Thuốc Regonix 40mg điều trị ung thư trực tràng

Thuốc Regonix của Beacon Pharmaceuticals Limited chứa hoạt chất Regorafenib và được sử dụng để điều trị bệnh nhân mắc bệnh ung thư đại tràng đã trải qua quá trình điều trị trước đó. Cùng Nhà Thuốc An Tâm tìm hiểu những thông tin  chung về thuốc ngay dưới đây. 

Luôn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có thông tin đầy đủ về sản phẩm này và để biết Regonix liệu phù hợp với nhu cầu sức khỏe.

Thông tin thuốc Regonix

Regorafenib có trong thuốc Regonix thuộc liệu pháp trúng đích là một chất ức chế đa kinase, có nghĩa là nó có thể ngăn chặn hoạt động của nhiều loại kinase khác nhau.  Kinase là các enzyme đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu trong tế bào, bao gồm cả tín hiệu thúc đẩy sự phát triển và sinh sôi của tế bào ung thư.

Regonix hoạt động bằng cách liên kết với các kinase mục tiêu và ngăn chặn chúng phosphoryl hóa các protein khác. Phosphoryl hóa protein là bước ruyền tín hiệu tế bào quan trọng, Regonix có thể làm gián đoạn sự phát triển và sinh sôi của tế bào ung thư.

Trong các thử nghiệm sinh hóa và invitro, Regorafenib chuyển hóa chủ yếu của con người như M-2 và M-5 đã được chứng minh là có khả năng ức chế hoạt động của các Kinase như RET, VEGFR1, VEGFR2, VEGFR3, KIT, PDGFR-alpha, PDGFR-beta, FGFR1, FGFR DDR2, TrkA, Eph2A, RAF-1, BRAF, BRAFV600E, SAPK2, PTK5 và Abl ở nồng độ Regorafenib mà đã được đạt được trong nghiên cứu lâm sàng.

Thông tin thuốc Regonix

  • Thương hiệu: Regonix
  • Hoạt chất: Regorafenib
  • Nhà sản xuất: Beacon Pharmaceutical LTD
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Đóng gói: Hộp
Thuốc Regonix 40mg điều trị ung thư trực tràng
Thuốc Regonix 40mg điều trị ung thư trực tràng

Dược lực học của Regorafenib

Regorafenib là một chất ức chế tyrosine kinase đa mục tiêu, được phát triển để điều trị nhiều loại ung thư như ung thư đại trực tràng tiến triển, ung thư biểu mô tế bào gan và u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) không thể phẫu thuật. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế các con đường tín hiệu liên quan đến sự phát triển của khối u, hình thành mạch máu (angiogenesis) và di căn của tế bào ung thư.

  • Cơ chế tác động: Regorafenib ức chế các tyrosine kinase quan trọng trong việc điều chỉnh sự phát triển của khối u, bao gồm thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGFR), thụ thể yếu tố tăng trưởng từ tiểu cầu (PDGFR), và thụ thể tyrosine kinase KIT. Các kinase này có vai trò quan trọng trong sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư, hình thành mạch máu mới để cung cấp dinh dưỡng cho khối u, và thúc đẩy di căn.
  • Ức chế VEGFR và PDGFR: Bằng cách ngăn chặn các thụ thể này, Regorafenib giảm quá trình hình thành mạch máu mới và ngăn sự phát triển của khối u. Điều này làm cho thuốc hiệu quả trong việc điều trị ung thư gan và đại trực tràng giai đoạn muộn.
  • Ức chế KIT và RET: Việc ức chế các thụ thể KIT và RET giúp ngăn chặn sự phát triển của các loại ung thư như u mô đệm đường tiêu hóa (GIST), một loại khối u đặc biệt liên quan đến các con đường tín hiệu này.

Ứng dụng lâm sàng

Regorafenib được sử dụng để điều trị ung thư đại trực tràng tiến triển, ung thư biểu mô tế bào gan không thể phẫu thuật, và u mô đệm đường tiêu hóa kháng các liệu pháp điều trị khác. Trong các nghiên cứu lâm sàng, Regorafenib đã cho thấy khả năng kéo dài thời gian sống sót và kiểm soát bệnh hiệu quả.

Dược động học của Regorafenib

Dược động học của Regorafenib liên quan đến quá trình hấp thụ, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc trong cơ thể.

Hấp thu

Regorafenib được hấp thụ qua đường uống, với thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) là 3-4 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng của Regorafenib bị ảnh hưởng bởi thức ăn, đặc biệt khi dùng với bữa ăn giàu chất béo có thể giảm nồng độ thuốc trong huyết tương.

Phân bố

Regorafenib có ái lực cao với protein huyết tương (khoảng 99,5%), chủ yếu liên kết với albumin và alpha-1 acid glycoprotein. Thể tích phân bố của thuốc là khoảng 28 L, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể, bao gồm cả mô ung thư.

Chuyển hóa

Regorafenib được chuyển hóa chủ yếu qua gan bởi enzyme CYP3A4 và UGT1A9. Các chất chuyển hóa chính của Regorafenib, M-2 và M-5, cũng có hoạt tính dược lý tương tự, góp phần vào hiệu quả điều trị của thuốc.

Thải trừ

Thời gian bán thải (T1/2) của Regorafenib là khoảng 20-30 giờ, điều này cho phép bệnh nhân dùng thuốc một lần mỗi ngày. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân (71%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (19%).

Công dụng của thuốc Regonix 

Ung thư đại trực tràng: Điều trị ung thư di căn (CRC) trước đây đã được điều trị bằng thuốc hóa trị Fluoropyrimidine, Oxaliplatin và Irinotecan, một liệu pháp chống VEGF và RAS, liệu pháp chống EGFR.

Khối u mô đệm đường tiêu hóa: Điều trị khối GIST tiến triển cục bộ hoặc không thể cắt bỏ, những người trước đã điều trị bằng Imatinib mesylate và Sunitinib Malate.

Ung thư gan: Điều trị ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) trước đây đã điều trị bằng Sorafenib.

Ai không nên sử dụng thuốc

  • Nhạy cảm dị ứng đối với bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Tăng nồng độ calci trong máu.
  • Tăng bài tiết calci qua nước tiểu.
  • Hình thành sỏi calci (sỏi thận).
  • Tình trạng bất động kéo dài cùng với tăng nồng độ calci trong máu hoặc tăng bài tiết calci qua nước tiểu.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Regonix

Cách dùng

Uống thuốc vào cùng một thời điểm hàng ngày, sau bữa ăn có ít chất béo, có ít hơn 600 calo và không nhiều hơn 30% chất béo.

Dùng thuốc nguyên viên không nhai hoặc nghiền nát trong quá trình sử dụng thuốc.

Không tự ý tăng liều hoặc sử dụng Regonix 40mg lâu hơn thời kỳ được chỉ định bởi bác sĩ. Việc này sẽ không làm cải thiện tình trạng của bạn mà có thể tạo ra nguy cơ gây ra các tác dụng phụ.

Liều dùng

Hướng dẫn sử dụng và liều lượng cho thuốc Regonix 40mg như sau:

  • Liều dùng thuốc được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng với liệu pháp điều trị.
  • Liều khuyến cáo: Uống 160mg uống một lần mỗi ngày, tương đương với bốn viên 40mg trong 21 ngày đầu của mỗi chu kỳ 28 ngày.
  • Tiếp tục điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc thuốc không còn hiệu quả.

Lưu ý khi dùng thuốc Regonix

Thuốc Regonix 40mg không an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Thuốc trị ung thư có nguy cơ gây hại với thai nhi và trẻ nhỏ, khi sử dụng thuốc cần thông báo và theo chỉ định bác sĩ. Đồng thời cần sử dụng các biện pháp tránh thai trong và sau quá trình sử dụng thuốc ít nhất 1 năm. 

Đừng lái xe nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào ảnh hưởng đến khả năng tập trung như chóng mặt, buồn ngủ,… sau khi dùng thuốc.

Nên thận trọng khi sử dụng thuốc Regonix 40mg ở những bệnh nhân mắc bệnh gan. Bác sẽ sẽ quan sát các xét nghiệm chức năng gan định kỳ trong khi đang dùng thuốc này và điều chỉnh liều nếu thấy bất thường.  

Nên tránh sử dụng thuốc nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe sau đây:

  • Sự xuất hiện chảy máu.
  • Mắc bệnh cao huyết áp.
  • Gặp vấn đề về tim hoặc trải qua cơn đau ngực.
  • Hãy cân nhắc không dùng thuốc nếu sẽ mới phẫu thuật hoặc chuẩn bị phẫu thuật gần đây.

Liều cao nhất của Regonix được nghiên cứu lâm sàng là 220mg mỗi ngày. Tác dụng phục đi kèm như da liễu, chứng khó tiêu, tiêu chảy, viêm niêm mạc, khô miệng, giảm cảm giác thèm ăn, tăng huyết áp và mệt mỏi. Nếu dùng quá liều, bạn nên gọi điện thoại cho bác sĩ hoặc tổng đài cấp cứu 115. Bác sĩ sẽ cung cấp hướng dẫn về cách xử lý tình huống dựa trên mức độ và tình trạng của quá liều.

Để đảm bảo hiệu quả phương pháp trị ung thư, bệnh nhân nên tuân thủ chính xác lịch trình uống thuốc mà bác sĩ đã đề ra. Thông thường, có thể uống thuốc 1-2 giờ trước hoặc sau thời điểm bác sĩ đề xuất, nhưng không uống quá sớm hoặc muộn cho lần uống tiếp theo.

Tác dụng phụ Regonix

  • Chảy máu nướu răng: thường xảy ra do giảm tiểu cầu là một tác dụng phụ phổ biến của hóa trị. Khi tiểu cầu giảm, máu khó đông hơn, dẫn đến việc dễ bị chảy máu. Để hạn chế, người bệnh nên sử dụng bàn chải mềm và tránh các thực phẩm cứng gây kích ứng nướu.
  • Nước tiểu đục và có máu: Đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc tổn thương thận do hóa trị. Việc tiểu ra máu cũng có thể là dấu hiệu của rối loạn đông máu. 
  • Khàn giọng và ho: Tình trạng này thường xảy ra khi hệ hô hấp bị kích ứng hoặc viêm nhiễm. Một số thuốc điều trị ung thư có thể làm giảm khả năng miễn dịch, khiến bệnh nhân dễ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, dẫn đến khàn giọng và ho. Việc giữ ấm và tránh tiếp xúc với các tác nhân gây kích ứng (như khói thuốc, bụi bẩn) là rất quan trọng.
  • Nhổ máu lên: Hiện tượng nhổ máu có thể là do tổn thương ở phổi, niêm mạc hô hấp, hoặc do các mạch máu bị vỡ do tác động của các loại thuốc hóa trị. Đây là một triệu chứng nguy hiểm, cần được bác sĩ kiểm tra ngay để loại trừ các nguyên nhân nghiêm trọng như ung thư phổi hoặc tổn thương mạch máu.
  • Đi tiểu khó khăn, nóng rát và gây ra đau đớn: Tình trạng này có thể liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc tổn thương niệu đạo. Hóa trị và các thuốc ức chế miễn dịch có thể làm giảm khả năng chống chọi với vi khuẩn, dẫn đến các triệu chứng nhiễm trùng. Bệnh nhân cần uống đủ nước và giữ vệ sinh sạch sẽ để hạn chế nguy cơ này.
  • Khó nuốt hoặc thở: Tình trạng khó nuốt hoặc thở có thể do viêm nhiễm hoặc sưng tấy ở niêm mạc họng và thực quản. Điều này thường do tác dụng phụ của thuốc hóa trị hoặc các liệu pháp điều trị đích. Nếu triệu chứng trở nên nghiêm trọng, có thể cần sử dụng các biện pháp hỗ trợ như ống thông hoặc các biện pháp giảm đau.
  • Cảm lạnh hoặc sốt: Cảm lạnh và sốt là dấu hiệu cảnh báo cơ thể đang bị nhiễm trùng. Do hệ miễn dịch bị suy yếu bởi quá trình điều trị ung thư, bệnh nhân rất dễ bị nhiễm khuẩn hoặc virus. Đối với những bệnh nhân đang trong quá trình điều trị, sốt cao có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nghiêm trọng cần được điều trị bằng kháng sinh.
  • Thường xuyên buồn đi tiểu: Việc buồn đi tiểu thường xuyên có thể do nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc viêm bàng quang – một tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng các loại thuốc hóa trị liệu. Trong một số trường hợp, thuốc có thể gây kích ứng bàng quang, dẫn đến cảm giác cần đi tiểu liên tục. 

Tương tác thuốc Regonix

Tác động của các chất kích thích CYP3A4 mạnh

  • Sự kết hợp giữa Regorafenib và một chất kích thích CYP3A4 mạnh có thể giảm nồng độ của Regorafenib trong huyết tương.
  • Sẽ tăng nồng độ trong huyết tương của chất chuyển hóa M-5, nhưng không ảnh hưởng đến nồng độ của chất chuyển hóa M-2, có thể dẫn đến sự suy giảm trong hiệu quả điều trị.
  • Hạn chế việc sử dụng Regorafenib đồng thời với các chất kích thích CYP3A4 mạnh như Rifampin, Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital và St. John’s Wort.
  • Khi kết hợp thuốc ức chế CYP3A4 mạnh với thuốc Regonix, nồng độ của Regorafenib trong huyết tương có thể tăng lên và đồng thời giảm nồng độ của các chất chuyển hóa M-2 và M-5, có thể dẫn đến tăng nguy cơ độc tính.
  • Tránh sử dụng cùng lúc với các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh như clarithromycin, bưởi, Itraconazole, Ketoconazole, Nefazodone, Posaconazole, Telithromycin và Voriconazole.

Tác động của Regonix đối với chất nền Protein kháng ung thư vú (BCRP)

  • Sự kết hợp với các chất nền BCRP có thể làm tăng nồng độ của chất nền BCRP trong huyết tương. Việc này yêu cầu theo dõi cẩn thận các dấu hiệu liên quan đến tác động của chất nền BCRP với bệnh nhân.
  • Các ví dụ về chất nền BCRP bao gồm Methotrexate, Fluvastatin và Atorvastatin.

Thuốc Regonix 40mg giá bao nhiêu?

Giá của thuốc Regonix 40mg có thể biến đổi tùy theo nhà cung cấp cụ thể. Bạn vui lòng liên hệ với Nhà Thuốc An Tâm 093.754.2233 để nhận tư vấn và thông tin giá cả tốt nhất từ dược sĩ. Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ giao hàng toàn quốc để đáp ứng nhu cầu của bạn.

Cập nhật giá bán trên thị trường hiện nay:

Nhà Thuốc Giá thuốc
Nhà Thuốc Long Châu 4.700.000/ Hộp
Nhà Thuốc An Khang 4.500.000/ Hộp 
Nhà Thuốc Trung Sơn 4.700.000/ Hộp
Nhà Thuốc Minh Châu 3.900.000/ Hộp

Hiện tại, Nhà Thuốc An Tâm có chính sách giá bán chiết khấu riêng cho bác sĩ, dược sĩ. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về giá cả.

Thuốc Regonix 40mg mua ở đâu?

Nhà thuốc An Tâm – Luôn giúp bệnh nhân mua được thuốc chính hãng với giá tốt nhất.

Liên hệ SĐT: 0937.542.233.

Email: lienhe@antampharmacy.vn

Đảm bảo tư vấn tận tình, hàng chính hãng với giá tốt nhất! Chúng tôi cung ứng thuốc toàn quốc!

Thuốc có sẵn tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Tại các tỉnh và thành phố khác, giao hàng chuyển phát nhanh theo đường bưu điện.

Đội ngũ biên tập viên Nhà Thuốc An Tâm

Nguồn tham khảo uy tín

1/ https://en.wikipedia.org/wiki/Regorafenib – Thuốc Regorafenib từ Wikipedia, truy cập ngày 23/02/2024.

2/ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32199197/ – Tác giả: Axel Grothey, Jean-Yves Blay, Nick Pavlakis, Takayuki Yoshino, Jordi Bruix, Evolving role of regorafenib for the treatment of advanced cancers, nguồn Pubmed. Truy cập ngày 23/02/2024.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *