nách, bẹn hoặc ngực. Hạch sưng thường không đau, có thể di chuyển hoặc dính vào nhau.
- Mệt mỏi: Mệt mỏi dai dẳng, không cải thiện sau khi nghỉ ngơi.
- Sụt cân không lý do: Giảm hơn 10% trọng lượng cơ thể trong 6 tháng mà không ăn kiêng hay tập luyện.
- Sốt: Sốt dai dẳng trên 38°C mà không rõ nguyên nhân.
- Đổ mồ hôi đêm: Đổ mồ hôi nhiều vào ban đêm, nhất là khi ngủ.
- Ngứa: Ngứa da, đặc biệt là vào ban đêm.
Ngoài ra, U lympho có thể gây ra các triệu chứng khác tùy thuộc vào vị trí và giai đoạn của bệnh ung thư:
- Khó thở: Khó thở hoặc ho dai dẳng.
- Đau bụng: Đau bụng dai dẳng hoặc khó tiêu.
- Giảm cảm giác thèm ăn: Ăn không ngon miệng, dẫn đến sụt cân.
- Đau đầu: Nhức đầu dai dẳng hoặc dữ dội.
- Da nhợt nhạt: Da nhợt nhạt hơn bình thường.
- Yếu cơ: Yếu cơ hoặc tê bì ở tay hoặc chân.
Một số triệu chứng của U lympho có thể giống với các bệnh khác, do đó cần chẩn đoán y tế để xác định chính xác.
Ung thư hạch sống được bao lâu?
Ung thư hạch sống được bao lâu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhung nhìn chung tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho bệnh nhân ung thư hạch đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây nhờ vào sự tiến bộ trong phương pháp điều trị.
Dưới đây là một số thông tin chi tiết về tỷ lệ sống sót theo giai đoạn bệnh:
- Giai đoạn I: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho bệnh nhân ung thư hạch Hodgkin giai đoạn I là hơn 90%.
- Giai đoạn II: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho bệnh nhân ung thư hạch Hodgkin giai đoạn II là 80%.
- Giai đoạn III: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho bệnh nhân ung thư hạch Hodgkin giai đoạn III là 70%.
- Giai đoạn IV: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho bệnh nhân ung thư hạch Hodgkin giai đoạn IV là 30%.
Đối với bệnh nhân ung thư hạch không Hodgkin, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại ung thư cụ thể:
- Ung thư hạch B-cell lớn: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm dao động từ 30% đến 90% tùy thuộc vào giai đoạn và các yếu tố khác.
- Ung thư hạch tế bào T: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm dao động từ 60% đến 80% tùy thuộc vào giai đoạn và các yếu tố khác.
- Ung thư hạch lympho Hodgkin: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm dao động từ 70% đến 90% tùy thuộc vào giai đoạn và các yếu tố khác.
Ngoài giai đoạn bệnh và loại ung thư, còn có một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến thời gian sống của bệnh nhân ung thư hạch, bao gồm:
- Tuổi tác: Bệnh nhân trẻ tuổi thường có tỷ lệ sống sót cao hơn bệnh nhân lớn tuổi.
- Sức khỏe tổng thể: Bệnh nhân có sức khỏe tổng thể tốt thường có tỷ lệ sống sót cao hơn bệnh nhân có sức khỏe yếu.
- Phản ứng với điều trị: Bệnh nhân có phản ứng tốt với điều trị thường có tỷ lệ sống sót cao hơn bệnh nhân không phản ứng tốt với điều trị.

Chẩn đoán bệnh ung thư hạch
Quá trình chẩn đoán bệnh ung thư hạch có thể bao gồm một số xét nghiệm và thủ thuật sau:
- Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các tế bào ung thư trong máu và kiểm tra xem hệ thống miễn dịch của bạn có đang hoạt động bình thường hay không.
- Chụp ảnh: Các xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang, chụp CT hoặc chụp MRI có thể được sử dụng để tìm kiếm các hạch bạch huyết sưng to hoặc các cơ quan khác bị ảnh hưởng bởi ung thư.
- Sinh thiết: Sinh thiết là việc lấy mẫu mô từ hạch bạch huyết để kiểm tra dưới kính hiển vi. Đây là cách duy nhất để chẩn đoán chắc chắn ung thư hạch.
Nếu bạn được chẩn đoán mắc bệnh ung thư hạch, bác sĩ sẽ xác định giai đoạn của bệnh. Giai đoạn ung thư là mức độ tiến triển của ung thư và mức độ lan rộng của nó trong cơ thể. Giai đoạn ung thư hạch từ 1 đến 4, với giai đoạn 1 là ung thư sớm nhất và giai đoạn 4 là ung thư tiến triển nhất.
Điều trị ung thư hạch
Có nhiều loại ung thư hạch khác nhau, và phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào loại ung thư cụ thể, giai đoạn bệnh và sức khỏe tổng thể của bạn.
Các phương pháp điều trị phổ biến:
- Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được thực hiện qua đường tiêm tĩnh mạch hoặc đường uống.
- Xạ trị: Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được áp dụng cho các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng hoặc cho các khu vực khác của cơ thể nơi ung thư đã lan rộng.
- Liệu pháp miễn dịch: Giúp hệ miễn dịch của chính bạn chống lại ung thư. Loại liệu pháp này có thể sử dụng thuốc hoặc tế bào CAR-T được thiết kế để tấn công tế bào ung thư.
- Ghép tế bào gốc: Liệu pháp này liên quan đến việc phá hủy tủy xương của bạn và thay thế bằng tế bào gốc khỏe mạnh, có thể từ chính bạn hoặc từ người hiến tặng. Ghép tế bào gốc thường được sử dụng để điều trị các trường hợp bệnh nặng hoặc tái phát.
Ngoài các phương pháp điều trị chính này, một số bệnh nhân còn có thể được điều trị bằng:
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Sử dụng thuốc để tấn công các đặc điểm cụ thể của tế bào ung thư.

Các loại thuốc điều trị ung thư hạch
Việc điều trị ung thư hạch sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư hạch, giai đoạn bệnh, sức khỏe tổng thể của bạn và mong muốn điều trị. Do vậy, bác sĩ sẽ là người có chuyên môn để tư vấn cho bạn phác đồ điều trị phù hợp nhất.
Thuốc hóa trị
Liệu pháp hóa trị là phương pháp sử dụng các loại thuốc chuyên biệt để tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là phương pháp điều trị chủ yếu cho nhiều loại ung thư hạch, đặc biệt ở giai đoạn tiến triển. Các loại thuốc hóa trị thường được sử dụng bao gồm:
Ung thư hạch Hodgkin:
- ABVD: Adriamycin (doxorubicin), Bleomycin, Vincristine, Dacarbazine
- BEACOPP: Bleomycin, Etoposide, Adriamycin (doxorubicin), Cyclophosphamide, Vincristine, Prednisone, Procarbazine
- Stanford V: Doxorubicin, Vincristine, Prednisone, Mechlorethamine, Etoposide, Cyclophosphamide
Ung thư hạch không Hodgkin:
- Tác nhân alkyl hóa (thuốc hóa trị thuộc nhóm alkyl hóa): Cyclophosphamide, Ifosfamide, Chlorambucil, Busulfan
- Corticosteroid: Prednisone, Dexamethasone
- Thuốc Platinum: Cisplatin, Carboplatin
- Các chất đồng dạng với Purine: Fludarabine, Cladribine
- Chất chống chuyển hóa: Methotrexate, Gemcitabine
- Thuốc bổ trợ: Rituximab, Trastuzumab
Thuốc miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch là một phương pháp điều trị ung thư hạch mới và đang phát triển mạnh mẽ. Nó hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tự tấn công các tế bào ung thư. Một số loại thuốc miễn dịch thường được sử dụng bao gồm:
- Pembrolizumab (Keytruda)
- Nivolumab (Opdivo)
- Brentuximab vedotin (Adcetris)
Danh sách này chỉ bao gồm một số loại thuốc phổ biến được sử dụng trong điều trị ung thư hạch. Bạn phải trao đổi kỹ lưỡng với bác sĩ về tất cả các lựa chọn điều trị có sẵn gồm tác dụng phụ và lợi ích từng phương pháp.
Đội ngũ biên tập viên Nhà Thuốc An Tâm
Nguồn tham khảo:
- U lympho – Huyết học và ung thư học – Cẩm nang MSD – Phiên bản dành cho chuyên gia: https://www.msdmanuals.com/vi/professional/huy%E1%BA%BFt-h%E1%BB%8Dc-v%C3%A0-ung-th%C6%B0-h%E1%BB%8Dc/u-lympho/
- U lympho | Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị | Hội đồng ung thư: https://www.cancer.org.au/cancer-information/types-of-cancer/lymphoma
- U lympho không Hodgkin (ung thư hạch): Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị – Viện Huyết học: https://vienhuyethoc.vn/benh-ung-thu-hach-u-lympho-va-nhung-dieu-can-biet/