Thuốc Herceptin 150 Trastuzumab điều trị ung thư vú giá bán

Thuốc Herceptin 150mg chứa hoạt chất Trastuzumab, là một kháng thể đơn dòng nhắm vào thụ thể HER2, thường được chỉ định để điều trị ung thư vúung thư dạ dày có biểu hiện HER2 dương tính. Thuốc giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và hỗ trợ hệ miễn dịch tiêu diệt tế bào này. Herceptin có thể được dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với các liệu pháp khác như hóa trị hoặc xạ trị, giúp cải thiện cơ hội sống cho bệnh nhân.

Tổng quan về thuốc Herceptin 150mg

Herceptin được phát triển bởi Roche Thụy Sĩ được bác sĩ kê đơn hỗ trợ ung thư vú thuộc kháng thể đơn dòng ức chế thụ thể HER2. Bằng cách nhắm trực tiếp vào thụ thể HER2, thuốc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư, mang lại cơ hội sống tốt hơn cho bệnh nhân.

Khoảng 20-25% bệnh nhân ung thư vú có hiện diện HER2 dương tính và Herceptin được phát triển để nhắm đến và vô hiệu hóa protein này. Herceptin là một loại thuốc theo toa điều trị cho:

  • Ung thư vú dương tính với HER2 (Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da).
  • Ung thư dạ dày, dương tính với HER2 hoặc ung thư biểu mô tuyến nối dạ dày thực quản (Tiêm tĩnh mạch).

Khi được sử dụng để điều trị ung thư vú, thuốc có thể được sử dụng riêng hoặc kết hợp với các liệu pháp khác. Khi được sử dụng để điều trị ung thư dạ dày, Herceptin được sử dụng kết hợp với các loại thuốc ung thư khác.

✅ Tên thương hiệu: ⭐ Herceptin
✅ Thành phần hoạt chất: ⭐ Trastuzumab
✅ Hãng sản xuất: ⭐ Hoffmann-La Roche Ltd. – Thụy Sĩ
✅ Hàm lượng: ⭐ 150mg
✅ Dạng: ⭐ Dung dịch tiêm
✅ Đóng gói: ⭐ Lọ 150mg/hộp
✅ Liệu pháp Liệu pháp trúng đích, thuốc ung thư
Thuốc Herceptin 150mg là thuốc gì?
Thuốc Herceptin 150mg là thuốc gì?

Dược lực học của Trastuzumab

Cơ chế tác động

Trastuzumab là một kháng thể đơn dòng IgG1 được nhắm mục tiêu đặc hiệu vào thụ thể HER2 (human epidermal growth factor receptor 2). HER2 là một protein có vai trò quan trọng trong sự phát triển và tăng sinh của tế bào, thường có biểu hiện quá mức trong một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư vú và ung thư dạ dày.

Trastuzumab liên kết với vùng ngoại bào của thụ thể HER2, ngăn cản sự kích hoạt của nó thông qua con đường truyền tín hiệu qua dimer hóa. Điều này dẫn đến việc ức chế sự tăng trưởng của tế bào ung thư.

Hơn nữa, Trastuzumab còn kích hoạt các cơ chế gây độc tế bào phụ thuộc vào kháng thể (antibody-dependent cellular cytotoxicity – ADCC), giúp hệ thống miễn dịch tiêu diệt các tế bào biểu hiện HER2.

Tác dụng phụ dược lực học

Vì Trastuzumab tác động mạnh lên thụ thể HER2, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm các vấn đề về tim mạch như suy tim hoặc rối loạn chức năng thất trái. Do đó, chức năng tim của bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.

Dược động học của Trastuzumab

Hấp thu: Trastuzumab được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm dưới da (SC). Sau khi tiêm tĩnh mạch, nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được ngay sau khi hoàn tất truyền. Đối với dạng tiêm dưới da, thuốc được hấp thu chậm hơn nhưng vẫn đạt được nồng độ điều trị hiệu quả.

Phân bố: Sau khi vào cơ thể, Trastuzumab phân bố rộng rãi trong không gian ngoại bào với thể tích phân bố từ 2,95 đến 3,3 L, phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân. Thuốc có thời gian bán thải khá dài, khoảng 28,5 ngày, cho phép duy trì nồng độ trong cơ thể trong một khoảng thời gian dài sau mỗi lần truyền.

Chuyển hóa: Trastuzumab, giống như các kháng thể khác, được chuyển hóa thành các peptide nhỏ và axit amin thông qua các quá trình phân giải protein nội bào. Không có cơ chế chuyển hóa quan trọng nào liên quan đến cytochrome P450 (CYP), do đó ít tương tác với các thuốc khác được chuyển hóa qua hệ enzyme này.

Bài tiết: Trastuzumab không được bài tiết nguyên vẹn qua thận hoặc mật. Sau khi phân giải, các sản phẩm chuyển hóa của nó được bài tiết qua nước tiểu và mật dưới dạng các thành phần nhỏ. Với thời gian bán thải dài, thuốc có thể duy trì hiệu quả điều trị mà không cần liều dùng hàng ngày.

Tương tác thuốc: Do Trastuzumab không chuyển hóa qua hệ CYP450, nó ít tương tác với các thuốc khác. Tuy nhiên, khi sử dụng Trastuzumab kết hợp với các thuốc có tác dụng lên tim (như anthracycline), nguy cơ gặp phải các vấn đề về tim mạch có thể tăng lên. Cần đặc biệt chú ý khi phối hợp các thuốc này để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc Herceptin công dụng điều trị gì?

Herceptin 150mg hoạt động bằng cách gắn kết với thụ thể HER2 trên bề mặt tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển và phân chia của tế bào này. Điều này giúp làm chậm lại hoặc dừng hẳn quá trình phát triển của khối u, giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt các tế bào ung thư hiệu quả. Thuốc được bác sĩ chỉ đình điều trị các bệnh lý sau:

Ung thư vú di căn HER2 (BMC)
  • Kết hợp với Paclitaxel khi chưa hóa trị liệu.
  • Kết hợp Aromatase để hỗ trợ điều trị sau mãn kinh đã từng dùng Trastuzumab.
  • Kết hợp với Docetaxel điều trị cho bệnh nhân chưa sử dụng thuốc hóa trị.
Điều trị ung thư vú sớm
  • Sử dụng Herceptin sau khi phẫu thuật hoặc sau khi hóa trị liều và xạ trị (nếu có).
  • Sử dụng Herceptin cho bệnh nhân sau khi tiến hành hóa trị bằng Doxorubicin và Cyclophosphamide.
  • Kết hợp với hóa trị bổ trợ như là Docetaxel và Carboplatin.
Ung thư dạ dày di căn Herceptin được kết hợp với Capecitabine hoặc 5-Fluorouracil truyền tĩnh mạch và Cisplatin chưa được hỗ trợ điều trị trước đó.

Không sử dụng thuốc trong các trường hợp sau

Trước khi sử dụng Herceptin, bạn cần lưu ý những trường hợp không nên dùng như dị ứng với Trastuzumab hoặc có vấn đề về tim mạch nghiêm trọng, bệnh nhân có triệu chứng khó thở nặng. Hãy luôn thảo luận với bác sĩ để đảm bảo an toàn tối đa.

Liều và cách sử dụng Herceptin ra sao?

Liều dùng của thuốc Herceptin được điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Thông thường, thuốc được tiêm tĩnh mạch dưới sự giám sát cẩn thận của nhân viên y tế, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Liều dùng

Ung thư vú di căn:

Liệu pháp đơn độc:

  • Liều khởi đầu: 4 mg/kg/tuần trong 90 phút.
  • Liều duy trì: 2 mg/kg/tuần trong 30 phút mỗi tuần.

Liệu pháp bổ trợ:

Phác đồ 1:

  • Liều khởi đầu: 4 mg/kg trong 90 phút, sau đó truyền 2 mg/kg tĩnh mạch trong 30 phút mỗi tuần trong quá trình hóa trị (12 tuần cho Paclitaxel hoặc Docetaxel, 18 tuần cho Docetaxel/Carboplatin).
  • Liệu pháp tiếp theo: 6 mg/kg trong 30-90 phút mỗi 3 tuần, duy trì 52 tuần.

Phác đồ 2:

  • Liều khởi đầu: 8 mg/kg trong 90 phút.
  • Liệu pháp tiếp theo: 6 mg/kg trong 30-90 phút mỗi 3 tuần, điều trị duy trì 17 liều (52 tuần điều trị).

Ung thư biểu mô dạ dày – thực quản di căn:

Dùng kết hợp với Cisplatin và Capecitabine hoặc 5-fluorouracil.

  • Liều khởi đầu: 8 mg/kg trong 90 phút.
  • Liều duy trì: 6 mg/kg trong 30-90 phút mỗi 3 tuần.

Ung thư dạ dày:

Dùng kết hợp với Cisplatin và Capecitabine hoặc 5-fluorouracil.

  • Liều khởi đầu: 8 mg/kg trong 90 phút.
  • Liều duy trì: 6 mg/kg trong 30-90 phút mỗi 3 tuần.

Cách sử dụng 

  • Herceptin được truyền qua đường tĩnh mạch bởi bác sĩ. Đối với liều ban đầu truyền chậm trong vòng 90 phút, nếu dung nạp tốt thì liều tiếp theo truyền trong khoảng hơn 30 phút. 
  • Tuyệt đối không được tiêm hoặc truyền tĩnh mạch nhanh vì có thể gây sốc thuốc, nguy hiểm.
  • Herceptin được tiêm một lần mỗi tuần hoặc 1 đến 3 tuần một lần theo hướng dẫn dùng thuốc của bác sĩ rất cẩn thận.

Thận trọng trong quá trình sử dụng thuốc

  • Herceptin có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm các vấn đề về tim mạch, phản ứng dị ứng và các triệu chứng giống cúm. Do đó, trước khi bắt đầu điều trị với Herceptin, bệnh nhân cần phải được kiểm tra chức năng tim và theo dõi sát sao trong quá trình điều trị. Hãy cho bác sĩ hỗ trợ điều trị biết nếu bạn xuất hiện 1 trong những biểu hiện như sau:
    • Khó thở hoặc đau ngực, sưng mặt, nổi mề đay.
    • Buồn nôn và nôn.
    • Tiêu chảy.
    • Sưng bàn chân, mắt cá chân, tăng cân đột ngột.
    • Nhiễm trùng như: đỏ hoặc sưng, ho ra chất nhầy.
    • Đau mà không thuyên giảm bằng thuốc theo toa.
  • Một số bệnh nhân có thể gặp phản ứng dị ứng ngay sau khi tiêm, với các triệu chứng như khó thở, phát ban hoặc sưng mặt. Trong trường hợp này, cần ngừng thuốc và điều trị ngay lập tức.
  • Hoạt chất Trastuzumab có thể gây suy tim, khi bạn mắc bệnh tim hoặc đang dùng một số loại thuốc ung thư khác như: Doxorubicin, Daunorubicin, Epirubicin hoặc Idarubicin. Cần liên hệ với bác sĩ ngay.
  • Bạn có thể cần xét nghiệm thường xuyên để chắc chắn rằng thuốc này không gây ra tác dụng phụ.
  • Không nên sử dụng thuốc khi đang cho con bú hoặc nếu dùng thuốc thì nên ngưng cho con bú.
  • Thuốc trị ung thư có thể ảnh hưởng tới thai nhi, khuyến cáo không sử dụng khi mang thai. Nên sử dụng biện pháp tránh thai trong quá trình và sau 7 tháng sau khi ngưng dùng thuốc.
  • Trong thời gian sử dụng thuốc không nên lái xe và vận hành máy móc. Thuốc gây cảm giác buồn ngủ, đau đầu có thể chóng mặt buồn nôn.
  • Liên hệ bác sĩ nếu trong quá trình truyền thuốc thay sau 24 giờ. Tất nhiên, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
  • Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, vui lòng liên hệ bác sĩ để đặt lịch trình dùng liều kế tiếp.

Tác dụng phụ của thuốc Herceptin 150mg

Trong quá trình điều trị với Herceptin, bạn có thể gặp phải một số tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn nôn hoặc vấn đề về tim. Quan trọng là bạn cần theo dõi sức khỏe và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường được chia sẻ dưới đây:

Tác dụng phụ thường gặp

Herceptin 150mg có thể gây ra nhiều tác dụng phụ khác nhau, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là những tác dụng phụ thường gặp mà bệnh nhân có thể trải qua:

  • Phản ứng dị ứng: Một số bệnh nhân có thể gặp phản ứng dị ứng sau khi tiêm Herceptin. Các triệu chứng bao gồm khó thở, phát ban, ngứa ngáy, sưng mặt hoặc cổ họng. Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào, bệnh nhân cần được can thiệp y tế ngay lập tức.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi là tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng Herceptin. Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi kéo dài, thiếu năng lượng và mất ngủ. Việc nghỉ ngơi đầy đủ và cân đối lịch sinh hoạt là cần thiết để giảm thiểu tình trạng này.
  • Buồn nôn và nôn mửa: thường xuất hiện trong quá trình điều trị với Herceptin. Bệnh nhân có thể được kê thêm thuốc chống nôn để kiểm soát triệu chứng này.
  • Đau nhức cơ thể: Nhiều bệnh nhân trải qua cảm giác đau nhức ở các cơ và khớp khi dùng Herceptin. Các cơn đau thường không nghiêm trọng, nhưng có thể gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Ngoài những tác dụng phụ thường gặp, Herceptin 150mg cũng có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.

  • Suy tim: Một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của Herceptin là ảnh hưởng đến chức năng tim. Thuốc có thể gây suy tim hoặc làm trầm trọng hơn các vấn đề tim mạch hiện có. Triệu chứng bao gồm khó thở, sưng phù tay chân và mệt mỏi cực độ. Trước khi điều trị, bệnh nhân cần được kiểm tra chức năng tim và theo dõi thường xuyên trong suốt quá trình sử dụng thuốc.
  • Giảm bạch cầu: Herceptin có thể làm giảm số lượng bạch cầu trong máu, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn. Bệnh nhân cần cảnh giác với các triệu chứng như sốt cao, ho kéo dài hoặc đau họng.
  • Vấn đề phổi: Một số bệnh nhân có thể gặp các vấn đề về phổi như viêm phổi, ho hoặc khó thở khi dùng Herceptin. Nếu xuất hiện triệu chứng, cần báo ngay cho bác sĩ để được can thiệp kịp thời.

Tác dụng phụ của thuốc Herceptin 150mg khác 

  • Có nguy cơ nhiễm trùng, dị ứng, đau khớp, đau cơ.
  • Bị bầm tím, chảy máu, vấn đề về tim mạch, mệt mỏi, loét miệng.
  • Thay đổi huyết áp, khó ngủ, vấn đề về phổi, sổ mũi.
  • Có vấn đề về mắt, nhức đầu, chóng mặt.
  • Tay, chân bị run, ăn mất ngon.
  • Tiêu chảy, táo bón, các vấn đề về da và móng.
  • Nóng bừng hoặc đổ mồ hôi lạnh, đau bụng.
  • Đau nhức, đỏ và bong tróc ở tay và chân.
  • Thiếu máu.
  • Phát ban.
  • Lở miệng
  • Lo lắng, trầm cảm, khô miệng.
  • Nhiễm trùng.
  • Tê hoặc ngứa ran ở ngón tay và chân.
  • Vàng da và tròng trắng mắt.

 Cách quản lý tác dụng phụ 

Việc hiểu rõ và quản lý tác dụng phụ của Herceptin là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

  • Theo dõi sức khỏe thường xuyên: Bệnh nhân cần tuân thủ lịch khám định kỳ để bác sĩ có thể theo dõi các tác dụng phụ và điều chỉnh điều trị nếu cần.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt: Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ và duy trì một lối sống lành mạnh có thể giúp cơ thể đối phó tốt hơn với các tác dụng phụ của thuốc.
  • Sử dụng thuốc hỗ trợ: Để kiểm soát một số tác dụng phụ như buồn nôn hoặc đau nhức, bác sĩ có thể kê thêm thuốc hỗ trợ. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn.

Những loại thuốc khác tương tác với thuốc Herceptin 150mg?

Herceptin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, hãy cung cấp đầy đủ thông tin về các loại thuốc bạn đang dùng cho bác sĩ để được tư vấn kỹ lưỡng.

  • Cyclosporin (thuộc nhóm thuốc: Ức chế miễn dịch, thường được sử dụng để ngăn chặn sự thải ghép sau khi cấy ghép nội tạng).
  • Infliximab (Nhóm thuốc: Kháng thể đơn dòng, thường được sử dụng để điều trị các bệnh viêm khớp dạng thấp, bệnh Crohn, viêm loét đại tràng và bệnh vảy nến).
  • Mycophenolate (Nhóm thuốc: Ức chế miễn dịch, được sử dụng để ngăn chặn sự thải ghép của cơ quan cấy ghép).
  • Zathioprine.
  • Belimumab (Nhóm thuốc: Kháng thể đơn dòng, điều trị lupus ban đỏ hệ thống, một bệnh tự miễn dịch gây ra viêm nhiều cơ quan trong cơ thể).
  • Sirolimus (Nhóm thuốc: Ức chế miễn dịch, được sử dụng chủ yếu để ngăn ngừa sự thải ghép sau khi cấy ghép nội tạng, và có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh tự miễn).
  • Tacrolimus (Nhóm thuốc: Ức chế miễn dịch, được sử dụng để ngăn ngừa sự thải ghép nội tạng sau khi cấy ghép, và cũng được sử dụng để điều trị một số bệnh da tự miễn như viêm da dị ứng).
  • Corticosteroid (như budesonide, dexamethasone, hydrocortisone, prednisone) (Nhóm thuốc: Kháng viêm, ức chế miễn dịch, được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều bệnh, bao gồm viêm khớp, bệnh tự miễn, dị ứng, bệnh về da và một số bệnh ung thư).

Thuốc Herceptin giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Hiện thuốc Herceptin 150 mg đang có giá bán hơn 46 triệu đồng mỗi lọ. Để biết giá thuốc Herceptin mới nhất và các chương trình ưu đãi hãy liên hệ dược sĩ qua hotline 093.754.2233 của Nhà Thuốc An Tâm để được tư vấn và báo giá chính xác.

Cập nhật giá bán trên thị trường hiện nay:

Nhà Thuốc Giá thuốc
Nhà Thuốc Long Châu 46.000.000/Hộp
Nhà Thuốc Trường Anh 46.500.000/Hộp
Nhà Thuốc An Khang 46.000.000/Hộp
Nhà Thuốc Anh Chính  45.000.000/ Hộp

Hiện tại, Nhà Thuốc An Tâm có chính sách giá bán chiết khấu riêng cho bác sĩ, dược sĩ. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về giá.

Sự khác biệt chi tiết giữa Herceptin và Herceptin Hylecta

HerceptinHerceptin Hylecta đều là các loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư vú, đặc biệt là các loại ung thư có dương tính với HER2 (một protein thúc đẩy sự phát triển của các tế bào ung thư). Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt quan trọng:

Thuốc Herceptin và Herceptin Hylecta KHÔNG thể thay thế cho nhau.

Đặc điểm Herceptin Herceptin Hylecta
Thành phần chính Trastuzumab Trastuzumab + Hyaluronidase-oysk
Cơ chế hoạt động Cả hai đều nhắm mục tiêu vào protein HER2 trên bề mặt tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư.
Cách tiêm Tĩnh mạch (IV) Dưới da (SC)
Thời gian tiêm Khoảng 30-90 phút Khoảng 2-5 phút
Vị trí tiêm Tĩnh mạch Mô dưới da (thường ở bụng)
Hấp thu Thuốc được phân phối trực tiếp vào máu Thuốc được hấp thu dần vào máu qua mô dưới da
Ưu điểm Hiệu quả được chứng minh, sử dụng rộng rãi Tiện lợi, nhanh chóng, ít xâm lấn, giảm gánh nặng cho bệnh nhân
Nhược điểm Mất nhiều thời gian, có thể gây đau tại vị trí tiêm, cần kỹ thuật tiêm tĩnh mạch Có thể gây phản ứng tại chỗ tiêm (sưng, đỏ, đau), chi phí có thể cao hơn
Chỉ định Ung thư vú dương tính với HER2 ở nhiều giai đoạn, ung thư dạ dày tiến triển Ung thư vú sớm dương tính với HER2
Tác dụng phụ Giống nhau, bao gồm mệt mỏi, sốt, ớn lạnh, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, giảm bạch cầu, tăng men gan… Tương tự như Herceptin, nhưng có thể có thêm một số tác dụng phụ tại chỗ tiêm

So Sánh Herceptin và Perjeta trong điều trị ung thư vú HER2 dương tính

Thông tin Herceptin (Trastuzumab) Perjeta (Pertuzumab)
Tên sản phẩm Thuốc Herceptin Thuốc Perjeta
Phân loại Kháng thể đơn dòng nhắm mục tiêu HER2 Thuốc ức chế sự kết hợp HER2 (HER2 Dimerization Inhibitor)
Công dụng Điều trị ung thư vú dương tính với HER2 Điều trị ung thư vú dương tính với HER2, kết hợp với Herceptin và hóa trị liệu để tăng hiệu quả
Công ty sản xuất Roche Roche
Xuất xứ Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Thành phần chính Trastuzumab Pertuzumab
Dạng bào chế Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm
Quy cách đóng gói Lọ đơn liều chứa 150 mg hoặc 440 mg Lọ đơn liều chứa 420 mg

Ghi chú:

  • HerceptinPerjeta thường được sử dụng kết hợp trong các phác đồ điều trị ung thư vú dương tính với HER2 để tăng cường hiệu quả điều trị.
  • Phác đồ điều trị cụ thể sẽ được quyết định dựa trên giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân bởi bác sĩ chuyên khoa ung bướu.

Herceptin 150 có dùng được tại nhà không?

Herceptin 150 thường được tiêm qua đường tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da bởi nhân viên y tế có chuyên môn tại cơ sở y tế. Do cần theo dõi chặt chẽ các phản ứng trong quá trình dùng thuốc, việc sử dụng Herceptin tại nhà không được khuyến khích trừ khi có sự giám sát trực tiếp của bác sĩ hoặc y tá chuyên khoa.

Herceptin 150 có hiệu quả trong điều trị ung thư giai đoạn nào?

Herceptin 150 được sử dụng hiệu quả trong các giai đoạn sau:

  • Ung thư vú giai đoạn sớm: Được chỉ định sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát.
  • Ung thư vú giai đoạn tiến triển hoặc di căn: Kết hợp với hóa trị hoặc các liệu pháp khác để kiểm soát bệnh. Herceptin hoạt động hiệu quả nhất ở bệnh nhân có ung thư vú HER2 dương tính.

Có cách nào giảm tác dụng phụ của Herceptin không?

Một số cách để giảm tác dụng phụ của Herceptin:

  • Theo dõi sát sao: Tiêm Herceptin tại cơ sở y tế để phát hiện và xử lý kịp thời các phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ.
  • Sử dụng thuốc hỗ trợ: Bác sĩ có thể kê thuốc chống buồn nôn, thuốc giảm đau hoặc thuốc bảo vệ tim mạch nếu cần.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Chế độ ăn uống cân đối, nghỉ ngơi đủ và tập thể dục nhẹ nhàng giúp tăng cường sức khỏe tổng thể.

Điều trị HER2 dương tính khác gì so với HER2 âm tính?

  • HER2 dương tính: Bệnh nhân có protein HER2 trên bề mặt tế bào ung thư, thường đáp ứng tốt với các liệu pháp nhắm trúng đích như Herceptin, Perjeta hoặc Kadcyla.
  • HER2 âm tính: Không có hoặc rất ít protein HER2; điều trị thường tập trung vào hóa trị, xạ trị, hoặc liệu pháp nội tiết nếu bệnh nhân có thụ thể hormone dương tính.

Herceptin 150 có hiệu quả trong điều trị ung thư vú tái phát không?

Herceptin được chứng minh là hiệu quả trong điều trị ung thư vú tái phát HER2 dương tính, đặc biệt khi kết hợp với các liệu pháp khác như hóa trị. Thuốc giúp kéo dài thời gian sống và giảm tiến triển bệnh.

 Hiệu quả của Herceptin so với các phương pháp điều trị khác như hóa trị hay xạ trị?

  • Herceptin: Là liệu pháp nhắm trúng đích, tập trung vào protein HER2 trên tế bào ung thư, giảm thiểu ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh.
  • Hóa trị: Tiêu diệt các tế bào ung thư nhưng không chọn lọc, dễ gây nhiều tác dụng phụ hơn.
  • Xạ trị: Hiệu quả trong việc tiêu diệt tế bào ung thư tại chỗ hoặc khu vực, nhưng không tác động đến các tế bào ung thư ở xa (di căn). Herceptin thường được sử dụng kết hợp với hóa trị để tăng hiệu quả điều trị.

Herceptin 150 được sản xuất ở đâu?

Herceptin 150 được sản xuất bởi công ty Roche, một hãng dược phẩm hàng đầu có trụ sở chính tại Thụy Sĩ. Thuốc được sản xuất tại các nhà máy đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bệnh nhân nên trao đổi với bác sĩ điều trị để có phác đồ phù hợp nhất.

FDA chấp thuận

FDA phê duyệt Herceptin điều trị một số bệnh ung thư vú và dạ dày

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ hôm nay đã phê duyệt Ogivri (trastuzumab-dkst) tương tự Herceptin (trastuzumab) để điều trị cho bệnh nhân ung thư vú hoặc ung thư dạ dày di căn (ung thư biểu mô tuyến nối dạ dày hoặc dạ dày) có khối u biểu hiện quá mức gen HER2 (HER2+). 

(Nguồn: https://www.fda.gov/news-events/press-announcements/fda-approves-first-biosimilar-treatment-certain-breast-and-stomach-cancers)

Nhìn chúng, thuốc Herceptin 150mg là lựa chọn điều trị hiệu quả trong việc chống lại ung thư vú chứa hoạt chất Trastuzumab. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Thuốc Herceptin 150 Trastuzumab
Thuốc Herceptin 150 Trastuzumab
Thuốc Herceptin 150 Trastuzumab
Thuốc Herceptin 150 Trastuzumab
Thuốc Herceptin 150 Trastuzumab
Thuốc Herceptin 150 Trastuzumab
Thuốc Herceptin 150 Trastuzumab
Thuốc Herceptin 150 Trastuzumab
Thuốc Herceptin 150 Trastuzumab
Thuốc Herceptin 150 Trastuzumab
Thuốc Herceptin 150 Trastuzumab
Thuốc Herceptin 150 Trastuzumab

Đội ngũ biên tập viên Nhà Thuốc An Tâm

Nguồn tham khảo uy tín

  1. https://www.medicines.org.uk/emc/product/3856/smpc, cập nhật ngày 23/04/2024.
  2. https://www.webmd.com/drugs/2/drug-16621/herceptin-intravenous/details, cập nhật ngày 23/04/2024.
  3. Tác giả Philip Thornton, https://www.drugs.com/herceptin.html, cập nhật ngày 23/04/2024.
5/5 - (1 bình chọn)

One thought on “Thuốc Herceptin 150 Trastuzumab điều trị ung thư vú giá bán

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *