Thuốc Valgahet là một trong những lựa chọn điều trị hiệu quả cho các bệnh lý do virus herpes gây ra, giúp ngăn chặn sự phát triển của virus trong cơ thể. Tuy nhiên, nhiều người thắc mắc thuốc Valgahet giá bao nhiêu và làm thế nào để mua được thuốc với giá hợp lý.
Valgahet thuốc gì?
Thuốc Valgahet là một loại thuốc theo toa, được sử dụng để điều trị viêm võng mạc do vi-rút cytomegalovirus (CMV) gây ra – một tác nhân có khả năng gây mất thị lực nghiêm trọng ở những người trưởng thành mắc hội chứng suy giảm miễn dịch (AIDS). Không chỉ vậy, Valgahet còn được dùng để phòng ngừa nhiễm CMV ở những bệnh nhân đã trải qua ghép tạng, bao gồm tim, thận, hoặc ghép thận-tụy, đặc biệt đối với những người thuộc nhóm có nguy cơ cao mắc bệnh này.
- Tên: Valgahet.
- Hàm lượng: 450mg.
- Thành phần: Valganciclovir.
- Thương hiệu: Heet Health Care.
- Xuất xứ: Ấn Độ.
- Quy cách đóng gói: H/60Viên.
- Dạng bào chế: Viên nén.
Dược động học
Hấp thu
Valganciclovir là một tiền chất của ganciclovir, có khả năng hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và nhanh chóng chuyển hóa thành ganciclovir nhờ sự hoạt động của enzyme esterase trong ruột và gan. Sự tiếp xúc toàn thân với tiền chất này chỉ kéo dài trong thời gian ngắn và ở mức độ thấp. Khi dùng Valganciclovir đường uống cùng với thức ăn, sinh khả dụng của ganciclovir đạt khoảng 60%, với thời gian trung bình để đạt đỉnh nồng độ là 2,2 giờ. Diện tích dưới đường cong (AUC) của ganciclovir cũng tăng tỷ lệ thuận với liều lượng Valganciclovir khi dùng kèm bữa ăn.
Phân bố
Ganciclovir có tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khá thấp, chỉ dao động từ 1-2%. Đối với Valganciclovir, tỷ lệ này chưa được xác định rõ ràng vì thuốc nhanh chóng chuyển hóa thành ganciclovir sau khi xâm nhập vào cơ thể.
Chuyển hóa
Valganciclovir nhanh chóng được thủy phân thành ganciclovir và sau đó được enzyme protein kinase của virus (pUL97) phosphoryl hóa trong các tế bào nhiễm cytomegalovirus (CMV) để tạo ra ganciclovir monophosphate. Ganciclovir monophosphate sau đó tiếp tục được các kinase của tế bào phosphoryl hóa thêm, hình thành ganciclovir triphosphate – một chất chuyển hóa nội bào với tốc độ chậm.
Thải trừ
Valganciclovir chủ yếu được thải trừ qua thận, nơi nó được bài tiết dưới dạng ganciclovir thông qua quá trình lọc cầu thận và bài tiết tích cực ở ống thận. Thời gian bán hủy trung bình của ganciclovir sau khi dùng Valganciclovir (900 mg mỗi ngày một lần cùng với thức ăn) là khoảng 4 giờ ở người trưởng thành khỏe mạnh, cũng như ở những người trưởng thành bị nhiễm HIV hoặc HIV/CMV (dù có hay không có viêm võng mạc). Đối với những người trưởng thành đã trải qua ghép tim, thận hoặc thận-tụy, thời gian bán hủy trung bình dao động từ 6,6 đến 6,8 giờ.
Dược lực học
Valganciclovir là một este L-valyl của ganciclovir và đóng vai trò như một tiền chất. Khi được đưa vào cơ thể, valganciclovir nhanh chóng chuyển hóa thành ganciclovir thông qua hoạt động của các esterase ở ruột và gan. Ganciclovir, một chất tương tự tổng hợp của 2′-deoxyguanosine, hoạt động bằng cách ức chế sự nhân lên của virus herpes cả trong ống nghiệm và trong cơ thể. Nó có hiệu quả chống lại nhiều loại virus nhạy cảm ở người, bao gồm cytomegalovirus (HCMV), virus herpes simplex loại 1 và 2 (HSV-1 và HSV-2), các virus herpes người loại 6, 7, và 8 (HHV-6, HHV-7, HHV-8), virus Epstein-Barr (EBV), virus varicella-zoster (VZV), và virus viêm gan B (HBV).
Ganciclovir gây ra tác dụng độc hại chủ yếu nhờ khả năng ức chế tổng hợp DNA của virus qua hai cơ chế chính: (a) ức chế cạnh tranh việc gắn deoxyguanosine-triphosphate vào DNA do DNA polymerase của virus thực hiện, và (b) ganciclovir triphosphate gắn vào DNA của virus, dẫn đến sự kết thúc hoặc cản trở quá trình kéo dài chuỗi DNA của virus.
Công dụng của thuốc Valgahet
Valganciclovir được chỉ định để điều trị viêm võng mạc do cytomegalovirus (CMV) ở người trưởng thành mắc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS), bao gồm cả giai đoạn khởi phát và duy trì bệnh. Ngoài ra, thuốc cũng được sử dụng để phòng ngừa bệnh CMV ở cả người lớn và trẻ em từ sơ sinh đến 18 tuổi, những người đã trải qua ghép tạng từ người hiến tặng có CMV dương tính và hiện tại âm tính với CMV.
Cách dùng – Liều dùng của thuốc Valgahet
Điều trị viêm võng mạc do CMV:
- Giai đoạn khởi đầu: Dùng 900 mg valganciclovir (tương đương với hai viên Valganciclovir) hai lần mỗi ngày trong 21 ngày, và nếu có thể, nên uống cùng với thức ăn.
- Giai đoạn duy trì: Liều khuyến cáo là 900 mg valganciclovir (hai viên Valganciclovir) mỗi ngày một lần, và nếu có thể, nên uống cùng với thức ăn. Thời gian điều trị duy trì nên được điều chỉnh tùy theo tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
Phòng ngừa bệnh CMV sau ghép tạng:
- Ghép tạng đặc: Liều khuyến cáo là 900 mg (hai viên Valganciclovir) mỗi ngày, bắt đầu trong vòng 10 ngày sau khi ghép và duy trì liên tục trong 100 ngày. Điều trị dự phòng có thể kéo dài đến 200 ngày nếu cần thiết.
- Ghép thận và các tạng đặc khác: Đối với những bệnh nhân đã được ghép tạng đặc không phải thận, liều khuyến cáo là 900 mg (hai viên Valganciclovir) mỗi ngày, bắt đầu trong vòng 10 ngày sau ghép và duy trì trong 100 ngày.
Ai không nên sử dụng thuốc Valgahet
Valganciclovir không được sử dụng trong các trường hợp quá mẫn cảm với hoạt chất ganciclovir hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc. Thuốc cũng bị chống chỉ định trong thời kỳ cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng Valgahet
Khi kê đơn valganciclovir, cần đặc biệt cẩn trọng đối với những bệnh nhân đã có tiền sử quá mẫn cảm với aciclovir hoặc penciclovir, cũng như các tiền chất của chúng như valaciclovir hoặc famciclovir. Valganciclovir có thể được xem là chất có khả năng gây quái thai và ung thư tiềm tàng ở người, với nguy cơ gây dị tật bẩm sinh và ung thư.
Ngoài ra, thuốc này cũng có thể gây ức chế tạm thời hoặc vĩnh viễn quá trình sinh tinh. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên được khuyến cáo sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 30 ngày sau khi kết thúc điều trị. Đối với nam giới, việc sử dụng biện pháp tránh thai bằng màng chắn trong suốt thời gian điều trị và ít nhất 90 ngày sau đó là cần thiết, trừ khi có đảm bảo rằng bạn tình nữ không có nguy cơ mang thai.
Valganciclovir cũng cần được sử dụng cẩn thận ở những bệnh nhân có tiền sử giảm tế bào máu hoặc đã từng gặp phải tình trạng giảm tế bào máu do thuốc, và ở những người đang trong quá trình điều trị xạ trị.
Tác dụng phụ Valgahet
Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc này. Nếu bạn gặp phải những triệu chứng này hoặc bất kỳ tác dụng phụ khác, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn về cách xử lý phù hợp:
- Cảm giác kích động hoặc khó ngủ
- Tiêu chảy
- Chóng mặt hoặc buồn ngủ
- Sốt
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Run rẩy
- Khó chịu ở dạ dày hoặc đau bụng
- Mất thăng bằng khi đi bộ
Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây, hãy lập tức liên hệ với bác sĩ hoặc tìm sự trợ giúp y tế:
- Chảy máu hoặc bầm tím
- Thay đổi về trí nhớ, tâm trạng hoặc suy nghĩ
- Lú lẫn
- Ho ra máu hoặc nôn mửa có màu giống bã cà phê
- Chảy máu cam
- Sốt cao
- Ảo giác (nhìn hoặc nghe thấy những điều không có thực)
- Dấu hiệu tổn thương thận (chẳng hạn như nước tiểu có màu thay đổi hoặc có bọt)
- Da, môi hoặc móng tay nhợt nhạt hoặc xanh
- Co giật
- Phân sẫm màu như hắc ín
- Mệt mỏi hoặc yếu đuối bất thường hoặc không rõ nguyên nhân
Một số người có thể phản ứng dị ứng với thuốc này, với các triệu chứng như khó thở, nổi mẩn da, ngứa, sưng tấy hoặc chóng mặt nghiêm trọng. Nếu bạn gặp phải những triệu chứng này, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc này, hãy trao đổi với bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ để được tư vấn thêm.
Tương tác Valgahet
- Probenecid: Bệnh nhân sử dụng probenecid cùng với valganciclovir cần được theo dõi cẩn thận để phát hiện sớm các triệu chứng độc tính của ganciclovir.
- Didanosine: Khi ganciclovir được sử dụng tiêm tĩnh mạch, nồng độ didanosine trong huyết tương thường tăng cao. Bệnh nhân cần được giám sát chặt chẽ để phát hiện các dấu hiệu độc tính của didanosine, chẳng hạn như viêm tụy.
- Thuốc kháng retrovirus khác: Các isoenzyme cytochrome P450 không ảnh hưởng đến dược động học của ganciclovir.
- Imipenem-cilastatin: Có báo cáo về việc co giật xảy ra ở những bệnh nhân dùng đồng thời ganciclovir và imipenem-cilastatin.
- Zidovudine: Cả zidovudine và ganciclovir đều có thể gây ra giảm bạch cầu và thiếu máu, do đó cần theo dõi tình trạng máu của bệnh nhân khi sử dụng kết hợp các thuốc này.
Thuốc Valgahet giá bao nhiêu? Mua Thuốc ở đâu?
Thuốc Valgahet (hoạt chất Valganciclovir) là một loại kháng vi-rút, chủ yếu được dùng để điều trị nhiễm cytomegalovirus (CMV) trong mắt ở người nhiễm HIV/AIDS và ngăn ngừa CMV ở bệnh nhân ghép tạng (như ghép thận, tim). Hiện nay, giá thuốc Valgahet dạng viên 450mg thường dao động từ khoảng 5,000,000 VNĐ đến 6,000,000 VNĐ cho một hộp 60 viên. Tuy nhiên, giá có thể thay đổi tùy vào điểm bán và khu vực mua hàng. Để biết giá thuốc mới nhất và các chương trình ưu đãi hãy liên hệ dược sĩ qua hotline 093.754.2233 của Nhà Thuốc An Tâm để được tư vấn và báo giá chính xác.
Hiện tại, Nhà Thuốc An Tâm có chính sách giá bán chiết khấu riêng cho bác sĩ, dược sĩ. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về giá thuốc.
Mua thuốc Valgahet ở đâu chính hãng uy tín?
Bạn có thể mua thuốcValgahet tại các nhà thuốc uy tín, đặc biệt là những nhà thuốc lớn hoặc chuỗi nhà thuốc đạt chuẩn GPP. Bạn có thể liên hệ với Nhà Thuốc An Tâm hoặc các nhà thuốc bệnh viện lớn để được tư vấn thêm về liều dùng và cách sử dụng. Tại đây, không chỉ đảm bảo sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, mà đội ngũ dược sĩ còn sẵn sàng tư vấn chi tiết về cách sử dụng Zepatier an toàn và hiệu quả nhất cho sức khỏe của bạn.
Đội ngũ biên tập viên nhà thuốc An Tâm
Nguồn tham khảo
- Valganciclovir: Công dụng, Tương tác, Cơ chế hoạt động https://go.drugbank.com/drugs/DB01610
- Công dụng, tác dụng phụ và cảnh báo của Valganciclovir: https://www.drugs.com/mtm/valganciclovir.html