Tìm hiểu thuốc Cytarabine giá bao nhiêu? Công dụng thuốc

Thuốc Cytarabine 1g là một loại thuốc hóa trị, thường được sử dụng để điều trị các bệnh ung thư máu như bạch cầu cấp dòng tủy (AML), bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) và u lympho không Hodgkin. Thuốc hoạt động bằng cách can thiệp vào sự phát triển của tế bào ung thư, ngăn chặn sự phân chia và phát triển của chúng.

Tổng quan thuốc Cytarabine 1g

Thuốc Cytarabine 1g là một loại thuốc hóa trị liệu thuộc nhóm chất chống chuyển hóa (antimetabolite), được sử dụng chủ yếu trong điều trị các loại ung thư máu như bệnh bạch cầu cấp tính và u lympho. Thuốc có tác dụng ức chế sự phát triển tế bào ung thư bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp DNA của tế bào.

Hoạt chất: Cytarabin

Dạng thuốc, hàm lượng:

  • Dung dịch tiêm: Ống 100mg/5 l và 500mg/10ml.
  • Bột đông khô pha tiêm: Lọ 100mg; 500mg; 1g hoặc 2g (kèm ống dung môi pha tiêm).
  • Liposom đông khô pha tiêm: Lọ 50 mg/5ml (kèm ống dung môi pha tiêm).
Tìm hiểu thuốc Cytarabine giá bao nhiêu? Công dụng thuốc
Tìm hiểu thuốc Cytarabine giá bao nhiêu? Công dụng thuốc

Dược lực học Cytarabin

Cytarabin hoạt động bằng cách chuyển hóa thành Cytarabine triphosphate (ara-CTP) trong tế bào, chất này sau đó được tích hợp vào chuỗi DNA đang nhân đôi của tế bào ung thư. Quá trình này ngăn cản sự kéo dài của chuỗi DNA, dẫn đến việc phá vỡ sự nhân lên của tế bào và cuối cùng gây chết tế bào ung thư (quá trình apoptosis).

  • Ức chế sự phân chia tế bào: Bằng cách ngăn chặn sự tổng hợp DNA, thuốc ức chế khả năng phân chia và phát triển của tế bào ung thư.
  • Ức chế chọn lọc đối với tế bào ung thư: Tế bào ung thư, đặc biệt là những tế bào có tốc độ phân chia nhanh, sẽ nhạy cảm hơn với Cytarabin do nhu cầu tổng hợp DNA cao.

Ngoài tác dụng trực tiếp lên tế bào ung thư, thuốc còn ảnh hưởng đến các tế bào của hệ miễn dịch, đặc biệt là các tế bào lympho và bạch cầu. Điều này làm giảm số lượng tế bào miễn dịch trong cơ thể, do đó tăng nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Động lực học Cytarabin

  • Hấp thu: Cytarabin có khả năng hấp thu kém khi dùng đường uống, do đó thuốc chủ yếu được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm dưới da (SC). Sau khi tiêm, thuốc nhanh chóng chuyển hóa trong cơ thể và đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 1 – 2 giờ.
  • Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể, đặc biệt là trong dịch não tủy (CSF) khi sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch. Điều này giúp thuốc hiệu quả trong việc điều trị các bệnh lý ung thư có liên quan đến hệ thần kinh trung ương như bạch cầu màng não. Tuy nhiên, nồng độ của thuốc trong dịch não tủy thường thấp hơn trong máu do khả năng thẩm thấu qua hàng rào máu não hạn chế.
  • Chuyển hóa: Sau khi vào cơ thể, Cytarabin nhanh chóng bị chuyển hóa thành uracil arabinoside (ara-U) bởi enzyme cytidine deaminase trong gan và các mô. Ara-U là một chất chuyển hóa không hoạt động, do đó, chỉ một phần nhỏ thuốc được chuyển hóa thành dạng hoạt động (ara-CTP) trong các tế bào ung thư.
  • Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng chất chuyển hóa ara-U. Thời gian bán thải của thuốc trong huyết tương khá ngắn, khoảng 2 – 3 giờ, do đó việc điều trị cần được thực hiện liên tục để duy trì nồng độ thuốc hiệu quả trong cơ thể.

Dữ liệu lâm sàng Cytarabin

  • Hiệu quả điều trị trong bệnh bạch cầu cấp tính thể tủy (AML): Cytarabin là thuốc cơ bản trong phác đồ điều trị AML, đặc biệt khi kết hợp với anthracycline như daunorubicin hoặc idarubicin. Nghiên cứu cho thấy thuốc đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn tấn công (induction therapy) để tiêu diệt các tế bào ung thư và đạt lui bệnh hoàn toàn ở nhiều bệnh nhân. Tỷ lệ giảm triệu chứng bệnh của Cytarabin khi kết hợp với daunorubicin ở liều chuẩn có thể đạt từ 60% đến 80% trong các thử nghiệm lớn.
  • Sử dụng trong liệu pháp củng cố và điều trị duy trì: Sau giai đoạn tấn công, liệu pháp củng cố thường bao gồm liều cao để tiêu diệt những tế bào ung thư còn sót lại và ngăn ngừa tái phát. Trong các thử nghiệm lâm sàng, thuốc liều cao đã được chứng minh làm tăng tỷ lệ sống sót ở bệnh nhân AML, đặc biệt trong nhóm bệnh nhân trung bình và cao tuổi. Các nghiên cứu cũng cho thấy rằng thuốc có hiệu quả cao hơn so với liều thấp ở giai đoạn này.
  • Sử dụng trong bệnh bạch cầu cấp tính thể lympho (ALL): Trong ALL, thuốc thường được sử dụng như một phần của phác đồ đa trị liệu, kết hợp với các thuốc như methotrexate và dexamethasone. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy phác đồ kết hợp này giúp tăng cường khả năng kiểm soát bệnh, cải thiện thời gian sống không bệnh và tỷ lệ lui bệnh.
  • Sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML): Thuốc có thể được sử dụng trong giai đoạn bùng phát của CML. Tuy nhiên, với sự ra đời của các thuốc nhắm đích như imatinib, vai trò của Cytarabin trong điều trị CML đã giảm đi, nhưng vẫn được sử dụng trong một số phác đồ nhất định.

Công dụng của thuốc Cytarabine 1g

Cytarabine là thuốc hóa trị để điều trị các bệnh ung thư máu:

  • Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML): Thuốc được dùng phổ biến nhất để điều trị bệnh này.
  • Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) và Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (CML): Thuốc cũng có thể được dùng trong các trường hợp này.
  • Các bệnh u lympho: Thuốc được sử dụng để điều trị các loại u lympho không Hodgkin.

Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư, từ đó làm giảm số lượng tế bào ác tính trong cơ thể.

Lưu ý: Thuốc hường được dùng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa, vì thuốc có nhiều tác dụng phụ và cần theo dõi kỹ lưỡng trong quá trình điều trị.

Phác đồ điều trị với thuốc Cytarabine

Liều dùng Cytarabine tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý cụ thể, độ tuổi, và sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Thường được sử dụng trong các trường hợp ung thư máu như bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML), bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) và u lympho không Hodgkin.

Ở người lớn

Điều trị bạch cầu cấp dòng tủy

Liều đơn trị liệu dạng thông thường:

  • Truyền tĩnh mạch với liều 6mg/kg/ngày liên tục hoặc 200mg/m²/ngày trong 5 ngày. Các đợt điều trị nên cách nhau khoảng 2 tuần.
  • Khi kết hợp với các thuốc khác, liều thường là 2 – 6mg/kg/ngày (100 – 200mg/m²/ngày), điều trị trong 5 – 10 ngày cho đến khi bệnh thuyên giảm.

Liều duy trì:

  • Tiêm bắp hoặc dưới da với liều 1 – 1,5mg/kg, cách nhau 1 – 4 tuần/lần.
  • Có thể tiêm tĩnh mạch hoặc truyền liên tục với liều 1 – 6mg/kg hoặc 70 – 200mg/m²/ngày trong 2 – 5 ngày mỗi tháng.

Điều trị u lympho không Hodgkin trơ thuốc

Liều 2 – 3g/m² tiêm truyền tĩnh mạch trong 1 – 3 giờ, cách 12 giờ/lần, điều trị trong 2 – 6 ngày, tổng cộng 4 – 12 liều.

Điều trị bạch cầu màng não và ung thư màng não

Tiêm trong ống tủy sống với liều phổ biến 30mg/m²/lần, cách nhau 4 ngày.

Điều trị u lympho màng não với dạng Cytarabine trong liposom

Tiêm chậm vào khoang não thất hoặc chọc tủy sống vùng thắt lưng trong 1 – 5 phút.

  • Điều trị cảm ứng: Liều 50mg/lần, cách 14 ngày/lần (tuần 1 và 3).
  • Điều trị củng cố: 3 liều, mỗi liều cách nhau 14 ngày (tuần 5, 7, 9).
  • Điều trị duy trì: 4 liều, mỗi liều cách nhau 28 ngày (tuần 17, 21, 25, 29).

Trong trường hợp xuất hiện độc tính trên thần kinh, giảm liều xuống 25mg. Nếu tình trạng vẫn tiếp diễn, cần ngừng điều trị.

Ở trẻ em và đối tượng khác

Điều trị bạch cầu cấp dòng tủy ở trẻ em

  • Liều đơn trị liệu: Truyền với liều 6mg/kg/ngày hoặc 200mg/m²/ngày trong 5 ngày, điều trị cách nhau 2 tuần.
  • Khi kết hợp với các thuốc khác, liều 2 – 6mg/kg/ngày hoặc 100 – 200mg/m²/ngày, điều trị trong 5 – 10 ngày.
  • Liều duy trì: Tiêm bắp hoặc dưới da 1 – 1,5mg/kg, cách nhau 1 – 4 tuần.

Điều trị u lympho màng não ở bệnh nhân suy gan

Nếu bệnh nhân có mức transaminase hoặc bilirubin trên 2mg/dl, cần giảm liều xuống 1/2. Khi tình trạng gan ổn định, có thể tăng liều trở lại.

Xử lý khi quá liều Cytarabine

Sử dụng Cytarabine quá liều có thể gây độc nặng cho hệ thần kinh trung ương, thậm chí dẫn đến tử vong. Trong trường hợp này, cần ngay lập tức ngưng điều trị và tiến hành các biện pháp hỗ trợ như:

  • Truyền máu toàn phần hoặc tiểu cầu để khắc phục suy tủy.
  • Dùng kháng sinh để phòng ngừa nhiễm trùng do suy giảm miễn dịch.

Điều trị quá liều chủ yếu là các biện pháp hỗ trợ, giúp duy trì các chức năng sống của bệnh nhân.

Cách dùng

  • Cytarabine thường được tiêm tĩnh mạch, dưới da hoặc tiêm vào não tuỷ sống, tuỳ theo phác đồ điều trị.
  • Thuốc thường được dùng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.

Lưu ý: Trong quá trình sử dụng thuốc, bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên về chức năng gan, thận và máu để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng. 

Phác đồ điều trị với thuốc Cytarabine là một phần quan trọng trong việc điều trị các bệnh ung thư máu, đặc biệt là bệnh bạch cầu cấp. Việc tuân thủ đúng liều dùng và theo dõi sức khỏe thường xuyên sẽ giúp tăng cường hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.

Ai không nên điều trị với thuốc

  • Phụ nữ mang thai, cho con bú: Thuốc sẽ gây hại cho thai nhi, nên cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
  • Người suy giảm chức năng gan hoặc thận: Những bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc thận cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc này, do nguy cơ tích tụ thuốc trong cơ thể.
  • Người có tiền sử bệnh tim mạch hoặc tiểu đường: Thuốc Cytarabine có thể làm tình trạng bệnh tim hoặc tiểu đường trở nên nặng hơn, do đó cần phải kiểm tra sức khỏe tổng quát trước khi sử dụng thuốc.

Tác dụng phụ Cytarabine 1g

Thuốc Cytarabine có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Những tác dụng phụ phổ biến gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy là các triệu chứng thường gặp khi sử dụng thuốc.
  • Suy giảm hệ miễn dịch: Thuốc có thể làm giảm số lượng bạch cầu trong máu, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Ức chế tủy xương: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất gây ra tình trạng giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, và thiếu máu, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu. Do đó, việc theo dõi chặt chẽ công thức máu là cần thiết trong quá trình điều trị.
  • Cytarabine syndrome: Tình trạng này bao gồm các triệu chứng như sốt, đau cơ, phát ban và viêm kết mạc sau khi dùng liều cao. Cytarabine syndrome thường xảy ra trong vòng 6-12 giờ sau khi dùng thuốc và có thể điều trị bằng corticosteroid.
  • Độc tính thần kinh: Ở liều cao, thuốc có thể gây độc tính thần kinh như viêm não, rối loạn thần kinh cảm giác, hoặc thậm chí là mất điều hòa vận động. Tác dụng phụ này thường xuất hiện khi dùng thuốc với liều rất cao hoặc truyền kéo dài.
  • Độc tính trên mắt: Thuốc Cytarabine có thể gây ra viêm kết mạc và viêm giác mạc, đặc biệt là ở liều cao. Việc sử dụng thuốc nhỏ mắt chứa corticosteroid có thể giúp ngăn ngừa và điều trị tình trạng này.
  • Thiếu máu và xuất huyết: Thuốc có thể gây ức chế tủy xương, dẫn đến tình trạng thiếu máu hoặc giảm tiểu cầu, gây xuất huyết.
  • Phản ứng da: Một số người có thể gặp phải tình trạng viêm da hoặc phát ban.

Nếu gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, đau ngực hoặc sốt cao, bạn nên ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn.

Tương tác thuốc Cytarabine

Thuốc có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc, hoặc tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ.

  • Thuốc chống đông máu: Sử dụng đồng thời với thuốc chống đông máu như warfarin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Kết hợp với các loại thuốc ức chế miễn dịch có thể làm giảm hiệu quả điều trị, đồng thời tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng.
  • Kháng sinh: Một số loại kháng sinh như gentamicin có thể bị giảm hiệu quả khi sử dụng chung với thuốc Cytarabine.

Để tránh các tương tác thuốc không mong muốn, người bệnh nên liệt kê đầy đủ các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược đang sử dụng với bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị thuốc.

Chú ý đề phòng Cytarabine

Cytarabine là một loại thuốc hóa trị được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư, đặc biệt là các bệnh lý về máu. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này cần tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn và lưu ý để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thận trọng khi dùng cho các đối tượng đặc biệt

  • Người lớn tuổi: Hệ miễn dịch và chức năng các cơ quan ở người cao tuổi có xu hướng yếu đi, do đó nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ có thể cao hơn.
  • Người suy giảm gan hoặc thận: Thuốc được chuyển hóa qua gan và thận, vì vậy, người có bệnh lý về gan, thận cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc.
  • Phản ứng dị ứng: Một số bệnh nhân có thể gặp phải phản ứng dị ứng phát ban, ngứa, sưng mặt hoặc khó thở. Khi xuất hiện các dấu hiệu này, người bệnh cần ngừng sử dụng thuốc và tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Người dùng cần được kiểm tra định kỳ để theo dõi các chỉ số sức khỏe quan trọng như:

  • Công thức máu: Do Cytarabine có thể gây ức chế tủy xương, việc xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi số lượng tế bào máu là điều cần thiết.
  • Chức năng gan, thận: Các xét nghiệm chức năng gan và thận sẽ giúp bác sĩ đánh giá liệu cơ thể bạn có đủ khả năng để chuyển hóa và bài tiết thuốc hay không.

Cytarabine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm thuốc chống đông máu, kháng sinh và các thuốc ức chế miễn dịch. Vì vậy, trước khi bắt đầu điều trị, bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin về các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh các phản ứng bất lợi.

Ức chế tủy xương: Thuốc có thể ức chế mạnh tủy xương, đặc biệt là ở bệnh nhân đã từng bị suy tủy. Việc theo dõi số lượng tế bào máu rất cần thiết trong suốt quá trình điều trị.

Tăng acid uric huyết: Cytarabine có thể làm tăng hàm lượng acid uric trong máu do quá trình phá hủy nhanh các tế bào ung thư. Bệnh nhân cần được kiểm tra định kỳ nồng độ acid uric để tránh biến chứng.

Khi sử dụng thuốc với liều cao, có nguy cơ xuất hiện các tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương, đặc biệt ở bệnh nhân đã từng tiêm hóa chất vào ống tủy sống hoặc đã trải qua xạ trị. Do đó, không nên dùng quá liều 2g/m²/lần tiêm truyền, mỗi lần cách nhau 12 giờ và không quá 12 lần trong một liệu trình điều trị.

Việc điều trị đồng thời với truyền bạch cầu hạt có thể gây suy hô hấp nặng, vì vậy nên tránh kết hợp hai phương pháp điều trị này.

Các yếu tố kích thích tăng sinh dòng bạch cầu hạt như GCSF không được sử dụng trước hoặc trong quá trình hóa trị với Cytarabine, vì chúng có thể kích thích quá trình tiêu diệt tế bào, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả điều trị. Yếu tố này chỉ nên được sử dụng sau khi hoàn tất quá trình điều trị hóa trị liệu.

Khi dùng thuốc dạng liposom, bệnh nhân có thể gặp các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, sốt, hoặc các triệu chứng của ngộ độc thần kinh. Để giảm thiểu tác dụng phụ, bệnh nhân có thể được chỉ định sử dụng dexamethason đồng thời với liệu trình điều trị.

Do tác dụng phụ có thể gây mệt mỏi và ảnh hưởng đến khả năng tập trung, bệnh nhân đang trong quá trình điều trị nên hạn chế lái xe và vận hành máy móc để đảm bảo an toàn.

Thuốc Cytarabine giá bao nhiêu

Giá của thuốc Cytarabine có thể thay đổi tùy theo hàm lượng và nhà cung cấp. Hiện tại, giá của thuốc dao động từ 2.000.000 đến 6.000.000 đồng cho mỗi lọ tiêm với hàm lượng 100mg/ml hoặc 500mg/ml.

  • Cytarabine 100mg/ml (lọ 1ml): Khoảng 2.000.000 – 3.000.000 đồng.
  • Cytarabine 500mg/ml (lọ 5ml): Giá từ 5.000.000 – 6.000.000 đồng.

Để cập nhật giá cả và tìm hiểu về các chương trình ưu đãi hiện có, vui lòng liên hệ với dược sĩ qua số hotline 093.754.2233 của Nhà Thuốc An Tâm để được tư vấn và nhận báo giá chính xác. Hiện tại, Nhà Thuốc An Tâm có chính sách giá bán chiết khấu riêng cho bác sĩ, dược sĩ.

Thuốc Cytarabine mua ở đâu

Thuốc Cytarabine, được sử dụng trong điều trị các bệnh ung thư máu như bệnh bạch cầu cấp tính và u lympho không Hodgkin. Đây là một loại thuốc hóa trị, hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình nhân đôi DNA của tế bào ung thư, từ đó ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của chúng.

Để mua thuốc Cytarabine chính hãng và nhận tư vấn chi tiết về liều dùng và cách sử dụng, bạn có thể liên hệ với Nhà Thuốc An Tâm.

Liên hệ:

  • Hotline: 093.754.2233
  • Thông tin chi tiết: Nhà Thuốc An Tâm

Đội ngũ biên tập viên nhà thuốc An Tâm

Nguồn tham khảo: 

  1. Thuốc Cytarabin: https://en.wikipedia.org/wiki/Cytarabine
  2. Cytarabine: Công dụng, Tương tác, Cơ chế hoạt động: https://go.drugbank.com/drugs/DB00987
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *