Thuốc Tarceva 150mg Erlotinib giá bán và thông tin chi tiết

Thuốc Tarceva 150mg, chứa hoạt chất Erlotinib, là liệu pháp trúng đích được sử dụng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư tuyến tụy. Thuốc ức chế hoạt động của EGFR, giúp kiểm soát sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Việc sử dụng Tarceva cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tổng quan về thuốc Tarceva 150mg

Thuốc Tarceva chứa Erlotinib nằm trong liệu pháp trúng đích, ức chế tyrosine kinase EGFR thuộc nhóm thuốc ức chế EGFR, ngăn chặn protein nhất định gắn vào thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). Tarceva 150mg hoạt động bằng cách:

  • Nhắm mục tiêu vào thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR): EGFR là một protein được tìm thấy trên bề mặt tế bào và có cả tế bào ung thư. Khi EGFR kích hoạt, nó sẽ gửi tín hiệu cho tế bào phát triển. Erlotinib liên kết với EGFR giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển ung thư.
  • Ức chế phosphoryl hóa tyrosine: Thuốc ức chế phosphoryl hóa tyrosine của EGFR, dẫn đến giảm hoạt động protein kìm hãm sự phát triển tế bào ung thư.
  • Giảm sự hình thành mạch máu mới (angiogenesis): Mạch máu mới cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho khối u. Thuốc Tarceva Erlotinib có thể ức chế sự hình thành mạch máu mới, cắt nguồn dinh dưỡng cho khối u và hạn chế sự phát triển của nó.
Thuốc Tarceva là thuốc gì
Thuốc Tarceva là thuốc gì

Thông tin thuốc Tarceva

  • Tên thương hiệu: Tarceva
  • Hoạt chất: Erlotinib hydrochloride.
  • Hãng sản xuất: Rocher – Thụy Sĩ.
  • Dạng: Viên nén.
  • Đóng gói: 3 vỉ x 10 viên.
  • Hàm lượng: 150mg

Dược lực học Erlotinib Hydrochloride

Erlotinib Hydrochloride là một loại thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm chất ức chế tyrosine kinase, có tác động chủ yếu đến thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). EGFR là một loại protein trên bề mặt tế bào giúp điều chỉnh sự tăng trưởng và phân chia của các tế bào. Ở các tế bào ung thư, EGFR thường hoạt động quá mức, thúc đẩy sự tăng sinh tế bào không kiểm soát.

Cơ chế hoạt động của Erlotinib liên quan đến việc ngăn chặn hoạt động của enzyme tyrosine kinase liên kết với EGFR. Điều này ngăn chặn tín hiệu cần thiết cho sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư, từ đó làm chậm quá trình tăng trưởng và tiến triển của khối u. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị một số loại ung thư như ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và ung thư tuyến tụy.

Một số nghiên cứu cho thấy Erlotinib có hiệu quả cao trong việc kiểm soát sự tiến triển của bệnh khi có đột biến EGFR, đặc biệt ở bệnh nhân châu Á và những người không hút thuốc.

Dược động học Erlotinib Hydrochloride

Dược động học của Erlotinib được chia thành bốn giai đoạn chính: hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ.

  1. Hấp thu: Erlotinib được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa với sinh khả dụng đạt khoảng 60%. Khi dùng cùng thức ăn, sinh khả dụng của thuốc có thể tăng lên, điều này giúp cải thiện hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, thức ăn nhiều chất béo có thể làm tăng nồng độ Erlotinib trong huyết tương, nên cần chú ý đến chế độ ăn uống khi dùng thuốc.
  2. Phân bố: Erlotinib phân bố rộng rãi trong cơ thể với thể tích phân bố khoảng 232 lít. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương, khoảng 93%, chủ yếu với albumin và alpha-1 acid glycoprotein. Điều này cho thấy thuốc khó vượt qua các màng sinh học như hàng rào máu não.
  3. Chuyển hóa: Erlotinib chủ yếu được chuyển hóa ở gan bởi cytochrome P450 enzyme (CYP3A4), cùng với một số isoenzyme khác như CYP1A2 và CYP2D6. Các chất chuyển hóa chính không có tác dụng ức chế EGFR mạnh, vì vậy dược lực học của thuốc chủ yếu phụ thuộc vào dạng nguyên bản.
  4. Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình của Erlotinib là khoảng 36 giờ, cho phép dùng liều hàng ngày. Thuốc chủ yếu được thải trừ qua phân (khoảng 83%), với một phần nhỏ thải qua nước tiểu (khoảng 8%).

Công dụng của thuốc Tarceva

Erlotinib hydrochloride được chấp thuận sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị:

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) đã di căn và có đột biến gen EGFR nhất định. Thuốc có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Là liệu pháp điều trị đầu tiên.
  • Ở những bệnh nhân đang điều trị duy trì hoặc khi bệnh tiến triển sau điều trị bằng hóa trị liệu.

Việc sử dụng Erlotinib hydrochloride để điều trị NSCLC không có đột biến gen EGFR hiện không còn được FDA chấp thuận.

Ung thư tuyến tụy: Thuốc được sử dụng kết hợp với gemcitabine hydrochloride ở những bệnh nhân có ung thư không thể phẫu thuật cắt bỏ hoặc đã lan rộng.

Ai không nên sử dụng thuốc

  • Dị ứng mẫn cảm với các thành phần có trong thuốc 
  • Phụ nữ mang thai và hiện đang cho con bú.
  • Kết hợp với các thuốc hóa trị platinum như carboplatin và cisplatin.

Liều dùng và cách sử dụng thuốc Tarceva

Liều dùng 

  • Liều dùng cho bệnh nhân ung thư tuyến tụy: 100mg x 1 lần/ngày, kết hợp cùng Gemcitabine (Gemcitabine là dạng thuốc truyền tĩnh mạch được thực hiện bởi bác sĩ, họ sẽ giải thích tần suất dùng thuốc Tarceva khi điều trị).
  • Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ: Liều dùng hàng ngày là 150mg x 1 lần/ngày.

Cách dùng 

  • Dùng đúng liều lượng mà bác sĩ đã chỉ định, khi có thắc mắc nào phải liên hệ bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để giúp quá trình đạt được kết quả.
  • Uống thuốc Tarceva ít nhất 1 giờ trước ăn – 2 giờ sau khi ăn. 
  • Tránh nhai, nghiền hay làm vỡ viên thuốc.
  • Tránh dùng thuốc kháng axit trong vòng vài giờ trước hoặc sau khi dùng thuốc.

Thận trọng khi sử dụng thuốc tarceva 150mg

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Tarceva nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào gồm:

  • Bệnh phổi.
  • Bệnh thận.
  • Bệnh gan.
  • Mất nước.
  • Hút thuốc lá, uống rượu.
  • Chuẩn bị phẫu thuật bao gồm cả tiểu phẫu nha khoa. 

Tarceva làm tăng nguy cơ chảy máu khiến các vết thương hở khó lành và không cầm máu được, do đó hãy cẩn thận khi sử dụng các dụng cụ sắc nhọn và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thực hiện bất kỳ thủ thuật y tế nào.

Thuốc tarceva 150mg có thể gây ra các vấn đề về thị lực, do đó báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ thay đổi nào về thị lực.

Cần thận trọng khi sử dụng Tarceva cho bệnh nhân có bệnh tim mạch. Thuốc có thể làm tăng nguy cơ các vấn đề tim mạch như suy tim và nhồi máu cơ tim.

Trường hợp bị tiêu chảy nặng hoặc kéo dài, buồn nôn, chán ăn,… bạn cần liên hệ với bác sĩ ngay để được hỗ trợ điều trị tình trạng này.

Phụ nữ có thai có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi, khuyến cáo không sử dụng thuốc, bệnh nhân cần sử dụng các biện pháp tránh thai ít nhất 2 tuần sau liều cuối cùng.

Không nên cho con bú nếu đang dùng thuốc trị ung thư và trong ít nhất 2 tuần sau lên dùng thuốc cuối cùng.

Bác sĩ sẽ làm các xét nghiệm máu để theo dõi chức năng gan, thận và các vấn đề sức khỏe khác. Để theo dõi sức khỏe thường xuyên để đảm bảo thuốc an toàn và hiệu quả.

Tác dụng phụ của thuốc Tarceva

Thường gặp:

  • Phát ban da: thường xuất hiện các triệu chứng dạng phát ban đỏ, giống như mụn trứng cá xảy ra ở mặt, ngực và lưng. Người bệnh có thể sử dụng các loại kem dưỡng ẩm không chứa hóa chất mạnh, thuốc kháng viêm hoặc kháng sinh dạng bôi hoặc uống tùy vào mức độ nặng nhẹ của phát ban. 
  • Khô da: thường xuất hiện với các dấu hiệu da trở nên khô, ngứa, có thể bong tróc và nứt nẻ, gây khó chịu, đặc biệt là ở các khu vực dễ bị kích ứng như bàn tay, khuỷu tay hoặc bàn chân. Để hạn chế tình trạng này người bệnh nên duy trì sử dụng kem dưỡng ẩm thường xuyên, tránh các sản phẩm làm khô da. 
  • Tiêu chảy: Tarceva có thể tác động lên niêm mạc ruột, gây ra tình trạng viêm và tăng nhu động ruột dẫn đến tiêu chảy. Người bệnh nên uống nhiều nước để bù mất nước, trong một số trường hợp có thể sử dụng thêm thuốc chống tiêu chảy.
  • Buồn nôn và nôn: làm giảm cảm giác ngon miệng, gây suy nhược, mất nước cơ thể, dấu hiệu xảy ra đặc biệt sau khi sử dụng thuốc. Bác sĩ có thể kê thêm thuốc chống nôn, người bệnh nên chia làm nhiều bữa ăn nhỏ trong ngày, tránh ăn thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng.
  • Cơ thể mệt mỏi: bệnh nhân sẽ cảm thấy suy nhược, kiệt sức kéo dài ảnh hưởng đến hoạt động hằng ngày. Để hạn chế mệt mỏi người bệnh kết hợp ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng và tập thể dục nhẹ nhàng.
  • Chán ăn: Buồn nôn, mệt mỏi, và ảnh hưởng tâm lý do điều trị ung thư có thể gây ra tình trạng chán ăn, dẫn đến cơ thể sụt cân và suy dinh dưỡng. Để khắc phục tình trạng chán ăn, người bệnh nên chia nhỏ các bữa ăn, bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Bệnh phổi mô kẽ: Đây là tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, liên quan đến sự viêm và sẹo hóa ở các mô kẽ của phổi. Biểu hiện với các triệu chứng bao gồm khó thở, ho khan, mệt mỏi và sốt. Trong những trường hợp nặng, có thể dẫn đến suy hô hấp. Cần thường xuyên theo dõi để ngưng hoặc thay đổi liều phù hợp.
  • Thủng dạ dày hoặc ruột: biểu hiện với triệu chứng đột ngột, đau dữ dội, buồn nôn, nôn ra máu, phân có máu. Tác dụng phụ này rất hiếm nhưng có thể xảy ra khi Tarceva gây viêm hoặc loét niêm mạc dạ dày và ruột. Đặc biệt, những bệnh nhân có tiền sử loét hoặc bệnh lý đường tiêu hóa, hoặc những người đang dùng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), có nguy cơ cao hơn.
  • Viêm gan hoặc tổn thương gan: Tarceva có thể gây tổn thương tế bào gan do ức chế thụ thể EGFR trên các tế bào gan, dẫn đến viêm gan hoặc suy gan. Triệu chứng bao gồm vàng da (vàng mắt và da), nước tiểu sẫm màu, mệt mỏi, đau bụng trên bên phải, và buồn nôn. 
  • Viêm tụy: Thuốc Tarceva có thể gây kích thích tuyến tụy, dẫn đến viêm tụy. Triệu chứng bao gồm đau bụng trên dữ dội (thường lan ra sau lưng), buồn nôn, nôn mửa, và sốt.
  • Tăng huyết áp: Tarceva có thể gây ra các phản ứng làm co mạch máu, làm tăng huyết áp. Tăng huyết áp cũng có thể là do các tương tác với thuốc khác hoặc các yếu tố di truyền. Tăng huyết áp không được kiểm soát có thể dẫn đến các biến chứng tim mạch nghiêm trọng như đột quỵ, suy tim, hoặc tổn thương thận.
  • Phản ứng da nghiêm trọng: như hội chứng Stevens-Johnson (SJS) hoặc hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN) có thể xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng quá mức với Tarceva. Các triệu chứng bao gồm phát ban da nghiêm trọng, đau, sưng đỏ, phồng rộp, và bong tróc da. Các niêm mạc như mắt, miệng, và cơ quan sinh dục cũng có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến loét và nhiễm trùng.

Tương tác với thuốc Tarceva

Báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng. Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của phương pháp trị ung thư hoặc làm tăng tác dụng phụ của Tarceva như:

  • Ketoconazole (Thuốc chống nấm điều trị các nhiễm trùng nấm)
  • Erythromycin (Kháng sinh Macrolide điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn)
  • Clarithromycin (Kháng sinh Macrolide điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn)
  • Phenytoin (Thuốc chống co giật kiểm soát động kinh)
  • Carbamazepine (Thuốc chống co giật)
  • Barbiturates (Thuốc an thần)
  • Ciprofloxacin (Kháng sinh Fluoroquinolone)
  • Omeprazole (Thuốc giảm tiết axit dạ dày, điều trị loét dạ dày và trào ngược axit)
  • Ranitidin (Thuốc giảm tiết axit dạ dày, điều trị loét dạ dày và trào ngược axit)
  • St. John’s Wor (Thuốc điều trị trầm cảm nhẹ và lo âu)
  • Thuốc ức chế proteasome (Thuốc điều trị ung thư)
  • Thuốc kháng đông máu (Thuốc ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong mạch máu).

Danh sách này không đầy đủ luôn trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng trước khi sử dụng Tarceva.

Gợi ý thuốc khác trong điều trị ung thư phổi

Tiêu chí Tarceva (Erlotinib) Crizonix (Crizotinib)
Tên sản phẩm Tarceva Thuốc Crizonix
Phân loại Thuốc ức chế tyrosine kinase EGFR (EGFR-TKI) Thuốc ức chế ALK và ROS1 (ALK/ROS1 inhibitor)
Công dụng Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR Điều trị NSCLC dương tính với ALK hoặc ROS1
Công ty sản xuất Roche Pfizer
Xuất xứ Thụy Sĩ Hoa Kỳ
Thành phần chính Erlotinib Crizotinib
Dạng bào chế Viên nén Viên nang mềm
Quy cách đóng gói Hộp 30 viên Hộp 60 viên nang

Tarceva (Erlotinib): Được sử dụng chủ yếu cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến EGFR và được khuyến cáo sử dụng trong giai đoạn đầu hoặc tái phát. Thuốc nhắm vào việc ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư thông qua tyrosine kinase.

Crizonix (Crizotinib): Được chỉ định cho bệnh nhân NSCLC có sự thay đổi gen ALK hoặc ROS1, thường được chẩn đoán bằng xét nghiệm sinh học phân tử. Đây là lựa chọn hiệu quả cho các trường hợp không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

Lưu ý:

  • Cả hai loại thuốc đều cần xét nghiệm đặc hiệu để xác định gen đích trước khi sử dụng.
  • Tác dụng phụ, liều lượng và hiệu quả cần được theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa ung thư.

Thuốc Tarceva giá bao nhiêu

Hiện nay trên thị trường, thuốc điều trị ung thư phổi Tarceva có giá 1.200.000 – 1.400.000 đồng/viên. Để biết giá thuốc Tarceva mới nhất và các chương trình ưu đãi hãy liên hệ dược sĩ qua hotline 093.754.2233 của Nhà Thuốc An Tâm để được tư vấn và báo giá chính xác.

Tham khảo giá Tarceva mới nhất:

Nhà thuốc Giá thuốc Tarceva
Nhà Thuốc Anh Chính 20.500.000đ/hộp
Nhà Thuốc Long Châu 21.000.000đ/hộp
Nhà thuốc Trường Anh Giá liên hệ
Nhà thuốc VNRAS 20.000.000đ/hộp
Central Pharmacy 20.000.000đ/hộp

Hiện tại, Nhà Thuốc An Tâm có chính sách giá bán chiết khấu riêng cho bác sĩ, dược sĩ. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về giá thuốc tarceva 150mg bao nhiêu.

Thuốc Tarceva mua ở đâu?

Thuốc Tarceva, chứa Erlotinib, là liệu pháp trúng đích được sử dụng trong điều trị ung thư phổi và ung thư tuyến tụy. Để mua thuốc chính hãng và nhận tư vấn sử dụng an toàn, bạn có thể liên hệ Nhà Thuốc An Tâm. Nhà thuốc cam kết cung cấp sản phẩm uy tín cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng chu đáo.

Liên hệ:

  • Hotline: 093.754.2233
  • Thông tin chi tiết: Nhà Thuốc An Tâm

FDA chấp nhận 

1/ Vào ngày 18 tháng 10 năm 2016 FDA sửa đổi chỉ định Erlotinib để điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) để hạn chế sử dụng cho những bệnh nhân có khối u phát triển biểu bì cụ thể đột biến thụ thể yếu tố (EGFR): https://www.fda.gov/drugs/resources-information-approved-drugs/erlotinib-tarceva

2/ Ngày 15 tháng 5 năm 2013 FDA phê duyệt viên nén Tarceva (Erlotinib) và xét nghiệm đột biến Cobas EGFR cho loại ung thư phổi cụ thể: https://www.fda.gov/news-events/press-announcements/fda-approves-first-blood-test-detect-gene-mutation-associated-non-small-cell-lung-cancer

3/ Ngày 16 tháng 4 năm 2010 FDA chấp thuận như một liệu pháp điều trị duy trì cho bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển: https://www.fda.gov/drugs/resources-information-approved-drugs/2010-notifications

Đội ngũ biên tập Nhà Thuốc An Tâm 

Nguồn tham khảo uy tín

  1. https://www.drugs.com/erlotinib.html – Thuốc Erlotinib Được đánh giá về mặt y tế bởi Philip Thornton, DipPharm
  2. https://en.wikipedia.org/wiki/Erlotinib – Thông tin chung về hoạt chất Erlotinib – Wikipedia
5/5 - (1 bình chọn)

One thought on “Thuốc Tarceva 150mg Erlotinib giá bán và thông tin chi tiết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *