Nintedanib Và Liệu Pháp Miễn Dịch Trong Ung Thư Đại Tràng

Grothey Giải Thích về Nintedanib (Thuốc Nindanib) và Hoạt Động của Liệu Pháp Miễn Dịch trong Ung Thư Đại-Trực Tràng: Axel Grothey, MD, chuyên gia từ Mayo Clinic, thảo luận về các thử nghiệm lâm sàng LUME-1 và LUME-2, phân biệt giữa khối u ở đại tràng trái và phải trong ung thư đại tràng (CRC) và cách những thông tin này có thể được áp dụng vào chẩn đoán và điều trị.

LUME-1 và các lựa chọn điều trị CRC hiện tại

Theo Grothey, việc nghiên cứu thuốc nintedanib – cả khi dùng riêng lẻ và kết hợp với capecitabine (Thuốc Xeloda) – hứa hẹn mang đến thêm lựa chọn cho bác sĩ điều trị CRC. Hiện tại, các lựa chọn bao gồm:

  • Hóa trị với 5-FU
  • Các thuốc nhắm trúng đích
  • Các chất ức chế tạo mạch như regorafenib (Thuốc Stivarga)
  • Thuốc TAS-102

Mục tiêu là tận dụng các thuốc có cơ chế khác nhau để kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân thông qua điều trị tuần tự.

Độc tính của Nintedanib so với Regorafenib

Nintedanib và regorafenib đều là chất ức chế đa kinase nhắm vào các kinase liên quan đến sự tăng sinh và tạo mạch của khối u. Tuy nhiên, nintedanib được đánh giá là ít độc hơn, với:

  • Ít phản ứng da tay-chân hơn
  • Ít gây tăng huyết áp hơn

Nếu hiệu quả của nintedanib tương đương với regorafenib, nó có thể trở thành lựa chọn ưu tiên do độc tính thấp hơn.

LUME-2: Liệu pháp kết hợp với Capecitabine

Thử nghiệm LUME-2 sẽ so sánh hiệu quả của nintedanib dùng riêng và kết hợp với capecitabine trong điều trị duy trì. Cả hai loại thuốc này đều là thuốc uống, mang lại sự tiện lợi cho bệnh nhân trong giai đoạn điều trị dài hạn tại nhà sau hóa trị tĩnh mạch.

Khác biệt giữa u đại tràng trái và phải

Nghiên cứu cho thấy:

  • Khối u bên phải có tiên lượng xấu hơn so với khối u bên trái.
  • Kháng thể EGFR ít hiệu quả với khối u bên phải, ngay cả khi khối u là dạng wild-type của RAS/KRAS.
  • Chất ức chế tạo mạch hiệu quả trên cả hai loại khối u.

Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân biệt vị trí khối u khi đưa ra quyết định điều trị và thiết kế thử nghiệm lâm sàng.

Liệu pháp miễn dịch

Khoảng 4-5% CRC di căn có đột biến MSI cao hoặc thiếu hụt sửa lỗi DNA, giúp chúng nhạy cảm với liệu pháp miễn dịch (kháng thể PD-1). Tuy nhiên, 95% còn lại không đáp ứng với liệu pháp này.

Các nghiên cứu đang khám phá cách làm cho khối u không miễn dịch trở nên miễn dịch, ví dụ: Kết hợp cobimetinib (Cotellic) và atezolizumab (Tecentriq) tạo ra tỷ lệ đáp ứng 20% ở các khối u MSS.

Tầm nhìn 5-10 năm tới về liệu pháp miễn dịch

Grothey dự đoán rằng:

  • Liệu pháp miễn dịch có thể đem lại khả năng chữa khỏi cho một số ít bệnh nhân nhưng không phải tất cả.
  • Phẫu thuật và hóa trị sẽ vẫn cần thiết trong tương lai, với các liệu pháp được điều chỉnh tùy theo từng nhóm bệnh nhân.
  • Các thử nghiệm mới sẽ tập trung vào việc kết hợp atezolizumab với FOLFOX trong điều trị bổ trợ cho CRC MSI cao.

Liệu pháp miễn dịch mở ra hy vọng mới cho điều trị CRC, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua để mở rộng phạm vi điều trị cho các bệnh nhân không có đột biến MSI cao. Trong vòng 5-10 năm tới, phẫu thuật và hóa trị vẫn sẽ giữ vai trò chính trong điều trị CRC.

Tác giả: Greg Kennelty

Grothey, A., & Kennelty, G. (2016). Nintedanib, Immunotherapy Activity in CRC. OncLive. URL: https://www.onclive.com/view/nintedanib-immunotherapies-both-show-activity-in-crc-expert-says

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *