Thuốc Bisolvon (Hộp 30 viên) Hỗ Trợ Điều Trị Ho Dai Dẳng

Thuốc Bisolvon hộp 30 viên là một loại thuốc ho long đờm chứa Bromhexine – một hoạt chất giúp làm loãng đờm, từ đó hỗ trợ giảm triệu chứng ho có đờm trong các bệnh lý về đường hô hấp như viêm phế quản, viêm phổi, viêm khí quản. Bisolvon giúp đẩy đờm ra khỏi phổi dễ dàng hơn, làm sạch đường hô hấp và giảm tắc nghẽn.

Thông tin thuốc Bisolvon 

✅ Tên thương hiệu: ⭐ Bisolvon 
✅ Loại thuốc ⭐ Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
✅ Thành phần hoạt chất: ⭐ Bromhexine Hydrochloride
✅ Hàm lượng: ⭐ 8mg/60ml
✅ Dạng: ⭐ Viên nén / Dạng Bisolvon 8mg siro
✅ Đóng gói: ⭐ Hộp 30 viên
✅ Hãng sản xuất ⭐ Boehringer Ingelheim – Indonesia

Thuốc bisolvon là thuốc gì?

Bisolvon là thuốc có tác dụng loãng đờm phù hợp hỗ trợ điều trị trong các bệnh phế quản cấp và mạn tính có kèm theo sự tiết nhầy bất thường và giảm đi sự vận chuyển chất nhầy.

Thuốc Bisolvon (Hộp 30 viên) Hỗ Trợ Điều Trị Ho Dai Dẳng
Thuốc Bisolvon (Hộp 30 viên) Hỗ Trợ Điều Trị Ho Dai Dẳng

Dược lực học Bisolvon

  • Bromhexin dẫn xuất tổng hợp từ các hoạt chất thảo dược Vasicine.
  • Về mặt tiền lâm sàng, Bromhexin đã được chứng minh là có khả năng tăng tỷ lệ tiết chất nhầy trong phế quản.
  • Bromhexin giúp tăng cường sự di chuyển của chất nhầy bằng cách làm giảm độ nhớt của nó và kích thích hoạt động của nhung mao (cảm biến tạo ra chất nhầy và đẩy chất nhầy ra bằng cách rung lông mao).
  • Trong các thử nghiệm lâm sàng, Bromhexin đã cho thấy công dụng làm loãng chất nhầy và tăng sự di chuyển trong đường phế quản và giúp tạo điều kiện thuận lợi khi ho và khạc đờm.
  • Sau khi được điều trị bằng Bromhexin, nồng độ kháng sinh (như Amoxicilin, Erythromycin, Oxytetracydin) trong đờm và dịch tiết phế quản-phổi có tend to gia tăng.

Dược động học Bisolvon 4mg viên

Hấp thu:

  • Bromhexin được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa.
  • Sau khi uống dạng viên và dung dịch, sinh khả dụng của nó tương đương.
  • Tỷ lệ sinh khả dụng tuyệt đối của Bromhexin hydroclorid là khoảng 22,2 ± 8,5% và 26,8 ± 13,1% tương ứng với dạng viên và dung dịch của BISOLVON.
  • Khoảng 75-80% là lượng chất chuyển hóa lần đầu.
  • Việc sử dụng Bromhexin cùng với thức ăn dẫn đến tăng nồng độ Bromhexin trong huyết tương.

Phân bố:

  • Sau khi được tiêm tĩnh mạch, Bromhexin nhanh chóng và rộng rãi phân tán sâu trong toàn bộ cơ thể với thể tích trung bình (Vss)  khoảng 1209 ± 206 L (tương đương 19 L/kg).
  • Nghiên cứu đã chứng minh khả năng phân bố vào mô phổi (bao gồm phế quản và mô nhung) sau khi uống 32mg và 64mg Bromhexin.
  • Sau 2 giờ uống thuốc, nồng độ Bromhexin tại mô phổi cao hơn 1.5-4.5 lần tại phế quản và cao hơn khoảng 2.4-5.9 lần tại mô nhung so với nồng độ trong huyết tương.
  • Bromhexin có sự kết hợp ổn định với protein huyết tương, khoảng 95% (kết hợp không bị giới hạn).

Chuyển hóa:

  • Bromhexin chuyển hóa gần thành các dạng hydroxy hóa đa dạng và axit dibromanthranilic. Các chất chuyển hóa chính Bromhexin được liên kết dạng N-glucuronide và O-glucuronide.
  • Không có bằng chứng quan trọng cho thấy sự thay đổi khi chuyển hóa do Sulphonamid, Oxytetracydin hay Erythromycin. Do đó, không có tương tác tương ứng với các chất CYP4502C9 và 3A4.

Thải trừ:

  • Sau khi được tiêm tĩnh mạch, Bromhexin mang tỷ lệ ly trích cao trong lưu lượng máu qua bộ phận gan, dao động từ 843 – 1073ml/phút, dẫn đến sự khác biệt đáng kể giữa các cá thể và trong cùng một cá thể (hệ số biến thiên > 30%).
  • Sau khi sử dụng Bromhexin có chứa phóng xạ, khoảng 97.4% ± 1.9% liều thuốc được phát hiện dưới dạng phóng xạ trong nước tiểu, với hầu hết là dạng chất gốc dưới 1%. Nồng độ Bromhexin trong huyết tương giảm theo một đường cong mũ.
  • Sau khi uống một liều duy nhất từ 8 đến 32mg, nửa đời thải trừ cuối nằm trong khoảng từ 6.6 đến 31.4 giờ. Nửa đời thải trừ liên quan đến dược động học đa liều dự kiến là khoảng 1 giờ, do đó không có sự tích lũy khi sử dụng nhiều liều (hệ số tích lũy 1.1).

Thuoc bisolvon 8mg tri benh gi?

  • Để hỗ trợ điều trị ho, thường sử dụng Bisolvon – một loại thuốc ho. Được khuyến cáo sử dụng Bisolvon cho các vấn đề liên quan đến đường hô hấp, đặc biệt là khi bị tắc nghẽn đường thở do đờm. Thuốc này giúp làm thông thoáng đường hô hấp và dễ dàng khạc đờm hơn. Đáng chú ý là Bisolvon không mang tác dụng an thần, do đó không gây buồn ngủ sau khi dùng.
  • Công dụng thuốc bisolvon giúp tăng cường quá trình vận chuyển chất nhầy bằng cách giảm độ nhớt của nó và làm phân hủy mucoprotein, một loại protein dẫn đến sự hình thành cục mucopolysaccharide. Điều này làm thay đổi cấu trúc chất nhầy và giảm độ nhớt của nó. Nhờ vậy, hoạt động tiết chất nhầy của tế bào được cải thiện.
  • Bisolvon thường được sử dụng trong hỗ trợ điều trị các bệnh phế quản cấp tính và mạn tính, khi tiết chất nhầy bất thường và quá trình vận chuyển chất nhầy bị suy giảm.

Thận trọng trong khi sử dụng thuốc hỗ trị điều trị ho

Cảnh báo về nguy cơ hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN)

Mặc dù hiếm gặp, đã có một số báo cáo về việc sử dụng bromhexin, thành phần chính của Bisolvon, có liên quan đến hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN). Trong giai đoạn đầu của các hội chứng này, các triệu chứng như cảm lạnh, sốt, đau nhức cơ thể, viêm mũi, ho, và đau họng thường xuất hiện, dễ khiến người bệnh tự sử dụng thuốc ho và cảm cúm. Khi phát hiện tổn thương trên da hoặc niêm mạc, bệnh nhân cần ngừng ngay việc sử dụng bromhexin và đến gặp bác sĩ để được tư vấn.

Cảnh báo về thành phần đường fructose trong Bisolvon

Bisolvon có chứa đường fructose trong các chất phụ gia, do đó không được khuyến cáo cho những người không dung nạp fructose hoặc mắc các bệnh di truyền về rối loạn chuyển hóa đường fructose. Việc không dung nạp fructose có thể gây ra các phản ứng bất lợi nếu sử dụng Bisolvon.

Khả năng tương tác thuốc

  • Thông báo với bác sĩ về các thuốc đang sử dụng: Để đảm bảo hiệu quả điều trị của Bisolvon, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác đang sử dụng, bao gồm thuốc kê toa, thuốc không kê toa, thực phẩm chức năng và các loại thuốc đông y.
  • Nguy cơ tăng tác dụng phụ: Sử dụng Bisolvon cùng với các loại thuốc khác có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Một số loại thuốc thảo dược hoặc bổ sung cũng có khả năng tương tác với Bisolvon, do đó nên hạn chế sử dụng cùng lúc nếu chưa có sự chỉ định từ bác sĩ.

Những đối tượng không nên sử dụng Bisolvon

  • Dị ứng hoặc quá mẫn cảm: Không nên dùng Bisolvon nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với bromhexin hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
  • Bệnh nhân có vấn đề về chuyển hóa fructose: Hạn chế sử dụng đối với các bệnh nhân mắc bệnh di truyền hiếm như không dung nạp fructose hoặc rối loạn chuyển hóa carbon hydrat bẩm sinh, vì có thể gây ra các phản ứng bất lợi.

Sử dụng Bisolvon cho phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Đối với phụ nữ mang thai: Cần cân nhắc kỹ về lợi ích và nguy cơ khi sử dụng Bisolvon trong thai kỳ do hiện nay vẫn còn ít thông tin về tác động của bromhexin lên phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật không cho thấy bromhexin gây hại cho quá trình sinh sản. Vì vậy, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
  • Đối với phụ nữ cho con bú: Tương tự như phụ nữ mang thai, cần cẩn trọng và xem xét kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ khi sử dụng Bisolvon trong giai đoạn cho con bú, do thông tin về ảnh hưởng của bromhexin đối với phụ nữ cho con bú còn hạn chế. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có sự chỉ dẫn phù hợp.

Liều dùng và cách dùng Bisolvon như thế nào?

Thuốc Bisolvon được sử dụng để điều trị các triệu chứng liên quan đến đường hô hấp, giúp long đờm và làm loãng chất nhầy. Việc sử dụng đúng liều lượng và cách dùng sẽ giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ gặp phải tác dụng phụ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về liều dùng và cách sử dụng thuốc Bisolvon.

Liều dùng thuốc Bisolvon theo độ tuổi

Liều dùng Bisolvon thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của từng người:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 8 mg (tương đương 1 viên) x 3 lần mỗi ngày.
  • Trẻ em từ 6 – 12 tuổi: Uống 4 mg (1/2 viên) x 3 lần mỗi ngày.
  • Trẻ nhỏ từ 2 – 6 tuổi: Uống 4 mg (1/2 viên) x 2 lần mỗi ngày.

Liều lượng tăng thêm khi cần thiết: Khi bắt đầu điều trị, người dùng có thể được tăng tổng liều hàng ngày lên đến 48 mg ở người lớn theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tối đa.

Lưu ý: Không tự ý tăng liều mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Việc sử dụng thuốc đúng liều lượng là rất quan trọng để tránh tình trạng kháng thuốc hoặc tác dụng phụ không mong muốn.

Cách sử dụng thuốc Bisolvon

Bisolvon có hai dạng chính: siro và viên nén, và cách sử dụng có thể khác nhau đối với từng loại.

  • Siro Bisolvon 60ml: Uống trực tiếp. Sử dụng cốc đong liều đi kèm sản phẩm để đo lường chính xác liều lượng.
  • Viên nén Bisolvon: Uống cùng với một cốc nước đầy để thuốc được hấp thụ tốt và giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.

Lưu ý: Trước khi sử dụng thuốc, hãy đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng đi kèm để nắm rõ về liều dùng, tác dụng phụ, cách dùng, chỉ định và chống chỉ định của thuốc.

Hướng dẫn xử lý trong các trường hợp đặc biệt

Nếu bạn dùng quá liều Bisolvon

Việc sử dụng quá liều Bisolvon có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu xảy ra tình trạng quá liều, hãy thực hiện các bước sau:

  • Liên hệ ngay với cấp cứu (115) hoặc đến trạm y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.
  • Mang theo danh sách các loại thuốc: Bao gồm cả thuốc kê toa và không kê toa mà bạn đã sử dụng, để bác sĩ có thể nắm rõ tình hình và đưa ra phương án điều trị phù hợp.

Nếu bạn quên dùng một liều Bisolvon

Trong trường hợp bạn quên uống một liều thuốc Bisolvon:

  • Uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm dùng liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng bình thường.
  • Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên, vì điều này có thể gây ra nguy cơ quá liều và tác dụng phụ không mong muốn.

Tác dụng phụ của thuốc Bisolvon

  • Rối loạn hệ miễn dịch;
  • Rối loạn chức năng da;
  • Quá mẫn;
  • Buồn nôn, nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Đau bụng trên;
  • Phát ban;
  • Phù mạch;
  • Sốc phản vệ, phản ứng phản vệ;
  • Co thắt phế quản;
  • Ngứa;
  • Chóng mặt, nhức đầu;
  • Rối loạn đường hô hấp.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra thêm nhiều tác dụng phụ khác.

Thuốc Bisolvon giá bao nhiêu?

Hiện tại, giá tham khảo của thuốc Bisolvon:

  • Bisolvon dạng viên nén: Khoảng 55.000 đồng cho một vỉ 30 viên.
  • Bisolvon dạng siro: Khoảng 50.000 đồng cho chai siro 250ml.

Lưu ý: Giá thuốc có thể thay đổi tùy vào thời điểm, địa điểm mua, chi phí vận chuyển và các yếu tố khác. Đây là mức giá tham khảo, để biết chính xác giá thuốc tại thời điểm mua, vui lòng liên hệ với Nhà Thuốc An Tâm qua số điện thoại 0937542233 để được tư vấn cụ thể.

Mua thuốc Bisolvon ở đâu uy tín, giá tốt?

Nhà Thuốc An Tâm là địa chỉ uy tín chuyên cung cấp thuốc Bisolvon với giá cả hợp lý và đảm bảo chất lượng. Với mạng lưới phân phối rộng khắp ở các thành phố lớn như Tp. HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ,…. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng trên toàn quốc, đảm bảo người mua có thể nhận được thuốc đúng chất lượng, đúng giá, và nhanh chóng.

  • Hotline: 0937542233.
  • Hỗ trợ giao hàng toàn quốc: Nhà Thuốc An Tâm cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi, tiện lợi cho các khách hàng ở xa hoặc không có thời gian đến trực tiếp nhà thuốc.

Hướng dẫn mua hàng và nhận hỗ trợ tư vấn từ dược sĩ

Chúng tôi có hỗ trợ thông qua hệ thống hỗ trợ trực tuyến và tư vấn chuyên nghiệp để giúp bạn có thể mua thuốc nhanh chóng và dễ dàng:

  • Tìm nhà thuốc gần nhất: Truy cập website của An Tâm Pharmacy và sử dụng công cụ “Tìm nhà thuốc” để xác định vị trí cửa hàng gần nhất, thuận tiện cho việc mua hàng trực tiếp.
  • Hỗ trợ tư vấn miễn phí: Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về thuoc bisolvon 8mg tri benh gi hoặc cần tư vấn về sức khỏe, bạn có thể liên hệ qua số hotline 0937542233 hoặc để lại bình luận dưới các bài viết hướng dẫn trên website https://antampharmacy.vn/. Đội ngũ dược sĩ sẽ nhanh chóng trả lời và hỗ trợ bạn tận tình.

 Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Bisolvon

Bisolvon là thuốc hỗ trợ điều trị các triệu chứng liên quan đến đường hô hấp, tuy nhiên cần lưu ý một số điều quan trọng trong quá trình sử dụng:

  • Chỉ định của bác sĩ: Luôn sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Không tự ý tăng liều hoặc ngừng thuốc khi chưa có sự đồng ý của người có chuyên môn.
  • Theo dõi các tác dụng phụ: Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Bisolvon bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, hoặc phản ứng dị ứng. Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào khác thường, hãy ngưng thuốc và liên hệ bác sĩ.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi sử dụng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử dị ứng với thành phần của thuốc hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác để tránh tương tác không mong muốn.

Hướng dẫn cách bảo quản thuốc Bisolvon đúng cách

Để đảm bảo thuốc Bisolvon giữ nguyên tác dụng trong suốt thời gian sử dụng, việc bảo quản thuốc đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý khi bảo quản thuốc:

  • Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ cao hoặc ẩm ướt có thể làm giảm chất lượng và hiệu quả của thuốc.
  • Tránh bảo quản trong tủ lạnh: Điều kiện bảo quản trong tủ lạnh có thể làm thay đổi cấu trúc và độ ổn định của thuốc. Vì vậy, không nên bảo quản thuốc trong tủ lạnh trừ khi có chỉ dẫn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Để xa tầm tay trẻ em: Để tránh tình trạng trẻ nhỏ vô tình tiếp xúc hoặc nuốt phải thuốc, cần bảo quản thuốc ở nơi an toàn, xa tầm với của trẻ em.
  • Không vứt thuốc vào toilet hoặc các đường ống nước: Nếu không còn sử dụng thuốc, bạn nên vứt thuốc theo đúng hướng dẫn của dược sĩ hoặc các cơ sở xử lý chất thải y tế. Việc vứt thuốc vào đường ống nước có thể gây ô nhiễm môi trường.

Đội ngũ biên soạn Nhà Thuốc An Tâm

Nguồn Tham Khảo:

  • Bisolvon: https://en.wikipedia.org/wiki/Bromhexine
  • Bromhexine là một aniline thế là 2,4-dibromoaniline được thế ở vị trí 6 bằng một nhóm [cyclohexyl(methyl)amino]methyl: https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Bromhexine
Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *