Dasatinib kết hợp letrozole kéo dài PFS trong ung thư vú HER2-

Trong nghiên cứu lâm sàng pha II, việc bổ sung Dasatinib (thuốc dyronib), một chất ức chế tyrosine kinase (TKI), vào letrozole (một chất ức chế aromatase) đã giúp tăng gấp đôi thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS) so với chỉ sử dụng letrozole đơn thuần ở phụ nữ mắc ung thư vú di căn (MBC) HER2-âm tính và HR-dương tính.

Cơ chế và vai trò của Dasatinib

Dasatinib đã được FDA phê duyệt cho điều trị bệnh bạch cầu tủy mạn (CML) (thuộc nhóm bệnh ung thư máu) , nhưng nghiên cứu cho thấy nó cũng có tác dụng trong MBC nhờ khả năng:

  • Ức chế hoạt động của 5 loại tyrosine kinase, trong đó có Src, loại kinase liên quan đến di căn xương trong ung thư vú.
  • Src giúp điều hòa quá trình tiêu xương của tế bào hủy xương và tương tác giữa thụ thể estrogen (ER) với các đường truyền tín hiệu khác như HER2 và PI3 kinase, từ đó ảnh hưởng đến quá trình sinh tổng hợp DNA, tăng sinh và sống sót của tế bào ung thư vú.

Thiết kế Nghiên cứu và Kết quả

Phác đồ điều trị Số bệnh nhân (n) Liều dùng
Letrozole đơn thuần 63 2,5 mg/ngày
Letrozole + Dasatinib 57 Letrozole 2,5 mg/ngày + Dasatinib 100 mg/ngày
  • Crossover: Bệnh nhân dùng letrozole đơn thuần có thể chuyển sang liệu pháp phối hợp nếu bệnh tiến triển.
  • Giảm liều Dasatinib: 26% bệnh nhân cần giảm liều vì tác dụng phụ.

Đặc điểm Bệnh nhân

Độ tuổi sau mãn kinh: Tất cả bệnh nhân đều đã mãn kinh.

Giai đoạn bệnh ban đầu: 42% bệnh nhân ở nhóm kết hợp và 32% ở nhóm letrozole đơn thuần được chẩn đoán ở giai đoạn IV.

Tiền sử điều trị:

  • Khoảng 50% chưa từng hóa trị.
  • Khoảng 40% đã dùng tamoxifen trước đó.
  • 10% đã sử dụng chất ức chế aromatase bổ trợ.
  • 60% ở nhóm kết hợp và 49% ở nhóm letrozole đơn thuần chưa từng dùng liệu pháp nội tiết trước đó.

Kết quả Lâm sàng

Chỉ số Nhóm Letrozole + Dasatinib Nhóm Letrozole đơn thuần
Tỷ lệ hưởng lợi lâm sàng (CBR) 71% 66%
PFS trung vị 20,1 tháng 9,9 tháng
  • CBR được định nghĩa là sự kết hợp giữa đáp ứng hoàn toàn (CR), đáp ứng một phần (PR) và bệnh ổn định (SD) trong ít nhất 6 tháng.
  • Phân tích ý định điều trị (Intent-to-Treat): Phối hợp dasatinib cải thiện PFS với HR = 0,69.

Tác dụng Phụ

Các tác dụng phụ độ 2 hoặc 3 phổ biến (gặp ở khoảng 10% bệnh nhân):

  • Phát ban
  • Mệt mỏi
  • Phù nề
  • Giảm bạch cầu trung tính
  • Buồn nôn

Điểm T (T-score) của mật độ xương:

  • 32% ở nhóm letrozole và 14% ở nhóm kết hợp có T-score < -1,5.
  • Khoảng 1/3 bệnh nhân ở mỗi nhóm được điều trị bằng bisphosphonate để bảo vệ xương.

Kết hợp dasatinib với letrozole đã chứng minh hiệu quả trong việc kéo dài PFS ở phụ nữ mắc MBC HR-dương tính, HER2-âm tính. Nghiên cứu này gợi ý rằng dasatinib có thể giúp ngăn ngừa kháng liệu pháp nội tiết trong bối cảnh điều trị bổ trợ.

Tác giả: Wayne Kuznar

Nguồn: https://www.onclive.com/view/dasatinib-added-to-aromatase-inhibitor-extends-pfs-in-her2-negative-mbc

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *