Viên sủi Mongor S.P.M giảm triệu chứng của thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình (20 viên)
119.000 ₫ Đã bán 0 sản phẩm
Dạng tế bào Viên sủi
Hàm lượng Glucosamine Sulfate
Số đăng ký VD-20050-13
Công ty sản xuất CÔNG TY CỔ PHẦN S.P.M - Việt Nam
Quy cách đóng gói Hộp 20 Viên
- Chi tiết
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Viên sủi Mongor giảm triệu chứng của thoái hóa khớp gối tuýp 20 viên
Viên sủi Mongor là gì?
1. Giới thiệu sản phẩm viên sủi Mongor
Viên sủi Mongor 1000mg Tuyp là giải pháp bổ sung dinh dưỡng tiện lợi, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể từ bên trong. Với công thức độc đáo kết hợp các thành phần thiên nhiên và vitamin, sản phẩm hỗ trợ kích thích trao đổi chất, cải thiện chức năng tiêu hóa và thải độc, đồng thời duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh.
Dạng viên sủi dễ hòa tan trong nước, Mangor 1000mg Tuyp là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần bổ sung dưỡng chất nhanh chóng và an toàn hàng ngày, giúp cơ thể luôn tràn đầy năng lượng và sẵn sàng cho mọi hoạt động.
2. Thành phần viên sủi Mongor
Glucosamine Sulfate: 1000mg
Glucosamine Sulfate là một dạng của glucosamine, một loại amino sugar được tổng hợp tự nhiên trong cơ thể. Đây là thành phần chính giúp xây dựng và duy trì sụn cũng như các mô liên kết của khớp, góp phần duy trì cấu trúc và chức năng của chúng. Glucosamine Sulfate thường được sử dụng dưới dạng thực phẩm chức năng để hỗ trợ sức khỏe khớp, giảm đau và cải thiện chức năng sụn, đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng của viêm khớp dạng thoái hóa.
3. Chỉ định viên sủi Mongor
Giảm triệu chứng của thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình.
4. Chống chỉ định viên sủi Mongor
- Bệnh nhân có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
- Trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi.
5. Các đặc tính dược lý
Dược lực học
Glucosamin sulfat đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp cấu trúc của chuỗi polysaccharid trong mô sụn và dịch khớp glucosaminoglycans.
Glucosamin sulfat kích thích sự sinh sản mô liên kết trong xương và giảm quá trình mất canxi của xương.
Dược động học
Glucosamin sulfat có cấu trúc phân tử nhỏ, dễ tan trong nước và có khả năng tan trong các dung môi hữu cơ pha nước.
Cơ chế hoạt động của hoạt chất
Glucosamin sulfat thúc đẩy quá trình tổng hợp glycosaminoglycans và proteoglycans trong tế bào sụn, cũng như acid hyaluronic được tổng hợp bởi các tế bào chuyên biệt trong màng mỡ xương khớp.
6. Cách dùng – Liều dùng viên sủi Mongor
Liều dùng
- Liều dùng: Uống từ 1250mg đến 1500mg Glucosamin/ngày, chia 3 lần.
- Có thể dùng đơn độc glucosamin sulfat hoặc phối hợp với thuốc khác như chondroitin 1200mg/ngày.
Cách sử dụng: Tuân thủ nghiêm ngặt về liều lượng và số lần sử dụng thuốc theo đúng chỉ định từ bác sĩ. Không tự ý bỏ liều, giảm liều hoặc tăng liều sử dụng.
7. Sử dụng quá liều
Chưa có báo cáo quá liều.
8. Tác dụng phụ của viên sủi Mongor
Một số tác dụng phụ hiếm thấy:
- Rối loạn tiêu hóa (nóng rát dạ dày, tiêu chảy).
- Ngứa, nổi mề đay.
- hứng tán huyết ở người thiếu men G6PD.
9. Lưu ý
Thận trọng khi sử dụng:
- Hãy cẩn thận khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường.
- Hãy thận trọng khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân có bệnh đái tháo đường.
- Cần thường xuyên kiểm tra đường huyết của bệnh nhân.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng làm việc, lái xe hay điều khiển máy móc.
Thời kỳ mang thai và cho con bú:
- Trong thời kỳ mang bầu, việc sử dụng thuốc có thể gây nguy hiểm đến thai nhi, gây sảy thai, quái thai hoặc dị tật. Vì vậy, tốt nhất là không sử dụng thuốc cho phụ nữ đang mang bầu.
- Thuốc có thể chuyển sang trẻ qua sữa mẹ. Vì vậy, không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú.
10. Tương tác thuốc
- Việc sử dụng Glucosamin sulfat đồng thời với heparin có thể tăng nguy cơ chảy máu.
- Glucosamin sulfat có khả năng tăng sự kháng với insulin và ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ glucose.
- Khi sử dụng thuốc cùng với các loại thực phẩm, rượu, bia, thuốc lá… cần cẩn trọng, vì trong một số loại thực phẩm này có thể gây ra các tác dụng phụ.
- Glucosamin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng chung với các thuốc gây tăng nguy cơ chảy máu như acid acetylsalicylic, thuốc chống đông như warfarin hay heparin, thuốc chống kết tập tiểu cầu như clopidogrel và các thuốc kháng viêm không steroid như ibuprofen hay naproxen.
11. Thông tin thêm
Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Tất cả thông tin dưới đây đã được Dược sĩ biên soạn lại dựa trên tờ Hướng dẫn sử dụng; nội dung thực tế vẫn giữ nguyên, chỉ thay đổi về mặt hình thức.
Sản phẩm đã xem
Không có sản phẩm xem gần đây