Thuốc Metroprolol giá bao nhiêu? Mua ở đâu uy tín chính hãng

Thuốc Metoprolol là một loại thuốc phổ biến thuộc nhóm thuốc chẹn beta (beta-blocker), được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý tim mạch như tăng huyết áp, đau thắt ngực, và suy tim. Trong bài viết này, Nhà Thuốc An Tâm sẽ cung cấp thông tin chi tiết về công dụng của Metoprolol, cách dùng, thuốc Metoprolol giá bao nhiêu và nơi mua thuốc an toàn, uy tín.

Thông tin chung về Metoprolol la thuốc gì

Thuốc Metoprolol là thuốc thuộc nhóm chẹn beta, hoạt động bằng cách ức chế tác động của adrenaline và các hormone căng thẳng khác lên tim và mạch máu. Bằng cách giảm tác động của adrenaline, Metoprolol giúp làm giảm nhịp tim, huyết áp và cải thiện khả năng cung cấp oxy cho tim, đặc biệt hữu ích trong điều trị bệnh nhân có vấn đề về tim mạch.

  • Thành phần chính: Metoprolol ttartrate
  • Hàm lượng: 25mg, 50mg, 100mg.
  • Dạng bào chế: Viên nén đường uống.
  • Quy cách đóng gói: Hộp 30 viên hoặc 60 viên.
  • Nhóm thuốc: Chẹn beta adrenergic (beta-blockers).
Thuốc Metroprolol giá bao nhiêu? Mua ở đâu uy tín chính hãng
Thuốc Metoprolol giá bao nhiêu? Mua ở đâu uy tín chính hãng

Dược lực học

Dược lực học của Metoprolol liên quan đến khả năng ức chế tác động của adrenaline và noradrenaline lên thụ thể beta-adrenergic trong tim và mạch máu. Khi tác động của các hormone này bị ngăn chặn, nhịp tim giảm và mạch máu giãn ra, giúp giảm áp lực lên tim, giảm huyết áp và cải thiện cung cấp oxy cho cơ tim.

  • Ức chế thụ thể beta-1: Thuốc Metoprolol tác động mạnh lên thụ thể beta-1, giúp giảm nhịp tim và sức co bóp của tim, từ đó làm giảm nhu cầu oxy của cơ tim.
  • Giảm huyết áp: Giảm sức cản mạch máu ngoại vi, giảm huyết áp, cải thiện tuần hoàn máu và giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch.
  • Ngăn ngừa đau thắt ngực: Nhờ việc giảm nhịp tim và huyết áp, thuốc Metoprolol giúp ngăn ngừa và làm giảm mức độ nghiêm trọng của các cơn đau thắt ngực.

Động lực học

Động lực học của Metoprolol bao gồm quá trình hấp thu, chuyển hóa, và bài tiết của thuốc. Thuốc được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa và đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống. Đặc biệt, Metoprolol dễ bị chuyển hóa qua gan, do đó, nồng độ thuốc trong máu có thể thay đổi ở những bệnh nhân có chức năng gan suy giảm.

  • Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt đỉnh nồng độ sau 1-2 giờ.
  • Chuyển hóa: Được chuyển hóa mạnh qua gan nhờ enzyme CYP2D6.
  • Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua thận, với thời gian bán thải từ 3-7 giờ, phụ thuộc vào chức năng thận và gan của bệnh nhân.
Chỉ số Giá trị
Thời gian đạt đỉnh 1-2 giờ
Thời gian bán thải 3-7 giờ
Đường thải trừ Qua thận (nước tiểu)

Dữ liệu lâm sàng

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của Metoprolol trong việc kiểm soát nhịp tim, huyết áp, và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch. Thử nghiệm trên hơn 10.000 bệnh nhân cho thấy:

  • Giảm huyết áp: Trung bình Metoprolol làm giảm huyết áp tâm thu từ 10-15 mmHg và huyết áp tâm trương từ 5-10 mmHg.
  • Kiểm soát nhịp tim: Metoprolol giảm nhịp tim khoảng 10-20 nhịp mỗi phút ở bệnh nhân có nhịp tim nhanh.
  • Giảm nguy cơ tử vong: Ở bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim, Metoprolol giúp giảm nguy cơ tử vong lên đến 25%.

Thử nghiệm lâm sàng cũng cho thấy Metoprolol dung nạp tốt, với ít tác dụng phụ nghiêm trọng và khả năng tương thích tốt với các thuốc khác dùng điều trị tim mạch.

Công dụng của thuốc Metoprolol

Thuốc được chỉ định rộng rãi để điều trị các bệnh lý liên quan đến tim mạch, cụ thể:

Tăng huyết áp

Thuốc Metoprolol giúp giảm huyết áp bằng cách làm giãn nở mạch máu, giảm áp lực máu lên tim và mạch máu. Đây là thuốc phổ biến trong phác đồ điều trị tăng huyết áp lâu dài, giúp ngăn ngừa các biến chứng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim và suy tim.

Đau thắt ngực

Thuốc được sử dụng để điều trị đau thắt ngực, đặc biệt ở những bệnh nhân bị thiếu máu cơ tim hoặc bệnh động mạch vành. Thuốc giúp giảm nhu cầu oxy của cơ tim, từ đó giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau thắt ngực.

Suy tim sung huyết

Thuốc Metoprolol cải thiện chức năng bơm của tim, giúp tăng khả năng hoạt động thể chất và giảm các triệu chứng của suy tim. Đây là một phần của phác đồ điều trị suy tim lâu dài, giúp kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Rối loạn nhịp tim

Thuốc được sử dụng để điều chỉnh nhịp tim bất thường, giúp duy trì nhịp tim ổn định, đặc biệt là ở bệnh nhân bị rung nhĩ hoặc nhịp tim nhanh.

Phòng ngừa nhồi máu cơ tim và đột quỵ

Metoprolol giúp giảm nguy cơ tái phát đột quỵ và nhồi máu cơ tim ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch. Bằng cách kiểm soát huyết áp và nhịp tim, thuốc giúp bảo vệ tim mạch lâu dài.

Liều dùng – Cách dùng Metoprolol

Liều dùng phổ biến

Liều lượng Metoprolol thường được điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mục tiêu điều trị.

Điều trị tăng huyết áp:

  • Liều khởi đầu: 50-100 mg/ngày, chia làm 1-2 lần.
  • Tùy vào đáp ứng, có thể tăng lên 200 mg/ngày.

Điều trị đau thắt ngực:

  • Liều khởi đầu: 50 mg, uống 2 lần mỗi ngày.
  • Liều tối đa: 400 mg/ngày, tùy vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
  • Rối loạn nhịp tim: Liều khuyến cáo: 25-50 mg, 2-3 lần/ngày.
  • Suy tim: Liều ban đầu thấp: 12.5 mg/ngày, sau đó tăng dần lên đến 100 mg/ngày.

Cách dùng

  • Dùng thuốc sau bữa ăn: Uống sau khi ăn để tránh kích ứng dạ dày.
  • Uống nguyên viên thuốc: Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc.

Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định trong máu.

Ai không nên dùng thuốc Metoprolol

Mặc dù thuốc có nhiều lợi ích trong điều trị bệnh tim mạch, không phải ai cũng có thể sử dụng. Dưới đây là các trường hợp không nên dùng thuốc:

  • Bệnh nhân mắc bệnh hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): có thể gây co thắt phế quản, làm bệnh hô hấp xấu đi.
  • Người bị suy tim cấp: Thuốc có thể làm tình trạng suy tim trầm trọng hơn ở bệnh nhân chưa được điều trị ổn định.
  • Bệnh nhân bị block nhĩ thất độ 2 hoặc 3: Thuốc có thể làm chậm nhịp tim quá mức, gây nguy hiểm.

Người có dị ứng với Metoprolol hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc: Thuốc có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Tác dụng phụ của thuốc Metoprolol

Thuốc được dung nạp tốt ở hầu hết bệnh nhân, nhưng nó có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Mệt mỏi: Thường gặp khi bắt đầu điều trị.
  • Chóng mặt: Đặc biệt khi đứng dậy quá nhanh từ tư thế ngồi hoặc nằm.
  • Hạ huyết áp: Đặc biệt ở bệnh nhân có huyết áp thấp ban đầu.
  • Buồn nôn và nôn: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn nhẹ khi dùng thuốc.
  • Mất ngủ hoặc ác mộng: Do tác động của thuốc lên hệ thần kinh.

Tác dụng phụ nghiêm trọng hơn (hiếm gặp):

  • Khó thở hoặc co thắt phế quản (đặc biệt ở bệnh nhân bị bệnh phổi).
  • Nhịp tim không đều hoặc quá chậm.
  • Phản ứng dị ứng như sưng mặt, môi, lưỡi hoặc phát ban da nghiêm trọng.

Nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy ngưng dùng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.

Tương tác thuốc Metoprolol

Thuốc Metoprolol có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Dưới đây là một số tương tác thuốc cần lưu ý:

  • Thuốc chống trầm cảm nhóm SSRIs (như fluoxetine): Làm tăng nồng độ Metoprolol trong máu, gây nguy cơ hạ huyết áp hoặc nhịp tim chậm.
  • Thuốc ức chế CYP2D6 (như quinidine): Làm giảm sự chuyển hóa của Metoprolol, gây tích lũy thuốc trong cơ thể.
  • Thuốc chống rối loạn nhịp tim (như amiodarone): Có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim chậm nghiêm trọng khi dùng chung với Metoprolol.
  • NSAIDs (như ibuprofen): Làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Metoprolol.

Trước khi bắt đầu dùng metoprolol succinate hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh các tương tác không mong muốn.

Chú ý đề phòng khi dùng thuốc

Khi sử dụng thuốc Metoprolol, cần lưu ý những điều sau để đảm bảo an toàn và đạt được hiệu quả điều trị tối ưu:

  • Không ngừng thuốc đột ngột: Ngừng thuốc đột ngột có thể gây tăng huyết áp hoặc nhịp tim nhanh trở lại, làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim.
  • Theo dõi huyết áp và nhịp tim: Thường xuyên kiểm tra để đảm bảo thuốc đang hoạt động hiệu quả và không gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Tránh rượu bia và các chất kích thích: Chúng có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của Metoprolol, như hạ huyết áp quá mức.

Thuốc Metoprolol giá bao nhiêu?

Giá thuốc Metoprolol có thể dao động tùy theo liều lượng và nhà thuốc. Dưới đây là mức giá tham khảo cho các dạng phổ biến của thuốc:

Liều lượng Giá tham khảo (VNĐ)
Metoprolol 25mg 60.000 – 80.000 (hộp 30 viên)
Metoprolol 50mg 70.000 – 120.000 (hộp 30 viên)
Metoprolol 100mg 120.000 – 180.000 (hộp 30 viên)

Liên hệ với Nhà Thuốc An Tâm qua hotline 093.754.2233, cung cấp Metoprolol chính hãng và tư vấn từ dược sĩ chuyên nghiệp.

Thuốc Metoprolol là một loại thuốc quan trọng trong điều trị các bệnh tim mạch như tăng huyết áp, đau thắt ngực và suy tim. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho sức khỏe, người bệnh cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ về liều lượng và cách dùng thuốc. Nếu bạn cần mua Metoprolol và biết giá thuốc Metoprolol 25mg , hãy chọn mua từ các nhà thuốc uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho sức khỏe.

Mua thuốc Metoprolol ở đâu uy tín, chính hãng? 

Khi cần mua thuốc, lựa chọn một địa chỉ uy tín là điều quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho sức khỏe. Nhà thuốc An Tâm là một trong những địa chỉ tin cậy, nơi cung cấp các loại thuốc chất lượng, được kiểm định rõ ràng. Tại đây, bạn không chỉ tìm thấy đầy đủ các loại thuốc cần thiết mà còn nhận được tư vấn tận tâm từ dược sĩ giàu kinh nghiệm. An Tâm cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, giá cả minh bạch, giúp bạn hoàn toàn yên tâm khi chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình.

Liên hệ:

  • Hotline: 093.754.2233.
  • Thông tin chi tiết: Nhà Thuốc An Tâm.

Nguồn tham khảo: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *