Ibrutinib cải thiện sống sót dài hạn trong bệnh CLL tuyến đầu

Ibrutinib (Thuốc Imbruvica), một loại thuốc ức chế Bruton’s tyrosine kinase (BTK), đã được chứng minh là mang lại những kết quả điều trị ấn tượng trong bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL). Dữ liệu theo dõi 10 năm từ nghiên cứu giai đoạn 3 RESONATE-2 đã khẳng định rằng ibrutinib không chỉ tạo ra sự cải thiện đáng kể về thời gian sống sót không tiến triển (PFS) mà còn duy trì hiệu quả này trong thời gian dài đối với bệnh nhân CLL chưa từng được điều trị trước đó.

Thử Nghiệm RESONATE-2

Nghiên cứu RESONATE-2 (NCT01722487) là một thử nghiệm quốc tế, đa trung tâm, nhãn mở, giai đoạn 3 nhằm so sánh ibrutinib với chlorambucil ở 269 bệnh nhân mắc bệnh CLL chưa từng được điều trị, có độ tuổi từ 65 tuổi trở lên.

  • Số bệnh nhân tham gia: 269 bệnh nhân.
  • Thiết kế nghiên cứu: Nhãn mở, đối chứng chlorambucil.
  • Thời gian theo dõi trung bình: 10 năm.

Kết Quả Chính

Thời gian sống sót không tiến triển (PFS)

  • PFS trung bình của nhóm Ibrutinib: 8,9 năm.
  • PFS trung bình của nhóm Chlorambucil: 1,3 năm.
  • Tỷ lệ nguy cơ (HR): 0,16 (95% CI, 0,11–0,22; P < 0,0001).

Lợi ích về PFS của ibrutinib đã được ghi nhận ở tất cả các phân nhóm, bao gồm cả những bệnh nhân có đột biến TP53, IGHV không đột biến, và mất đoạn 11q. Đặc biệt, ở những bệnh nhân có nguy cơ cao như đột biến TP53, tỷ lệ nguy cơ là 0,09 (95% CI, 0,05–0,15; P < 0,0001), cho thấy ibrutinib có khả năng ứng dụng rộng rãi và hiệu quả ở nhiều nhóm bệnh nhân khác nhau.

Thời gian sống sót tổng thể (OS)

Sau 10 năm theo dõi, OS trung vị vẫn chưa đạt được ở nhóm bệnh nhân dùng ibrutinib:

  • Tỷ lệ sống sót tổng thể (OS) sau 9 năm: 68% (95% CI, 58,6–75,7).
  • Thời gian điều trị trung bình: 6,2 năm (khoảng dao động từ 0,06–10,2 năm).

Tỷ lệ duy trì điều trị

27% bệnh nhân vẫn tiếp tục sử dụng ibrutinib sau 10 năm, cho thấy sự bền vững trong việc kiểm soát bệnh lâu dài với ibrutinib.

Tính An Toàn

Tác dụng phụ (AE) quan trọng nhất: Xuất hiện chủ yếu trong năm đầu điều trị.

Tác dụng phụ trong các năm sau:

  • Tăng huyết áp: 28% (n = 15) ở năm thứ 8 đến 9 và 26% (n = 11) ở năm thứ 9 đến 10.
  • Rung nhĩ: 8% (n = 4) và 9% (n = 4) lần lượt ở các giai đoạn này.

Tính Dung Nạp

Ibrutinib được dung nạp tốt và không có tín hiệu an toàn mới nào xuất hiện trong suốt 10 năm theo dõi, cho thấy tính bền vững về hiệu quả và an toàn trong điều trị lâu dài.

Thử nghiệm RESONATE-2 là một trong những nghiên cứu có thời gian theo dõi dài nhất từng được thực hiện đối với thuốc ức chế BTK ở bệnh nhân CLL  (thuộc loại bệnh Ung thư máu) chưa điều trị. Ibrutinib không chỉ mang lại những cải thiện đáng kể về PFS mà còn duy trì hiệu quả trong 10 năm. Với hồ sơ an toàn ổn định, ibrutinib tiếp tục khẳng định vai trò của mình như một liệu pháp tuyến đầu mạnh mẽ cho bệnh nhân CLL, đặc biệt là những người có nguy cơ cao như mang đột biến TP53 hoặc các yếu tố di truyền bất lợi khác.

Tác giả: Bác sĩ Alessandra Tedeschi

Tài liệu Tham Khảo

  1. Alessandra Tedeschi, “Dữ liệu dài hạn với Ibrutinib tuyến đầu trong CLL,” OncLive, 13 tháng 8 năm 2024. https://www.onclive.com/view/dr-tedeschi-on-long-term-data-with-first-line-ibrutinib-in-cll
  2. Nghiên cứu RESONATE-2, “Ibrutinib đối với Chlorambucil ở bệnh nhân CLL chưa điều trị.”
Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *